Vòng Round 3
22:00 ngày 06/01/2024
Queens Park Rangers (QPR)
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 0)
AFC Bournemouth
Địa điểm: Loftus Road Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.91
-0.75
0.93
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
4.20
X
3.75
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Phút
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
17'
match yellow.png Phillip Billing
Sinclair Armstrong 1 - 0
Kiến tạo: Ziyad Larkeche
match goal
40'
Lyndon Dykes 2 - 0
Kiến tạo: Sam Field
match goal
42'
46'
match change Justin Kluivert
Ra sân: David Brooks
46'
match change Ryan Christie
Ra sân: Chris Mepham
48'
match goal 2 - 1 Marcus Tavernier
Kiến tạo: Phillip Billing
58'
match goal 2 - 2 Kieffer Moore
Kiến tạo: Alex Scott
59'
match yellow.png Maximillian Aarons
Albert Adomah
Ra sân: Paul Smyth
match change
61'
Osman Kakay
Ra sân: Aaron Drewe
match change
61'
69'
match goal 2 - 3 Justin Kluivert
Kiến tạo: Phillip Billing
Kenneth Paal
Ra sân: Lyndon Dykes
match change
80'
Lorent Talla
Ra sân: Sam Field
match change
80'
84'
match change Ilya Zabarnyi
Ra sân: Kieffer Moore
87'
match yellow.png Lewis Cook
Rafferty Pedder
Ra sân: Elijah Dixon-Bonner
match change
89'
89'
match change Daniel Adu Adjei
Ra sân: Phillip Billing

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
22
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
6
10
 
Sút Phạt
 
10
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
318
 
Số đường chuyền
 
570
10
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
9
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
67
 
Pha tấn công
 
140
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
88

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Osman Kakay
37
Albert Adomah
22
Kenneth Paal
41
Lorent Talla
34
Rafferty Pedder
40
Matteo Salamon
20
Reginald Jacob Cannon
6
Jake Clarke-Salter
24
Stephen Duke-McKenna
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR) 4-3-3
4-2-3-1 AFC Bournemouth AFC Bournemouth
1
Begovic
21
Larkeche
15
Fox
3
Dunne
29
Drewe
17
Dozzell
8
Field
19
Dixon-Bo...
9
Dykes
30
Armstron...
11
Smyth
42
Travers
37
Aarons
6
Mepham
25
Senesi
16
Tavernie...
14
Scott
4
Cook
7
Brooks
29
Billing
17
Sinister...
21
Moore

Substitutes

10
Ryan Christie
19
Justin Kluivert
27
Ilya Zabarnyi
51
Daniel Adu Adjei
20
Ionut Andrei Radu
43
Ben Greenwood
8
Joe Rothwell
26
Gavin Kilkenny
13
Emiliano Marcondes Camargo Hansen
Đội hình dự bị
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Osman Kakay 2
Albert Adomah 37
Kenneth Paal 22
Lorent Talla 41
Rafferty Pedder 34
Matteo Salamon 40
Reginald Jacob Cannon 20
Jake Clarke-Salter 6
Stephen Duke-McKenna 24
Queens Park Rangers (QPR) AFC Bournemouth
10 Ryan Christie
19 Justin Kluivert
27 Ilya Zabarnyi
51 Daniel Adu Adjei
20 Ionut Andrei Radu
43 Ben Greenwood
8 Joe Rothwell
26 Gavin Kilkenny
13 Emiliano Marcondes Camargo Hansen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
43.67% Kiểm soát bóng 41%
9.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.6
5.6 Phạt góc 6.6
1.8 Thẻ vàng 2
4.1 Sút trúng cầu môn 5
46.7% Kiểm soát bóng 44.8%
11.9 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
AFC Bournemouth (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
3
6
HT-H/FT-T
2
2
5
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
5
5
2
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
8
3
2
1
HT-B/FT-B
3
5
4
5

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 52 7.2
37 Albert Adomah Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 2 0 15 6.4
15 Morgan Fox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 26 78.79% 0 0 44 6.4
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 0 12 6.6
17 Andre Dozzell Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 2 0 33 6.4
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 26 24 92.31% 0 0 38 7.2
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 2 2 0 19 12 63.16% 0 5 36 7.4
2 Osman Kakay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.7
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 2 9 4 44.44% 2 1 22 6.6
3 Jimmy Dunne Trung vệ 0 0 1 59 38 64.41% 0 4 78 5.9
19 Elijah Dixon-Bonner Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 37 6.2
29 Aaron Drewe Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 0 0 39 6.4
30 Sinclair Armstrong Tiền đạo cắm 4 3 0 18 13 72.22% 2 2 36 7.6
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 21 72.41% 7 2 60 6.7
41 Lorent Talla Midfielder 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.7
34 Rafferty Pedder Midfielder 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.5

AFC Bournemouth AFC Bournemouth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 David Brooks Cánh phải 1 0 1 29 24 82.76% 0 1 35 6.7
14 Alex Scott Tiền vệ trụ 2 0 3 46 37 80.43% 5 1 67 7.9
10 Ryan Christie Tiền vệ công 0 0 2 26 19 73.08% 3 2 38 7.1
21 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 4 2 0 16 10 62.5% 0 6 24 7.6
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 4 0 2 41 34 82.93% 1 1 57 7.9
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 61 56 91.8% 0 0 68 6.7
17 Luis Sinisterra Cánh trái 5 2 2 28 24 85.71% 0 1 52 7.3
25 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 0 95 82 86.32% 0 3 104 7
19 Justin Kluivert Cánh trái 2 1 1 17 12 70.59% 2 1 31 7.7
6 Chris Mepham Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 0 1 43 6.4
16 Marcus Tavernier Tiền vệ trái 4 3 5 75 62 82.67% 10 1 116 8.8
37 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 1 65 59 90.77% 3 1 87 6.8
42 Mark Travers Thủ môn 0 0 0 28 23 82.14% 0 1 37 6.8
27 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
51 Daniel Adu Adjei 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ