Vòng 33
18:30 ngày 16/04/2023
Racing Genk
Đã kết thúc 5 - 2 (2 - 1)
Anderlecht
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 2.75
0.94
U 2.75
0.85
1
1.79
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Anderlecht Anderlecht
6'
match yellow.png Jan Vertonghen
Mark McKenzie match yellow.png
9'
20'
match yellow.png Lior Refaelov
Angelo Preciado match yellow.png
31'
Mbwana Samatta 1 - 0
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
match goal
36'
43'
match goal 1 - 1 Islam Slimani
Kiến tạo: Killian Sardella
Aziz Ouattara Mohammed 2 - 1 match goal
45'
Joseph Paintsil 3 - 1
Kiến tạo: Patrik Hrosovsky
match goal
49'
52'
match yellow.png Amadou Diawara
Bilal El Khannouss 4 - 1
Kiến tạo: Joseph Paintsil
match goal
53'
58'
match change Mario Stroeykens
Ra sân: Lior Refaelov
58'
match change Kristian Malt Arnstad
Ra sân: Majeed Ashimeru
64'
match goal 4 - 2 Anders Dreyer
Kiến tạo: Amadou Diawara
66'
match change Marco Kana
Ra sân: Amadou Diawara
67'
match change Benito Raman
Ra sân: Islam Slimani
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Bilal El Khannouss
match change
75'
76'
match change Hannes Delcroix
Ra sân: Moussa Ndiaye
Rasmus Carstensen
Ra sân: Angelo Preciado
match change
84'
Joseph Paintsil 5 - 2
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
match goal
87'
Luca Oyen
Ra sân: Joseph Paintsil
match change
90'
Nicolás Castro
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Anderlecht Anderlecht
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
8
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
402
 
Số đường chuyền
 
419
86%
 
Chuyền chính xác
 
82%
16
 
Phạm lỗi
 
17
4
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
21
7
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
21
15
 
Đánh chặn
 
16
12
 
Ném biên
 
14
12
 
Cản phá thành công
 
23
9
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
95
 
Pha tấn công
 
87
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Nicolás Castro
19
Anouar Ait El Hadj
24
Luca Oyen
22
Rasmus Carstensen
27
Matisse Didden
40
Tobe Leysen
55
Tuur Rommens
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-3-3 Anderlecht Anderlecht
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
3
Sadick
77
Preciado
17
Hrosovsk...
4
Mohammed
11
Ndayishi...
34
Khannous...
28
2
Paintsil
7
Samatta
16
Verbrugg...
54
Sardella
56
Debast
14
Vertongh...
5
Ndiaye
18
Ashimeru
21
Diawara
11
Refaelov
36
Dreyer
13
Slimani
7
Amuzu

Substitutes

29
Mario Stroeykens
55
Marco Kana
9
Benito Raman
3
Hannes Delcroix
61
Kristian Malt Arnstad
30
Hendrik Van Crombrugge
71
Theo Leoni
62
Michael Murillo
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Nicolás Castro 10
Anouar Ait El Hadj 19
Luca Oyen 24
Rasmus Carstensen 22
Matisse Didden 27
Tobe Leysen 40
Tuur Rommens 55
Racing Genk Anderlecht
29 Mario Stroeykens
55 Marco Kana
9 Benito Raman
3 Hannes Delcroix
61 Kristian Malt Arnstad
30 Hendrik Van Crombrugge
71 Theo Leoni
62 Michael Murillo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 6.33
58% Kiểm soát bóng 48.67%
12.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 0.9
4.4 Phạt góc 3.7
1.1 Thẻ vàng 1.8
4.6 Sút trúng cầu môn 5.6
53.9% Kiểm soát bóng 53.2%
11.3 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
Anderlecht (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
12
4
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
2
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
1
4
HT-B/FT-H
3
3
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
2
HT-B/FT-B
3
6
0
5

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 1 36 32 88.89% 2 0 45 7.25
7 Mbwana Samatta Tiền đạo cắm 1 1 0 13 13 100% 0 0 18 7.52
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 39 84.78% 1 2 61 6.5
28 Joseph Paintsil Cánh trái 5 3 2 15 13 86.67% 1 0 40 8.01
2 Mark McKenzie Trung vệ 1 0 0 49 46 93.88% 0 1 55 6.29
3 Mujaid Sadick Trung vệ 1 0 0 36 33 91.67% 0 2 51 6.67
77 Angelo Preciado Hậu vệ cánh phải 1 0 1 44 39 88.64% 0 1 62 6.89
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 26 6.57
11 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 0 0 3 29 24 82.76% 8 0 48 7.41
19 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.97
4 Aziz Ouattara Mohammed Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 28 22 78.57% 1 1 43 7.96
34 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 2 2 2 32 24 75% 0 0 49 8.29

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 2 51 6.18
11 Lior Refaelov Tiền vệ công 0 0 1 24 19 79.17% 3 0 38 5.82
9 Benito Raman Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 5.98
13 Islam Slimani Tiền đạo cắm 4 3 1 29 23 79.31% 0 4 39 7.85
21 Amadou Diawara Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 36 30 83.33% 1 1 41 6.79
36 Anders Dreyer Cánh phải 2 1 3 13 11 84.62% 4 0 21 7.37
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 1 0 0 26 25 96.15% 0 0 38 6.03
7 Francis Amuzu Cánh trái 1 0 0 22 20 90.91% 2 0 38 6.2
3 Hannes Delcroix Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.14
55 Marco Kana Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.01
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 2 1 2 26 22 84.62% 4 3 48 7.31
5 Moussa Ndiaye Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 51 6.45
61 Kristian Malt Arnstad Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 1 0 12 6.57
16 Bart Verbruggen Thủ môn 0 0 0 29 15 51.72% 0 1 36 5.75
29 Mario Stroeykens Tiền đạo thứ 2 1 0 0 10 6 60% 0 0 13 6.04
56 Zeno Debast Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 55 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ