Vòng 28
19:30 ngày 03/03/2024
Racing Genk
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Club Brugge
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
-0.25
1.02
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
2.80
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Club Brugge Club Brugge
Tolu Arokodare match hong pen
18'
26'
match goal 0 - 1 Hugo Vetlesen
Kiến tạo: Ferran Jutgla Blanch
Mark McKenzie match yellow.png
31'
34'
match yellow.png Raphael Onyedika
53'
match yellow.png Hugo Vetlesen
Yira Sor
Ra sân: Tolu Arokodare
match change
57'
67'
match change Casper Nielsen
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
67'
match change Bjorn Meijer
Ra sân: Michal Skoras
Andi Zeqiri
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
70'
73'
match goal 0 - 2 Denis Odoi
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
Noah Adedeji-Sternberg
Ra sân: Luca Oyen
match change
79'
79'
match change Kyriani Sabbe
Ra sân: Raphael Onyedika
Ken Nkuba
Ra sân: Zakaria El Ouahdi
match change
79'
83'
match var Bjorn Meijer penaltyNotAwarded.false
85'
match pen 0 - 3 Andreas Skov Olsen
90'
match change Chemsdine Talbi
Ra sân: Hugo Vetlesen
90'
match change Philip Zinckernagel
Ra sân: Andreas Skov Olsen
Andi Zeqiri match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Club Brugge Club Brugge
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
424
 
Số đường chuyền
 
403
79%
 
Chuyền chính xác
 
78%
13
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
48
15
 
Đánh đầu thành công
 
25
2
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
13
18
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
15
12
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
119
 
Pha tấn công
 
82
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Ken Nkuba
67
Noah Adedeji-Sternberg
9
Andi Zeqiri
14
Yira Sor
5
Matias Galarza
78
Konstantinos Karetsas
1
Hendrik Van Crombrugge
19
Anouar Ait El Hadj
3
Mujaid Sadick
22
Eduard Sobol
Racing Genk Racing Genk 4-2-3-1
4-3-3 Club Brugge Club Brugge
26
Vandevoo...
18
Kayembe
2
McKenzie
46
Figueroa
77
Ouahdi
8
Heynen
17
Hrosovsk...
24
Oyen
10
Khannous...
90
Baah
99
Arokodar...
29
JACKERS
6
Odoi
4
Guerrero
44
Mechele
55
Cuyper
10
Vetlesen
15
Onyedika
20
Vanaken
7
Olsen
9
Blanch
8
Skoras

Substitutes

64
Kyriani Sabbe
68
Chemsdine Talbi
77
Philip Zinckernagel
27
Casper Nielsen
14
Bjorn Meijer
28
Dedryck Boyata
58
Jorne Spileers
11
Victor Barbera
21
Josef Bursik
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Ken Nkuba 27
Noah Adedeji-Sternberg 67
Andi Zeqiri 9
Yira Sor 14
Matias Galarza 5
Konstantinos Karetsas 78
Hendrik Van Crombrugge 1
Anouar Ait El Hadj 19
Mujaid Sadick 3
Eduard Sobol 22
Racing Genk Club Brugge
64 Kyriani Sabbe
68 Chemsdine Talbi
77 Philip Zinckernagel
27 Casper Nielsen
14 Bjorn Meijer
28 Dedryck Boyata
58 Jorne Spileers
11 Victor Barbera
21 Josef Bursik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
58% Kiểm soát bóng 55%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.2
1.6 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 3.7
1.1 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.9
53.9% Kiểm soát bóng 51.3%
11.3 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
Club Brugge (61trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
16
6
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
5
5
4
2
HT-B/FT-H
3
3
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
3
6
0
14

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 5.85
18 Joris Kayembe Defender 0 0 1 7 6 85.71% 1 0 20 6.59
8 Bryan Heynen Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 15 8 53.33% 0 2 20 6.47
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 5.85
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 17 5.84
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 6.43
24 Luca Oyen Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 6.46
99 Tolu Arokodare Forward 3 1 0 12 9 75% 0 1 19 5.7
77 Zakaria El Ouahdi Defender 0 0 0 12 12 100% 0 0 20 6.2
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 21 20 95.24% 2 0 23 5.92
90 Christopher Bonsu Baah Forward 1 0 0 14 11 78.57% 0 1 22 6.88

Club Brugge Club Brugge
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Denis Odoi Defender 0 0 0 12 12 100% 1 0 19 6.48
20 Hans Vanaken Tiền vệ công 2 1 0 23 21 91.3% 0 1 26 6.49
44 Brandon Mechele Defender 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 42 6.15
29 NORDIN JACKERS Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 23 6.58
10 Hugo Vetlesen Midfielder 1 1 1 9 6 66.67% 0 1 15 7.25
7 Andreas Skov Olsen Midfielder 1 0 1 11 10 90.91% 0 0 14 6.26
8 Michal Skoras Midfielder 0 0 2 11 9 81.82% 4 0 21 6.53
55 Maxim de Cuyper Defender 0 0 1 18 14 77.78% 2 3 24 6.74
9 Ferran Jutgla Blanch Forward 4 1 2 14 11 78.57% 0 2 21 7.65
15 Raphael Onyedika Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 6.08
4 Joel Leandro Ordonez Guerrero Defender 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 21 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ