Racing Genk
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 1)
Club Brugge 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.82
0.82
O
3
0.85
0.85
U
3
1.05
1.05
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O
1.25
1.00
1.00
U
1.25
0.90
0.90
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Club Brugge
21'
0 - 1 Hans Vanaken
Kiến tạo: Bjorn Meijer
Kiến tạo: Bjorn Meijer
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 1 - 1
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Kiến tạo: Joseph Paintsil
25'
28'
Noa Lang
Joseph Paintsil
28'
33'
Tajon Buchanan
Daniel Munoz
36'
40'
Abakar Sylla
61'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
Ra sân: Ferran Jutgla Blanch
61'
Mats Rits
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Ra sân: Eder Fabian Alvarez Balanta
Paul Onuachu 2 - 1
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Kiến tạo: Joseph Paintsil
67'
75'
Abakar Sylla
80'
Denis Odoi
Ra sân: Noa Lang
Ra sân: Noa Lang
80'
Kamal Sowah
Ra sân: Bjorn Meijer
Ra sân: Bjorn Meijer
Bryan Heynen 3 - 1
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
81'
Yira Sor
Ra sân: Bilal El Khannouss
Ra sân: Bilal El Khannouss
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Club Brugge
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
12
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
0
12
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
513
Số đường chuyền
414
85%
Chuyền chính xác
82%
13
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
19
Đánh đầu
21
9
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
5
22
Ném biên
24
13
Cản phá thành công
19
13
Thử thách
17
3
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
82
62
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-2-3-1
4-2-3-1
Club Brugge
26
Vandevoo...
5
Zamora
2
McKenzie
46
Figueroa
23
Munoz
17
Hrosovsk...
8
Heynen
11
Ndayishi...
34
Khannous...
28
Paintsil
18
Onuachu
22
Mignolet
17
Buchanan
44
Mechele
94
Sylla
14
Meijer
3
Balanta
27
Nielsen
7
Olsen
20
Vanaken
10
Lang
9
Blanch
Đội hình dự bị
Racing Genk
Yira Sor
14
Nicolás Castro
10
Tobe Leysen
40
Matisse Didden
27
Jay-Dee Geusens
15
Rasmus Carstensen
22
Mujaid Sadick
3
Mbwana Samatta
7
Aziz Ouattara Mohammed
4
Club Brugge
6
Denis Odoi
26
Mats Rits
19
Kamal Sowah
70
Roman Yaremchuk
77
Clinton Mata Pedro Lourenco
33
Nick Shinton
91
Senne Lammens
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
2
Eduard Sobol
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
3
Bàn thua
1.67
3.33
Phạt góc
2.33
2
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
3
58%
Kiểm soát bóng
51.33%
12.67
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.3
1.6
Bàn thua
0.7
4.4
Phạt góc
3.2
1.1
Thẻ vàng
2.2
4.6
Sút trúng cầu môn
4.5
53.9%
Kiểm soát bóng
50%
11.3
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (52trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (60trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
6
16
6
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
3
0
2
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
4
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
3
6
0
14