Racing Genk
Đã kết thúc
4
-
2
(1 - 0)
Mechelen
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.90
0.90
O
3
0.96
0.96
U
3
0.90
0.90
1
1.62
1.62
X
4.20
4.20
2
4.45
4.45
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.07
1.07
O
1.25
0.82
0.82
U
1.25
1.06
1.06
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Mechelen
14'
Rob Schoofs
Aziz Ouattara Mohammed
25'
Daniel Munoz 1 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
Kiến tạo: Junya Ito
31'
60'
1 - 1 Geoffry Hairemans
Kiến tạo: Hugo Cuypers
Kiến tạo: Hugo Cuypers
62'
Maryan Shved
Ra sân: Nikola Storm
Ra sân: Nikola Storm
67'
Gustav Engvall
Ra sân: Geoffry Hairemans
Ra sân: Geoffry Hairemans
69'
Hugo Cuypers
Joseph Paintsil
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Aziz Ouattara Mohammed
69'
Patrik Hrosovsky
Ra sân: Kristian Thorstvedt
Ra sân: Kristian Thorstvedt
69'
75'
Lucas Bijker
Theo Bongonda
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
78'
Theo Bongonda 2 - 1
Kiến tạo: Joseph Paintsil
Kiến tạo: Joseph Paintsil
80'
81'
Rick van Drongelen
Ra sân: Lucas Bijker
Ra sân: Lucas Bijker
84'
2 - 2 Rob Schoofs
Theo Bongonda 3 - 2
87'
Mujaid Sadick
Ra sân: Luca Oyen
Ra sân: Luca Oyen
90'
Joseph Paintsil 4 - 2
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Mechelen
1
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
3
13
Tổng cú sút
13
8
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
3
16
Sút Phạt
8
53%
Kiểm soát bóng
47%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
436
Số đường chuyền
384
7
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
4
20
Đánh đầu thành công
21
6
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
27
9
Đánh chặn
7
15
Cản phá thành công
27
12
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
1
106
Pha tấn công
101
56
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-3-3
4-2-3-1
Mechelen
26
Vandevoo...
5
Zamora
33
Lucumi
2
McKenzie
23
Munoz
8
Heynen
4
Mohammed
24
Oyen
42
Thorstve...
18
Onuachu
7
Ito
1
Coucke
5
Walsh
23
Peyre
30
Vanlerbe...
3
Bijker
33
Costa
16
Schoofs
7
Haireman...
19
Mrabti
11
Storm
14
Cuypers
Đội hình dự bị
Racing Genk
Angelo Preciado
77
Bilal El Khannous
20
Patrik Hrosovsky
17
Joseph Paintsil
28
Mujaid Sadick
3
Andras Nemeth
35
2
Theo Bongonda
10
Mechelen
8
Onur Kaya
20
Gustav Engvall
2
Iebe Swers
34
Rick van Drongelen
15
Yannick Thoelen
6
Jannes Van Hecke
35
Maryan Shved
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
3.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
55.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
13.33
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
2
1.7
Bàn thua
1.8
4.5
Phạt góc
5.9
1.1
Thẻ vàng
1.7
4.8
Sút trúng cầu môn
5.4
53.6%
Kiểm soát bóng
50.6%
11.2
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (51trận)
Chủ
Khách
Mechelen (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
5
HT-H/FT-T
2
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
3
6
3
3