Vòng Qual.3
01:00 ngày 18/08/2023
Racing Genk 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Olympiakos Piraeus 1
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.75
+0.5
1.05
O 2.5
0.94
U 2.5
0.86
1
1.75
X
3.75
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.89
O 1
0.82
U 1
1.00

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Joseph Paintsil match hong pen
26'
Joseph Paintsil 1 - 0 match pen
30'
45'
match yellow.png Georgios Masouras
54'
match yellow.png Rodinei Marcelo de Almeida
56'
match yellow.png Mohamed Mady Camara
Alieu Fadera match yellow.png
56'
Joseph Paintsil match red
65'
65'
match yellow.png Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
78'
match yellow.png Konstantinos Fortounis, Kostas
83'
match yellow.png Pep Biel Mas Jaume
90'
match yellow.pngmatch red Rodinei Marcelo de Almeida
90'
match goal 1 - 1 Sotiris Alexandropoulos
90'
match yellow.png Nicolas Freire

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
0
17
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
11
 
Phạm lỗi
 
19
3
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
0
99
 
Pha tấn công
 
72
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.33
3 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 6.33
58% Kiểm soát bóng 38.33%
12.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.4
1.6 Bàn thua 1
4.4 Phạt góc 4.7
1.1 Thẻ vàng 2.4
4.6 Sút trúng cầu môn 6.6
53.9% Kiểm soát bóng 45.9%
11.3 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (52trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
16
4
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
5
5
1
4
HT-B/FT-H
3
3
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
3
6
5
9