Vòng 20
19:30 ngày 26/12/2023
Racing Genk
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Royal Antwerp
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.02
+0.25
0.88
O 3
1.05
U 3
0.83
1
2.20
X
3.30
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.12
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Racing Genk Racing Genk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
Alieu Fadera 1 - 0
Kiến tạo: Joris Kayembe
match goal
10'
23'
match yellow.png Ritchie De Laet
46'
match change Zeno Van Den Bosch
Ra sân: Ritchie De Laet
46'
match change Chidera Ejuke
Ra sân: Arbnor Muja
47'
match yellow.png Mandela Keita
65'
match change George Ilenikhena
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
66'
match yellow.png Soumaila Coulibaly
Tolu Arokodare
Ra sân: Christopher Bonsu Baah
match change
69'
74'
match change Alhassan Yusuf
Ra sân: Mandela Keita
74'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Tolu Arokodare 2 - 0
Kiến tạo: Yira Sor
match goal
75'
Tolu Arokodare 3 - 0
Kiến tạo: Bilal El Khannouss
match goal
77'
Gerardo Daniel Arteaga Zamora match yellow.png
83'
Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Yira Sor
match change
88'
Luca Oyen
Ra sân: Alieu Fadera
match change
90'
Andi Zeqiri
Ra sân: Bryan Heynen
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Racing Genk Racing Genk
Royal Antwerp Royal Antwerp
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
3
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
461
 
Số đường chuyền
 
439
79%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
21
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
19
14
 
Đánh chặn
 
3
24
 
Ném biên
 
20
22
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
116
 
Pha tấn công
 
89
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Luca Oyen
19
Anouar Ait El Hadj
9
Andi Zeqiri
99
Tolu Arokodare
25
Matias Galarza
72
Josué Kongolo
1
Hendrik Van Crombrugge
46
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Racing Genk Racing Genk 4-3-3
4-3-3 Royal Antwerp Royal Antwerp
26
Vandevoo...
18
Kayembe
2
McKenzie
3
Sadick
5
Zamora
17
Hrosovsk...
10
Khannous...
8
Heynen
7
Fadera
14
Sor
90
Baah
1
Butez
2
Laet
23
Alderwei...
44
Coulibal...
21
Vines
48
Vermeere...
27
Keita
24
Ekkelenk...
11
Muja
18
Janssen
10
Balikwis...

Substitutes

33
Zeno Van Den Bosch
9
George Ilenikhena
7
Gyrano Kerk
19
Chidera Ejuke
8
Alhassan Yusuf
91
Senne Lammens
46
Milan Smits
Đội hình dự bị
Racing Genk Racing Genk
Luca Oyen 24
Anouar Ait El Hadj 19
Andi Zeqiri 9
2 Tolu Arokodare 99
Matias Galarza 25
Josué Kongolo 72
Hendrik Van Crombrugge 1
Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa 46
Racing Genk Royal Antwerp
33 Zeno Van Den Bosch
9 George Ilenikhena
7 Gyrano Kerk
19 Chidera Ejuke
8 Alhassan Yusuf
91 Senne Lammens
46 Milan Smits

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
3.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 2.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
55.67% Kiểm soát bóng 51.33%
13.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.5
1.7 Bàn thua 1.6
4.5 Phạt góc 4
1.1 Thẻ vàng 2.7
4.8 Sút trúng cầu môn 3.2
53.6% Kiểm soát bóng 56.2%
11.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Racing Genk (51trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
9
10
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
3
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
3
6
1
6

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 23 19 82.61% 0 0 30 6.95
18 Joris Kayembe Defender 0 0 1 16 11 68.75% 2 4 27 7.26
8 Bryan Heynen Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 8 53.33% 1 1 22 6.73
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Defender 0 0 0 20 18 90% 0 0 34 6.99
2 Mark McKenzie Defender 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 28 6.63
3 Mujaid Sadick Defender 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 24 6.47
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 6.5
7 Alieu Fadera Midfielder 3 2 2 6 3 50% 2 0 19 7.84
14 Yira Sor Forward 1 0 2 8 5 62.5% 0 1 12 6.52
10 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 0 0 0 17 11 64.71% 3 0 28 6.38
90 Christopher Bonsu Baah Forward 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 23 6.73

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Ritchie De Laet Defender 0 0 0 25 15 60% 0 1 33 6.01
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 35 6.21
18 Vincent Janssen Forward 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 22 6.2
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 31 6.24
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 5.82
21 Sam Vines Defender 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 5.91
11 Arbnor Muja Tiền vệ công 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.03
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 23 6.18
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 33 6.04
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 32 29 90.63% 0 1 40 6.08
48 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ