Racing Genk
Đã kết thúc
2
-
2
(1 - 1)
Servette 1
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [1-4]
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.00
1.00
O
2.5
0.79
0.79
U
2.5
0.94
0.94
1
1.68
1.68
X
3.70
3.70
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.01
1.01
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Servette
3'
Enzo Crivelli
4'
Enzo Crivelli Card changed
6'
Dereck Kutesa
Mike Tresor Ndayishimiye 1 - 0
28'
36'
1 - 1 Timothe Cognat
40'
David Douline
43'
Chris Vianney Bedia
Tolu Arokodare 2 - 1
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
51'
63'
2 - 2 Chris Vianney Bedia
Kiến tạo: Alexis Antunes
Kiến tạo: Alexis Antunes
Mike Tresor Ndayishimiye
69'
85'
Yoan Severin
89'
Steve Rouiller
90'
Timothe Cognat
Joseph Paintsil
104'
109'
Nicolas Vouilloz
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Servette
8
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
7
0
Thẻ đỏ
1
34
Tổng cú sút
7
14
Sút trúng cầu môn
3
20
Sút ra ngoài
4
7
Cản sút
2
12
Sút Phạt
22
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
725
Số đường chuyền
273
20
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
26
Đánh đầu thành công
29
2
Cứu thua
11
21
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
9
1
Dội cột/xà
0
3
Corners (Overtime)
0
8
Thử thách
9
187
Pha tấn công
100
154
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
3.67
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
55.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
13.33
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
1.7
Bàn thua
1
4.5
Phạt góc
7.5
1.1
Thẻ vàng
1.9
4.8
Sút trúng cầu môn
4.8
53.6%
Kiểm soát bóng
52.6%
11.2
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (51trận)
Chủ
Khách
Servette (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
5
6
HT-H/FT-T
2
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
3
0
3
0
HT-H/FT-H
5
5
3
3
HT-B/FT-H
3
3
4
5
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
3
6
4
7