Racing Genk
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Standard Liege
Địa điểm: Luminus Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.69
0.69
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Racing Genk
Phút
Standard Liege
Patrik Hrosovsky
41'
42'
Mathieu Cafaro
Theo Bongonda 1 - 0
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
Kiến tạo: Mike Tresor Ndayishimiye
44'
45'
Selim Amallah
Paul Onuachu 2 - 0
53'
Mark McKenzie
68'
70'
Samuel Bastien
Ra sân: Moussa Sissako
Ra sân: Moussa Sissako
70'
Abdoul Tapsoba
Ra sân: Mathieu Cafaro
Ra sân: Mathieu Cafaro
71'
Mehdi Carcela-Gonzalez
Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Aron Donnum
Luca Oyen
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
Ra sân: Mike Tresor Ndayishimiye
75'
Junya Ito
80'
Kristian Thorstvedt
80'
81'
Renaud Emond
83'
Denis Dragus
Ra sân: Selim Amallah
Ra sân: Selim Amallah
87'
Damjan Pavlovic
Ra sân: Nicolas Raskin
Ra sân: Nicolas Raskin
Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Theo Bongonda
Ra sân: Theo Bongonda
88'
Joseph Paintsil
Ra sân: Paul Onuachu
Ra sân: Paul Onuachu
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Racing Genk
Standard Liege
4
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
369
Số đường chuyền
417
76%
Chuyền chính xác
77%
14
Phạm lỗi
24
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu
16
9
Đánh đầu thành công
7
4
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
27
9
Đánh chặn
6
27
Ném biên
21
22
Cản phá thành công
27
12
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
114
Pha tấn công
93
69
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Racing Genk
4-3-3
4-4-2
Standard Liege
26
Vandevoo...
5
Zamora
46
Figueroa
2
McKenzie
23
Munoz
11
Ndayishi...
17
Hrosovsk...
42
Thorstve...
10
Bongonda
18
Onuachu
7
Ito
16
Bodart
33
Ngoy
5
Sissako
34
Laifis
31
Calut
11
Donnum
26
Raskin
20
Bokadi
24
Cafaro
18
Emond
19
Amallah
Đội hình dự bị
Racing Genk
Aziz Ouattara Mohammed
4
Angelo Preciado
77
Tobe Leysen
40
Jay-Dee Geusens
15
Joseph Paintsil
28
Luca Oyen
24
Jhon Janer Lucumi
33
Standard Liege
6
Noe Dussenne
30
Laurent Henkinet
10
Mehdi Carcela-Gonzalez
28
Samuel Bastien
4
Damjan Pavlovic
7
Denis Dragus
23
Abdoul Tapsoba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
3.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
0.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
55.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
13.33
Phạm lỗi
9.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.7
1.7
Bàn thua
1.8
4.5
Phạt góc
5.1
1.1
Thẻ vàng
1.4
4.8
Sút trúng cầu môn
5.4
53.6%
Kiểm soát bóng
50.3%
11.2
Phạm lỗi
9.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Racing Genk (51trận)
Chủ
Khách
Standard Liege (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
6
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
5
5
6
5
HT-B/FT-H
3
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
3
6
2
2