Vòng Playoff 2
00:45 ngày 25/02/2022
Randers FC
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Leicester City
Địa điểm: Essex Park Randers
Thời tiết: Mưa nhỏ, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.08
-0.75
0.80
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
4.55
X
3.80
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.81
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Randers FC Randers FC
Phút
Leicester City Leicester City
2'
match goal 0 - 1 Harvey Barnes
Kiến tạo: Wilfred Onyinye Ndidi
60'
match change Boubakary Soumare
Ra sân: Youri Tielemans
60'
match change Ayoze Perez
Ra sân: Harvey Barnes
Mattias Andersson
Ra sân: Simon Graves Jensen
match change
61'
61'
match change Hamza Choudhury
Ra sân: Marc Albrighton
Oliver Bundgaard
Ra sân: Mikkel Kallesoe
match change
62'
Simon Piesinger match yellow.png
67'
Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Frederik Lauenborg
match change
68'
70'
match goal 0 - 2 James Maddison
74'
match goal 0 - 3 James Maddison
Kiến tạo: Kelechi Iheanacho
Tobias Klysner
Ra sân: Vito Hammershoj Mistrati
match change
76'
Simon Tibbling
Ra sân: Jakob Ankersen
match change
76'
Stephen Odey 1 - 3 match goal
84'
87'
match yellow.png Wilfred Onyinye Ndidi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Randers FC Randers FC
Leicester City Leicester City
8
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
337
 
Số đường chuyền
 
456
12
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
3
14
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
11
17
 
Thử thách
 
10
112
 
Pha tấn công
 
119
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Hugo Andersson
3
Mattias Andersson
44
Nicolai Brock-Madsen
40
Filip Bundgaard Kristensen
19
Oliver Bundgaard
25
Jonas Dakir
16
Enggard Mads
39
Oliver Bjerrum Jensen
18
Tobias Klysner
17
Jesper Lauridsen
22
Alexander Nybo
12
Simon Tibbling
Randers FC Randers FC 4-4-2
4-3-3 Leicester City Leicester City
1
Carlgren
15
Kopplin
8
Piesinge...
2
Jensen
7
Kallesoe
10
Kehinde
14
Lauenbor...
6
Johnsen
9
Ankersen
20
Mistrati
90
Odey
1
Schmeich...
11
Albright...
18
Amartey
23
Vesterga...
33
Thomas
10
2
Maddison
25
Ndidi
8
Tieleman...
37
Lookman
14
Iheanach...
7
Barnes

Substitutes

20
Hamza Choudhury
29
Patson Daka
22
Kiernan Dewsbury-Hall
35
Eldin Jakupovic
17
Ayoze Perez
42
Boubakary Soumare
4
Caglar Soyuncu
12
Danny Ward
Đội hình dự bị
Randers FC Randers FC
Hugo Andersson 5
Mattias Andersson 3
Nicolai Brock-Madsen 44
Filip Bundgaard Kristensen 40
Oliver Bundgaard 19
Jonas Dakir 25
Enggard Mads 16
Oliver Bjerrum Jensen 39
Tobias Klysner 18
Jesper Lauridsen 17
Alexander Nybo 22
Simon Tibbling 12
Randers FC Leicester City
20 Hamza Choudhury
29 Patson Daka
22 Kiernan Dewsbury-Hall
35 Eldin Jakupovic
17 Ayoze Perez
42 Boubakary Soumare
4 Caglar Soyuncu
12 Danny Ward

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 8
46.33% Kiểm soát bóng 58.67%
13.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
4.5 Phạt góc 6.7
1.9 Thẻ vàng 1.4
4.7 Sút trúng cầu môn 5.4
52% Kiểm soát bóng 59.5%
10.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Randers FC (32trận)
Chủ Khách
Leicester City (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
8
2
HT-H/FT-T
2
3
9
3
HT-B/FT-T
0
0
1
3
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
3
2
0
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
5
HT-B/FT-B
4
2
3
12