RCD Espanyol
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Sporting Gijon
Địa điểm: RCDE Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O
2.25
0.89
0.89
U
2.25
0.97
0.97
1
1.84
1.84
X
3.45
3.45
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.85
0.85
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
RCD Espanyol
Phút
Sporting Gijon
5'
Roberto Suarez Pier
Omar El Hilali
25'
Jose Gragera Amado
48'
50'
Pablo Insua Blanco
Antoniu Roca
Ra sân: Jofre Carreras Pages
Ra sân: Jofre Carreras Pages
58'
61'
Fran Villalba
Ra sân: Campos Gaspar
Ra sân: Campos Gaspar
Jose Carlos Lazo
Ra sân: Javi Puado
Ra sân: Javi Puado
67'
Brian Herrero
73'
73'
Haissem Hassan
74'
Campos Gaspar
74'
Dani Queipo
Ra sân: Haissem Hassan
Ra sân: Haissem Hassan
Leandro Cabrera Sasia
78'
Keidi Bare
Ra sân: Alvaro Aguado
Ra sân: Alvaro Aguado
82'
Nicolas Melamed Ribaudo
Ra sân: Gaston Valles
Ra sân: Gaston Valles
82'
87'
Roque Mesa Quevedo
Ra sân: Ignacio Mendez Navia Fernandez
Ra sân: Ignacio Mendez Navia Fernandez
87'
Uros Djurdjevic
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
Ra sân: Mario Gonzalez Gutier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RCD Espanyol
Sporting Gijon
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
4
14
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
1
12
Sút ra ngoài
4
9
Sút Phạt
19
52%
Kiểm soát bóng
48%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
338
Số đường chuyền
325
20
Phạm lỗi
11
5
Việt vị
3
16
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
2
9
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
3
8
Thử thách
12
107
Pha tấn công
63
55
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
RCD Espanyol
4-4-2
4-4-2
Sporting Gijon
1
Pons
14
Herrero
6
Sasia
3
Sola
23
Hilali
7
Puado
18
Aguado
15
Amado
17
Pages
39
Valles
22
Braithwa...
1
Alabart
2
Alonso
4
Blanco
16
Sanchez
3
Diaz
21
Hassan
10
Fernande...
22
Pier
7
Gaspar
19
Tovar
20
Gutier
Đội hình dự bị
RCD Espanyol
Balde Diao Keita
9
Keidi Bare
8
Rafel Bauza
44
Fernando Calero
5
Oscar Gil Regano
2
Jose Carlos Lazo
16
Nicolas Melamed Ribaudo
21
Pere Milla Pena
11
Fernando Pacheco Flores
13
Antoniu Roca
29
Victor Ruiz Torre
4
Salvi Sanchez
19
Sporting Gijon
14
Axel Bamba
23
Uros Djurdjevic
5
Pablo Garcia Carrasco
24
Carlos Roberto Izquierdoz
13
Christian Leal
15
Roque Mesa Quevedo
25
Alexandru Stefan Pascanu
9
Dani Queipo
17
Christian Rivera Hernandez
12
Jonathan Varane
8
Fran Villalba
18
Jorge Giovani Zarfino Calandria
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
2
0.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
4.33
4.67
Thẻ vàng
3.33
1.67
Sút trúng cầu môn
3.67
45.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
17.33
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.5
0.6
Bàn thua
1.6
4.9
Phạt góc
5.7
3.8
Thẻ vàng
3.2
2.9
Sút trúng cầu môn
3.8
49.3%
Kiểm soát bóng
57.5%
15.9
Phạm lỗi
11.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol (43trận)
Chủ
Khách
Sporting Gijon (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
5
9
7
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
5
8
3
4
HT-B/FT-H
3
1
3
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
0
4
1
2