Vòng 32
18:00 ngày 23/04/2023
Reims
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Strasbourg
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
1.75
X
3.90
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.89
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Strasbourg Strasbourg
1'
match goal 0 - 1 Habib Diallo
Kiến tạo: Habib Diarra
3'
match var Habib Diallo Goal awarded
Dion Lopy match yellow.png
18'
26'
match yellow.png Alexander Djiku
37'
match goal 0 - 2 Habib Diallo
Kiến tạo: Habib Diarra
Kaj Sierhuis
Ra sân: Mitchell Van Bergen
match change
55'
Thibault De Smet
Ra sân: Maxime Busi
match change
55'
Kamory Doumbia
Ra sân: Dion Lopy
match change
55'
57'
match change Colin Dagba
Ra sân: Frederic Guilbert
58'
match change Ibrahima Sissoko
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
61'
match change Kevin Gameiro
Ra sân: Habib Diarra
Alexis Flips
Ra sân: Marshall Munetsi
match change
70'
Jens Cajuste
Ra sân: Thomas Foket
match change
70'
Emmanuel Agbadou match yellow.png
75'
84'
match change Jean Eudes Aholou
Ra sân: Ismael Doukoure
84'
match change Dimitri Lienard
Ra sân: Morgan Sanson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
12
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
549
 
Số đường chuyền
 
200
83%
 
Chuyền chính xác
 
54%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
5
9
 
Rê bóng thành công
 
27
19
 
Đánh chặn
 
13
34
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
15
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
166
 
Pha tấn công
 
61
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Thibault De Smet
70
Alexis Flips
3
Kamory Doumbia
9
Kaj Sierhuis
8
Jens Cajuste
49
Valentin Atangana Edoa
96
Alexandre Olliero
43
Cheick Keita
10
Arber Zeneli
Reims Reims 4-2-3-1
3-4-3 Strasbourg Strasbourg
94
Diouf
4
Busi
5
Abdelham...
24
Agbadou
32
Foket
21
Matusiwa
17
Lopy
19
Bergen
15
Munetsi
39
Ito
29
Balogun
1
Matz
5
Perrin
24
Djiku
23
Marchand
32
Guilbert
29
Doukoure
17
Bellegar...
3
Delaine
19
Diarra
20
2
Diallo
8
Sanson

Substitutes

9
Kevin Gameiro
2
Colin Dagba
27
Ibrahima Sissoko
11
Dimitri Lienard
6
Jean Eudes Aholou
14
Sanjin Prcic
40
Robin Risser
18
Yuito Suzuki
12
Lebo Mothiba
Đội hình dự bị
Reims Reims
Thibault De Smet 25
Alexis Flips 70
Kamory Doumbia 3
Kaj Sierhuis 9
Jens Cajuste 8
Valentin Atangana Edoa 49
Alexandre Olliero 96
Cheick Keita 43
Arber Zeneli 10
Reims Strasbourg
9 Kevin Gameiro
2 Colin Dagba
27 Ibrahima Sissoko
11 Dimitri Lienard
6 Jean Eudes Aholou
14 Sanjin Prcic
40 Robin Risser
18 Yuito Suzuki
12 Lebo Mothiba

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 52.33%
15 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.9
2.8 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 3.7
50.3% Kiểm soát bóng 45.7%
13.9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (33trận)
Chủ Khách
Strasbourg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
7
HT-H/FT-T
2
6
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
2
HT-B/FT-B
4
4
4
3

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yunis Abdelhamid Trung vệ 0 0 1 89 74 83.15% 0 6 101 6.89
32 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 0 0 0 38 37 97.37% 2 0 54 5.69
39 Junya Ito Cánh phải 1 1 3 27 20 74.07% 13 3 56 6.69
19 Mitchell Van Bergen Cánh trái 1 0 1 17 11 64.71% 3 0 30 6.09
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 30 28 93.33% 0 0 36 5.89
25 Thibault De Smet Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 2 1 37 6.39
15 Marshall Munetsi Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 17 15 88.24% 1 3 31 6.14
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 3 1 0 12 10 83.33% 1 1 20 6.22
21 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 64 53 82.81% 0 0 79 5.91
8 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 1 0 16 6.57
4 Maxime Busi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 26 70.27% 2 2 63 6.32
17 Dion Lopy Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 17 73.91% 0 1 31 5.68
70 Alexis Flips Cánh phải 1 1 0 22 19 86.36% 6 0 39 6.69
29 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 4 2 1 27 23 85.19% 0 0 48 6.8
24 Emmanuel Agbadou Trung vệ 0 0 2 79 68 86.08% 0 3 94 6.71
3 Kamory Doumbia Tiền vệ công 1 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.2

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Kevin Gameiro Tiền đạo cắm 1 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.05
23 Maxime Le Marchand Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 23 7.04
3 Thomas Delaine Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 3 0 37 7.15
1 Sels Matz Thủ môn 0 0 0 29 5 17.24% 0 1 40 7.57
8 Morgan Sanson Tiền vệ trụ 1 0 2 19 12 63.16% 7 1 40 7.04
24 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 15 8 53.33% 0 2 32 7.54
6 Jean Eudes Aholou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6
11 Dimitri Lienard Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.1
32 Frederic Guilbert Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 3 23.08% 2 1 38 7.58
20 Habib Diallo Tiền đạo cắm 4 2 0 11 6 54.55% 0 5 34 8.67
27 Ibrahima Sissoko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 23 6.16
17 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 2 0 16 6.83
2 Colin Dagba Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 2 33.33% 0 0 14 6.52
5 Lucas Perrin Trung vệ 2 1 0 12 8 66.67% 0 3 27 7.76
29 Ismael Doukoure Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 2 31 7.65
19 Habib Diarra Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 10 4 40% 2 1 23 8.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ