Vòng 24
23:05 ngày 03/03/2024
Rennes
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Lorient
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.02
+1.25
0.88
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.36
X
4.75
2
7.50
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Lorient Lorient
56'
match yellow.png Souleymane Isaak Toure
59'
match goal 0 - 1 Mohamed Bamba
Amine Gouiri
Ra sân: Santamaria Baptiste
match change
67'
Guela Doue
Ra sân: Alidu Seidu
match change
72'
72'
match yellow.png Laurent Abergel
Ludovic Blas match yellow.png
74'
Bertug Yildirim
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
match change
82'
Ibrahim Salah
Ra sân: Desire Doue
match change
82'
82'
match change Eli Junior Kroupi
Ra sân: Mohamed Bamba
Christopher Wooh
Ra sân: Warmed Omari
match change
82'
82'
match change Tosin Aiyegun
Ra sân: Ayman Kari
82'
match change Gedeon Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Panos Katseris
90'
match goal 0 - 2 Eli Junior Kroupi
Kiến tạo: Gedeon Kalulu Kyatengwa
Amine Gouiri 1 - 2
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Lorient Lorient
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
499
 
Số đường chuyền
 
405
88%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
16
12
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
12
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
13
14
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
119
 
Pha tấn công
 
68
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Christopher Wooh
17
Guela Doue
10
Amine Gouiri
99
Bertug Yildirim
34
Ibrahim Salah
39
Mathis Lambourde
16
Jeanuel Belocian
1
Gauthier Gallon
6
Azor Matusiwa
Rennes Rennes 4-2-3-1
3-4-2-1 Lorient Lorient
30
Mandanda
3
Truffert
5
Theate
23
Omari
36
Seidu
14
Bourigea...
8
Baptiste
33
Doue
7
Terrier
11
Blas
9
Muinga
38
Mvogo
32
Adjei
15
Laporte
95
Toure
7
Katseris
19
Abergel
14
Bakayoko
37
Bris
44
Kari
21
Ponceau
9
Bamba

Substitutes

24
Gedeon Kalulu Kyatengwa
27
Tosin Aiyegun
22
Eli Junior Kroupi
12
Darlin Yongwa
94
Dominique Youfeigane
10
Badredine Bouanani
6
Imran Louza
11
Ahmadou Bamba Dieng
13
Formose Mendy
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Christopher Wooh 4
Guela Doue 17
Amine Gouiri 10
Bertug Yildirim 99
Ibrahim Salah 34
Mathis Lambourde 39
Jeanuel Belocian 16
Gauthier Gallon 1
Azor Matusiwa 6
Rennes Lorient
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa
27 Tosin Aiyegun
22 Eli Junior Kroupi
12 Darlin Yongwa
94 Dominique Youfeigane
10 Badredine Bouanani
6 Imran Louza
11 Ahmadou Bamba Dieng
13 Formose Mendy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.67
6.33 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 5.67
56% Kiểm soát bóng 44.67%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.6
1.7 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 4.6
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.5
51.9% Kiểm soát bóng 49.7%
14.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (45trận)
Chủ Khách
Lorient (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
2
3
HT-H/FT-T
5
1
1
6
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
4
3
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
1
2
2
0
HT-H/FT-B
4
2
3
2
HT-B/FT-B
2
6
4
1

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Steve Mandanda Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 1 22 5.86
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 3 0 6 63 53 84.13% 10 1 83 6.83
8 Santamaria Baptiste Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 48 45 93.75% 0 1 54 6.26
11 Ludovic Blas Tiền vệ công 3 0 2 40 34 85% 4 0 66 6.61
7 Martin Terrier Cánh trái 3 0 3 19 17 89.47% 0 2 30 6.51
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 2 2 0 8 7 87.5% 0 0 12 7.33
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 4 2 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.23
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 2 52 43 82.69% 2 1 69 6.14
36 Alidu Seidu Trung vệ 0 0 2 47 46 97.87% 3 0 76 7.1
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 1 76 69 90.79% 0 1 82 6.49
23 Warmed Omari Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 2 66 6.2
4 Christopher Wooh Trung vệ 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 10 6.09
99 Bertug Yildirim Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.02
33 Desire Doue Tiền vệ công 4 2 2 36 30 83.33% 6 0 70 8.14
34 Ibrahim Salah Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 1 0 10 6.17
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 5 0 18 5.98

Lorient Lorient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Yvon Mvogo Thủ môn 0 0 0 49 35 71.43% 0 1 61 6.93
19 Laurent Abergel Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 35 27 77.14% 0 0 50 7.07
14 Tiemoue Bakayoko Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 37 33 89.19% 0 2 53 7.25
15 Julien Laporte Trung vệ 0 0 0 60 52 86.67% 0 1 70 6.67
27 Tosin Aiyegun Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6
21 Julien Ponceau Tiền vệ công 2 1 2 31 26 83.87% 4 0 57 6.98
24 Gedeon Kalulu Kyatengwa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 8 6.83
95 Souleymane Isaak Toure Trung vệ 0 0 0 65 60 92.31% 1 1 82 6.56
9 Mohamed Bamba Tiền đạo cắm 3 2 0 7 6 85.71% 0 0 19 7.17
37 Theo Le Bris Tiền vệ trái 1 0 0 27 23 85.19% 0 1 48 7.07
32 Nathaniel Adjei Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 1 1 50 6.63
44 Ayman Kari Tiền vệ trụ 0 0 1 30 28 93.33% 0 0 41 6.86
22 Eli Junior Kroupi Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.9
7 Panos Katseris Tiền vệ trái 1 1 1 13 9 69.23% 5 1 39 7.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ