Vòng Group
00:45 ngày 10/11/2023
Rennes 1
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Panathinaikos
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.92
+0.75
0.92
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
1.65
X
3.70
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Panathinaikos Panathinaikos
Fabian Rieder 1 - 0 match goal
9'
32'
match var Fotis Ioannidis Penalty awarded
Jeanuel Belocian match red
33'
Benjamin Bourigeaud match yellow.png
33'
34'
match pen 1 - 1 Fotis Ioannidis
Adrien Truffert
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
match change
35'
44'
match yellow.png Georgios Vagiannidis
46'
match change Filip Djuricic
Ra sân: Adam Gnezda Cerin
52'
match yellow.png Ruben Perez Marmol
Christopher Wooh match yellow.png
55'
Santamaria Baptiste
Ra sân: Fabian Rieder
match change
62'
Ludovic Blas
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
match change
63'
Ibrahim Salah
Ra sân: Martin Terrier
match change
63'
Ibrahim Salah 2 - 1 match goal
65'
Ludovic Blas 3 - 1 match pen
70'
72'
match change Daniel Mancini
Ra sân: Sebastian Alberto Palacios
72'
match change Aitor Cantalapiedra
Ra sân: Bernard Anicio Caldeira Duarte
79'
match change Andraz Sporar
Ra sân: Georgios Vagiannidis
79'
match change Willian Souza Arao da Silva
Ra sân: Ruben Perez Marmol
Santamaria Baptiste match yellow.png
81'
Lorenz Assignon
Ra sân: Nemanja Matic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Panathinaikos Panathinaikos
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
375
 
Số đường chuyền
 
615
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
7
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
24
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
0
12
 
Rê bóng thành công
 
15
9
 
Đánh chặn
 
5
14
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
15
10
 
Thử thách
 
7
79
 
Pha tấn công
 
147
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Ludovic Blas
3
Adrien Truffert
22
Lorenz Assignon
8
Santamaria Baptiste
34
Ibrahim Salah
43
Mahamadou Nagida
40
Geoffrey Lembet
23
Warmed Omari
10
Amine Gouiri
33
Desire Doue
38
Mohamed Jaouab
45
Yann Batola
Rennes Rennes 4-2-3-1
4-3-3 Panathinaikos Panathinaikos
1
Gallon
5
Theate
16
Belocian
15
Wooh
17
Doue
21
Matic
28
Fee
7
Terrier
32
Rieder
14
Bourigea...
9
Muinga
91
Brignoli
2
Vagianni...
5
Schenkev...
21
Jedvaj
25
Mladenov...
16
Cerin
4
Marmol
52
Vilhena
10
Duarte
7
Ioannidi...
34
Palacios

Substitutes

17
Daniel Mancini
55
Willian Souza Arao da Silva
31
Filip Djuricic
9
Andraz Sporar
22
Aitor Cantalapiedra
99
Bilal Mazhar Abdelrahman
67
Athanasios Prodromitis
27
Giannis Kotsiras
24
Georgios Sideras
15
Vasilios Xenopoulos
12
Juri Lodigin
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Ludovic Blas 11
Adrien Truffert 3
Lorenz Assignon 22
Santamaria Baptiste 8
Ibrahim Salah 34
Mahamadou Nagida 43
Geoffrey Lembet 40
Warmed Omari 23
Amine Gouiri 10
Desire Doue 33
Mohamed Jaouab 38
Yann Batola 45
Rennes Panathinaikos
17 Daniel Mancini
55 Willian Souza Arao da Silva
31 Filip Djuricic
9 Andraz Sporar
22 Aitor Cantalapiedra
99 Bilal Mazhar Abdelrahman
67 Athanasios Prodromitis
27 Giannis Kotsiras
24 Georgios Sideras
15 Vasilios Xenopoulos
12 Juri Lodigin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
2.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56.33% Kiểm soát bóng 62%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.1
2.3 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.9
52.1% Kiểm soát bóng 55.8%
14.7 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (46trận)
Chủ Khách
Panathinaikos (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
9
6
HT-H/FT-T
5
1
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
3
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
4
2
3
6
HT-B/FT-B
2
6
5
8

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 31 73.81% 0 1 49 6.39
1 Gauthier Gallon Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 26 5.9
14 Benjamin Bourigeaud Tiền vệ phải 1 0 0 14 11 78.57% 2 0 19 6.04
7 Martin Terrier Cánh trái 3 0 0 19 13 68.42% 0 1 33 6.32
28 Enzo Le Fee Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 24 6.12
9 Arnaud Kalimuendo Muinga Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 18 6.27
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 8 7 87.5% 4 0 14 6.15
5 Arthur Theate Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 28 6.36
32 Fabian Rieder Tiền vệ công 1 1 1 17 16 94.12% 1 1 26 7.24
15 Christopher Wooh Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.27
16 Jeanuel Belocian Trung vệ 0 0 0 25 25 100% 0 0 26 5.02
17 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 14 82.35% 1 1 26 6.57

Panathinaikos Panathinaikos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Ruben Perez Marmol Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 26 81.25% 0 0 37 6.11
5 Bart Schenkeveld Trung vệ 0 0 0 36 35 97.22% 0 1 42 6.32
31 Filip Djuricic Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
10 Bernard Anicio Caldeira Duarte Cánh trái 1 0 0 25 18 72% 1 0 30 6.26
25 Filip Mladenovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 31 25 80.65% 3 1 45 6.1
52 Tonny Trindade de Vilhena Tiền vệ trụ 0 0 1 13 11 84.62% 2 1 21 6.37
91 Alberto Brignoli Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 17 4.98
21 Tin Jedvaj Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 33 5.97
34 Sebastian Alberto Palacios Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 2 1 14 6.29
16 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 1 0 1 34 31 91.18% 0 0 43 6.35
7 Fotis Ioannidis Tiền đạo cắm 2 1 0 12 10 83.33% 0 1 25 7
2 Georgios Vagiannidis Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 17 85% 1 1 37 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ