Rennes
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Saint Etienne
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
0.94
+1.25
0.94
0.94
O
2.75
0.93
0.93
U
2.75
0.93
0.93
1
1.35
1.35
X
4.50
4.50
2
8.50
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
0.90
+0.5
1.00
1.00
O
1
0.71
0.71
U
1
1.23
1.23
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Saint Etienne
Lovro Majer 1 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
41'
Birger Meling
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Adrien Truffert
56'
61'
Miguel Angel Trauco Saavedra
Jonas Martin
61'
65'
Mickael Nade
67'
Lucas Gourna-Douath
70'
Yvann Macon
73'
Zaydou Youssouf
Ra sân: Adil Aouchiche
Ra sân: Adil Aouchiche
73'
Yvan Neyou Noupa
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
Ra sân: Lucas Gourna-Douath
73'
Sada Thioub
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
Ra sân: Miguel Angel Trauco Saavedra
Sehrou Guirassy
Ra sân: Gaetan Laborde
Ra sân: Gaetan Laborde
75'
77'
Bakary Sako
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Arnaud Nordin
Lovro Majer 2 - 0
84'
85'
Gabriel Moises Antunes da Silva
Ra sân: Yvann Macon
Ra sân: Yvann Macon
Lorenz Assignon
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Saint Etienne
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
16
Sút Phạt
13
73%
Kiểm soát bóng
27%
80%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
20%
723
Số đường chuyền
263
89%
Chuyền chính xác
68%
11
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
37
Đánh đầu
37
22
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
12
4
Đánh chặn
8
32
Ném biên
23
16
Cản phá thành công
12
4
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
137
Pha tấn công
103
58
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Rennes
4-3-3
5-4-1
Saint Etienne
40
Alemdar
3
Truffert
8
Baptiste
23
Omari
27
Traore
20
Tait
28
Martin
21
2
Majer
7
Terrier
24
Laborde
14
Bourigea...
50
Bernardo...
27
Macon
22
Mangala
2
Moukoudi
3
Nade
13
Saavedra
20
Bouanga
8
Camara
6
Gourna-D...
17
Aouchich...
18
Nordin
Đội hình dự bị
Rennes
Romain Salin
1
Jeremy Doku
11
Loum Tchaouna
17
Sehrou Guirassy
9
Andy Diouf
19
Chimuanya Ugochukwu
26
Birger Meling
25
Lorenz Assignon
22
Jeanuel Belocian
33
Saint Etienne
4
Saidou Sow
40
Etienne Green
19
Yvan Neyou Noupa
5
Thimothee Kolodziejczak
26
Bakary Sako
11
Gabriel Moises Antunes da Silva
25
Assane Diousse
9
Sada Thioub
28
Zaydou Youssouf
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
2
7.33
Sút trúng cầu môn
5
56.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
13.33
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1.6
1.6
Bàn thua
0.6
4.9
Phạt góc
5.9
2.3
Thẻ vàng
2
4.7
Sút trúng cầu môn
5.1
52.1%
Kiểm soát bóng
52.6%
14.7
Phạm lỗi
14.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (46trận)
Chủ
Khách
Saint Etienne (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
7
6
4
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
1
2
1
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
2
6
2
7