Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc
4
-
0
(1 - 0)
Thespa Kusatsu
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
0.85
+0.5
1.03
1.03
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.86
0.86
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Thespa Kusatsu
Kota Kawano 1 - 0
4'
44'
Shuichi Sakai
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
46'
Kota Kawano 2 - 0
Kiến tạo: Yamato Wakatsuki
Kiến tạo: Yamato Wakatsuki
55'
58'
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Ryota Tagashira
Ra sân: Ryota Tagashira
58'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
65'
Tsubasa Umeki 3 - 0
66'
70'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
70'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Taiki Amagasa
Ra sân: Taiki Amagasa
Taiyo Igarashi
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
78'
Silvio Rodrigues Pereira Junior
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
81'
Takeru Itakura
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
81'
82'
Taishi Tamashiro
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
85'
Yuriya Takahashi
90'
Kosuke Sagawa
Taiyo Igarashi 4 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Thespa Kusatsu
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
6
38%
Kiểm soát bóng
62%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
4
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
2
62
Pha tấn công
72
24
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
3-4-2-1
Thespa Kusatsu
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
15
Mae
20
2
Kawano
18
Aida
10
Ikegami
68
Noyori
24
Umeki
9
Wakatsuk...
42
Ishii
24
Sakai
2
Shirowa
36
Nakashio
29
Tagashir...
22
Takahash...
6
Amagasa
5
Kawakami
10
Sato
7
Wada
23
Hiramats...
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi
1
Taiyo Igarashi
55
Takeru Itakura
13
Seigo Kobayashi
28
Silvio Rodrigues Pereira Junior
94
Shunsuke Yamamoto
19
Masakazu Yoshioka
16
Thespa Kusatsu
9
Shuto Kitagawa
21
Masatoshi Kushibiki
3
Ryuya Ohata
40
Kosuke Sagawa
8
Yuya Takazawa
35
Taishi Tamashiro
17
Atsuki Yamanaka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
3
4.67
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
48.33%
Kiểm soát bóng
53%
11.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.5
0.8
Bàn thua
1.9
6.2
Phạt góc
4.8
0.8
Thẻ vàng
1.3
4.5
Sút trúng cầu môn
2.9
50.8%
Kiểm soát bóng
53.3%
8.7
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (13trận)
Chủ
Khách
Thespa Kusatsu (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
3
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
1
5
0