Vòng 18
00:00 ngày 10/02/2021
Rio Ave
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
CD Tondela
Địa điểm: Estadio dos Arcos
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2.25
1.08
U 2.25
0.80
1
1.97
X
3.30
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.75
0.78
U 0.75
1.11

Diễn biến chính

Rio Ave Rio Ave
Phút
CD Tondela CD Tondela
Toni Borevkovic match yellow.png
5'
10'
match yellow.png Abdel Medioub
32'
match goal 0 - 1 John Eduard Murillo Romana
Kiến tạo: Bebeto
Aderllan Leandro de Jesus Santos match yellow.png
39'
Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Goncalo Rodrigues
match change
46'
58'
match change Salvador Jose Milhazes Agra
Ra sân: Telmo Emanuel Gomes Arcanjo
Carlos Manuel Cardoso Mane 1 - 1
Kiến tạo: Francisco Oliveira Geraldes
match goal
59'
Rafael Camacho 2 - 1
Kiến tạo: Gelson Dala
match goal
64'
Anderson Emanuel Castelo Branco de Cruz
Ra sân: Rafael Camacho
match change
72'
Pedro Amaral
Ra sân: Fabio Alexandre Da Silva Coentrao
match change
72'
73'
match change Tiago Almeida
Ra sân: Bebeto
73'
match change Souleymane Anne
Ra sân: Pedro Augusto Borges da Costa
Ricardo Jose Vaz Alves Monteiro,Tarantini
Ra sân: Filipe Augusto Carvalho Souza
match change
81'
82'
match yellow.png Salvador Jose Milhazes Agra
Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele match yellow.png
87'
Gelson Dala match yellow.png
88'
Nelson Montealegre
Ra sân: Francisco Oliveira Geraldes
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rio Ave Rio Ave
CD Tondela CD Tondela
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
471
 
Số đường chuyền
 
399
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
13
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
3
19
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
0
19
 
Rê bóng thành công
 
22
11
 
Đánh chặn
 
15
37
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
9
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
118
 
Pha tấn công
 
100
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Anderson Emanuel Castelo Branco de Cruz
40
Ryotaro Meshino
24
Pedro Amaral
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
22
Leonardo da Silva Vieira
19
Ronan David Jeronimo
8
Ricardo Jose Vaz Alves Monteiro,Tarantini
21
Carlos Manuel Cardoso Mane
4
Nelson Montealegre
Rio Ave Rio Ave 4-1-3-2
4-4-2 CD Tondela CD Tondela
1
Kieszek
17
Coentrao
33
Santos
6
Borevkov...
25
Pinto
18
Gomes,Pe...
16
Rodrigue...
11
Geraldes
5
Souza
7
Dala
64
Camacho
99
Niasse
2
Bebeto
28
Medioub
21
Martinez
20
Ferreira
10
Romana
14
Ciscar
6
Costa
80
Arcanjo
70
Barbosa
8
Machado

Substitutes

7
Salvador Jose Milhazes Agra
45
Souleymane Anne
19
Tiago Almeida
34
Ricardo Miguel Martins Alves
88
Pedro Trigueira
5
Jaquite
11
Tomislav Strkalj
18
Roberto Olabe del Arco
4
Joao Paulo Marques Goncalves
Đội hình dự bị
Rio Ave Rio Ave
Anderson Emanuel Castelo Branco de Cruz 10
Ryotaro Meshino 40
Pedro Amaral 24
Joao Pedro Loureiro da Costa 20
Leonardo da Silva Vieira 22
Ronan David Jeronimo 19
Ricardo Jose Vaz Alves Monteiro,Tarantini 8
Carlos Manuel Cardoso Mane 21
Nelson Montealegre 4
Rio Ave CD Tondela
7 Salvador Jose Milhazes Agra
45 Souleymane Anne
19 Tiago Almeida
34 Ricardo Miguel Martins Alves
88 Pedro Trigueira
5 Jaquite
11 Tomislav Strkalj
18 Roberto Olabe del Arco
4 Joao Paulo Marques Goncalves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
4 Phạt góc 4
3.33 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 3.33
44% Kiểm soát bóng 49%
16.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.2
3.1 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 2.8
47.8% Kiểm soát bóng 48.1%
14.5 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rio Ave (37trận)
Chủ Khách
CD Tondela (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
4
4
HT-H/FT-T
3
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
4
HT-H/FT-H
5
7
3
6
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
3
3
HT-B/FT-B
1
0
3
4