Vòng 2
04:00 ngày 19/05/2024
River Plate
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Belgrano
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.81
+1
1.07
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.44
X
4.00
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Belgrano Belgrano
29'
match yellow.png Santiago Longo
Nicolas Fonseca match yellow.png
31'
Claudio Echeverri 1 - 0
Kiến tạo: Pablo Solari
match goal
36'
Santiago Simon match yellow.png
51'
53'
match change Juan Velazquez
Ra sân: Facundo Lencioni
64'
match yellow.png Mariano Troilo
Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Santiago Simon
match change
65'
Claudio Matias Kranevitter
Ra sân: Nicolas Fonseca
match change
65'
67'
match change Rafael Marcelo Delgado
Ra sân: Mariano Troilo
67'
match change Facundo Tomas Quignon
Ra sân: Esteban Rolon
74'
match change Ariel Mauricio Rojas
Ra sân: Francisco Facello
Facundo Colidio
Ra sân: Miguel Angel Borja Hernandez
match change
75'
75'
match change Matias Suarez
Ra sân: Bryan Reyna
Facundo Colidio 2 - 0 match goal
81'
Agustin Palavecino
Ra sân: Ezequiel Barco
match change
82'
Franco Mastantuono
Ra sân: Claudio Echeverri
match change
82'
Claudio Matias Kranevitter match yellow.png
85'
Pablo Solari 3 - 0
Kiến tạo: Ignacio Martin Fernandez
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Belgrano Belgrano
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
14
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
14
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
79%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
21%
697
 
Số đường chuyền
 
200
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
75
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Claudio Matias Kranevitter
26
Ignacio Martin Fernandez
11
Facundo Colidio
8
Agustin Palavecino
30
Franco Mastantuono
33
Ezequiel Centurion
6
Hector Martinez
2
Sebastian Boselli
20
Milton Casco
15
Marcelo Herrera
23
Rodrigo Villagra
32
Agustin Ruberto
River Plate River Plate 4-3-1-2
5-4-1 Belgrano Belgrano
1
Armani
13
Diaz
17
Diaz
14
Pirez
27
SantAnna
21
Barco
4
Fonseca
31
Simon
19
Echeverr...
9
Hernande...
36
Solari
25
Losada
35
Facello
40
Moreno
37
Troilo
6
Rebola
26
Lencioni
34
Heredia
5
Longo
16
Rolon
11
Reyna
19
Chavarri...

Substitutes

53
Juan Velazquez
33
Rafael Marcelo Delgado
23
Facundo Tomas Quignon
32
Ariel Mauricio Rojas
7
Matias Suarez
1
Ignacio Chicco
45
Agustin Baldi
4
Juan Barinaga
52
Máximo Oses
10
Matias Nicolas Marin Vega
24
Francisco Gonzalez Metilli
42
Jeremías Lucco
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Claudio Matias Kranevitter 5
Ignacio Martin Fernandez 26
Facundo Colidio 11
Agustin Palavecino 8
Franco Mastantuono 30
Ezequiel Centurion 33
Hector Martinez 6
Sebastian Boselli 2
Milton Casco 20
Marcelo Herrera 15
Rodrigo Villagra 23
Agustin Ruberto 32
River Plate Belgrano
53 Juan Velazquez
33 Rafael Marcelo Delgado
23 Facundo Tomas Quignon
32 Ariel Mauricio Rojas
7 Matias Suarez
1 Ignacio Chicco
45 Agustin Baldi
4 Juan Barinaga
52 Máximo Oses
10 Matias Nicolas Marin Vega
24 Francisco Gonzalez Metilli
42 Jeremías Lucco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
69.33% Kiểm soát bóng 27.33%
16.67 Phạm lỗi 17.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.9 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 3.3
2.3 Thẻ vàng 3
6.4 Sút trúng cầu môn 3.8
59.9% Kiểm soát bóng 44.8%
12 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (29trận)
Chủ Khách
Belgrano (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
2
2
3
HT-H/FT-T
3
1
0
2
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
2
2
3
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
0
1
2
4

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 1 0 0 75 71 94.67% 0 0 89 7.5
26 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 0 0 1 21 20 95.24% 0 0 25 6.7
17 Paulo Diaz Trung vệ 1 0 0 108 97 89.81% 0 1 121 7.8
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 32 32 100% 0 1 38 6.9
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 3 1 1 16 14 87.5% 0 1 28 7
5 Claudio Matias Kranevitter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 37 6.5
21 Ezequiel Barco Tiền vệ công 3 0 1 57 53 92.98% 4 0 81 7.4
27 Agustin SantAnna Hậu vệ cánh phải 2 1 0 50 35 70% 6 2 76 7.4
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 2 1 1 100 86 86% 7 2 132 8.3
8 Agustin Palavecino Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.5
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 1 1 0 5 4 80% 0 1 10 7.6
36 Pablo Solari Cánh phải 6 4 1 28 23 82.14% 3 1 57 9.5
31 Santiago Simon Tiền vệ phải 1 0 6 53 47 88.68% 0 0 60 7.7
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 50 90.91% 0 0 60 6.5
19 Claudio Echeverri Tiền vệ công 2 2 3 53 47 88.68% 8 0 80 8.1
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.4

Belgrano Belgrano
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Matias Suarez Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 1 0 7 6.4
32 Ariel Mauricio Rojas Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 1 0 9 6.2
19 Pablo Chavarria Tiền đạo cắm 3 0 0 16 11 68.75% 0 4 28 6.6
33 Rafael Marcelo Delgado Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 3 60% 1 2 13 6.5
23 Facundo Tomas Quignon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.4
25 Nahuel Losada Thủ môn 0 0 0 25 16 64% 0 0 44 7.9
16 Esteban Rolon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 10 6.5
6 Alejandro Rebola Trung vệ 0 0 1 19 11 57.89% 0 3 32 6.6
5 Santiago Longo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 32 6.2
11 Bryan Reyna Cánh trái 0 0 2 9 4 44.44% 1 2 20 6.5
40 Matias Moreno Trung vệ 0 0 0 20 11 55% 0 0 34 6.2
26 Facundo Lencioni Cánh trái 1 0 0 7 4 57.14% 2 0 24 6.4
35 Francisco Facello Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 6 40% 0 0 34 7
37 Mariano Troilo 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 30 5.8
34 Geronimo Heredia 2 0 0 14 7 50% 0 0 36 6.4
53 Juan Velazquez 0 0 2 10 5 50% 3 0 21 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ