Vòng 27
02:00 ngày 31/03/2024
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
SC Heerenveen
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.81
X
3.27
2
2.27
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
52'
match goal 0 - 1 Pelle van Amersfoort
Kiến tạo: Osame Sahraoui
Chris Lokesa
Ra sân: Reuven Niemeijer
match change
57'
Denilho Cleonise
Ra sân: Richonell Margaret
match change
57'
61'
match yellow.png Pawel Bochniewicz
Kevin Felida 1 - 1 match goal
69'
70'
match change Espen van Ee
Ra sân: Anas Tahiri
70'
match change Che Nunnely
Ra sân: Patrik Walemark
Michiel Kramer
Ra sân: Mats Seuntjens
match change
79'
81'
match change Syb Van Ottele
Ra sân: Simon Olsson
87'
match change Denzel Hall
Ra sân: Oliver Braude
87'
match change Daniel Seland Karlsbakk
Ra sân: Osame Sahraoui
Aaron Meijers match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
SC Heerenveen SC Heerenveen
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
349
 
Số đường chuyền
 
556
75%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
26
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
2
19
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
19
19
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
86
 
Pha tấn công
 
107
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Chris Lokesa
7
Denilho Cleonise
29
Michiel Kramer
11
Zakaria Bakkali
5
Thierry Lutonda
22
Ilias Takidine
13
Mark Spenkelink
21
Jeroen Houwen
25
Jeffrey Bruma
8
Patrick Vroegh
10
Filip Stevanovic
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-2-3-1
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
1
Vaessen
28
Meijers
3
Buijs
23
Gaari
2
Lelievel...
6
Oukili
35
Felida
20
Seuntjen...
27
Niemeije...
19
Margaret
9
Mina
13
Haart
45
Braude
4
Beek
5
Bochniew...
7
Kohlert
33
Haye
19
Olsson
24
Walemark
26
Tahiri
20
Sahraoui
11
Amersfoo...

Substitutes

17
Che Nunnely
2
Denzel Hall
6
Syb Van Ottele
40
Espen van Ee
9
Daniel Seland Karlsbakk
10
Loizos Loizou
18
Ion Nicolaescu
44
Andries Noppert
23
Jan Bekkema
21
Djenahro Nunumete
25
Nathan Tjoe-A-On
14
Charlie Webster
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Chris Lokesa 14
Denilho Cleonise 7
Michiel Kramer 29
Zakaria Bakkali 11
Thierry Lutonda 5
Ilias Takidine 22
Mark Spenkelink 13
Jeroen Houwen 21
Jeffrey Bruma 25
Patrick Vroegh 8
Filip Stevanovic 10
RKC Waalwijk SC Heerenveen
17 Che Nunnely
2 Denzel Hall
6 Syb Van Ottele
40 Espen van Ee
9 Daniel Seland Karlsbakk
10 Loizos Loizou
18 Ion Nicolaescu
44 Andries Noppert
23 Jan Bekkema
21 Djenahro Nunumete
25 Nathan Tjoe-A-On
14 Charlie Webster

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 3.67
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 45.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.6
1.2 Bàn thua 2.2
3.9 Phạt góc 5
1.6 Thẻ vàng 0.9
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
44.6% Kiểm soát bóng 48.5%
11.2 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (31trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
6
HT-H/FT-T
1
4
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
1
5
2

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 10 4 40% 0 3 14 6.2
28 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 34 25 73.53% 6 2 59 5.94
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 1 0 0 22 13 59.09% 4 0 42 6.46
3 Dario van den Buijs Trung vệ 0 0 0 45 31 68.89% 0 5 60 7.02
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 2 27 20 74.07% 3 1 55 7.65
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 41 27 65.85% 0 2 54 7.05
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 2 0 1 12 10 83.33% 0 1 22 6.23
9 David Mina Tiền đạo cắm 3 2 0 15 11 73.33% 0 1 32 6.25
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 31 28 90.32% 0 1 45 7.82
23 Jurien Gaari Trung vệ 0 0 0 58 52 89.66% 0 0 66 7.07
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 28 6.53
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 2 8 6 75% 0 0 16 6.49
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 2 0 0 19 17 89.47% 0 1 31 7.4
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 19 6.26

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 72 62 86.11% 8 0 96 6.84
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 36 6.66
4 Sven van Beek Trung vệ 0 0 1 72 63 87.5% 1 3 87 6.99
5 Pawel Bochniewicz Trung vệ 0 0 0 99 83 83.84% 0 0 107 6.19
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 3 3 1 25 17 68% 0 6 36 7.51
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 1 0 2 42 38 90.48% 0 0 49 6.49
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 48 88.89% 7 0 76 6.33
19 Simon Olsson Tiền vệ trụ 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 47 6.38
17 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 10 6.03
20 Osame Sahraoui Cánh trái 1 1 3 46 37 80.43% 2 0 69 7.45
2 Denzel Hall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.17
24 Patrik Walemark Cánh phải 4 2 0 8 6 75% 0 0 21 6.43
6 Syb Van Ottele Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.16
9 Daniel Seland Karlsbakk Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 5.97
40 Espen van Ee Midfielder 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 22 6.22
45 Oliver Braude Midfielder 0 0 0 30 25 83.33% 2 2 62 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ