Roasso Kumamoto
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.97
0.97
-0
0.93
0.93
O
0.75
0.64
0.64
U
0.75
1.35
1.35
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Mito Hollyhock
Shuichi Sakai
Ra sân: Osamu Henry Iyoha
Ra sân: Osamu Henry Iyoha
14'
Masahiro Sugata
20'
Yuhi Takemoto
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
46'
56'
Yutaka Soneda
Ra sân: Ryo Niizato
Ra sân: Ryo Niizato
67'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
68'
Kaito Umeda
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Itto Fujita
Ra sân: Keisuke Tanabe
Ra sân: Keisuke Tanabe
70'
Yusei Toshida
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
70'
71'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuto Hiratsuka
Ra sân: Yuto Hiratsuka
71'
Nao Yamada
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
74'
Ryosuke Maeda
Tatsuki Higashiyama
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock
8
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
6
6
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
10
56%
Kiểm soát bóng
44%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
7
Phạm lỗi
16
3
Việt vị
0
2
Cứu thua
8
128
Pha tấn công
107
69
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
Mito Hollyhock
7
Tanabe
16
Sakamoto
3
Iyoha
5
Sugata
18
Sugiyama
2
Kuroki
6
Kawahara
15
Mishima
23
Sato
10
Ito
9
Takahash...
16
Maeda
14
Tsubaki
25
Hiratsuk...
19
Murata
11
Takai
17
Niizato
28
Yamaguch...
28
Yamaguch...
28
Yamaguch...
13
Kusumoto
43
Suzuki
9
Ando
40
Kuroishi
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Ryuga Tashiro
1
Yuhi Takemoto
14
Tatsuki Higashiyama
30
Shuichi Sakai
4
Itto Fujita
32
Yusei Toshida
28
Shuhei Kamimura
8
Mito Hollyhock
21
Nao Yamada
7
Yutaka Soneda
34
Fumiya Sugiura
20
Kaito Umeda
30
Kenshin Takagishi
41
Kaiho Nakayama
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.33
4
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1
3.33
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
42.67%
10
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
1
4.9
Phạt góc
3.7
0.8
Thẻ vàng
1.3
4
Sút trúng cầu môn
3.4
55.7%
Kiểm soát bóng
48%
8.4
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (18trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
2
HT-H/FT-T
1
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
3
2
1
2