Rodez Aveyron
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Paris FC
Địa điểm: Poly Nong Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.01
1.01
O
2.25
0.83
0.83
U
2.25
0.99
0.99
1
2.45
2.45
X
3.20
3.20
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.00
1.00
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Rodez Aveyron
Phút
Paris FC
Thimothee Kolodziejczak(OW) 1 - 0
36'
Wilitty Younoussa
40'
Waniss Taibi
Ra sân: Wilitty Younoussa
Ra sân: Wilitty Younoussa
68'
73'
Paul-Bastien Lasne
Ra sân: Vincent Marchetti
Ra sân: Vincent Marchetti
73'
Julien Lopez
Ra sân: Nouha Dicko
Ra sân: Nouha Dicko
Tairyk Arconte
Ra sân: Andreas Hountondji
Ra sân: Andreas Hountondji
77'
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
Ra sân: Dembo Sylla
Ra sân: Dembo Sylla
77'
82'
Josias Lukembila
Ra sân: Lohann Doucet
Ra sân: Lohann Doucet
88'
Tuomas Ollila
Ra sân: Jules Gaudin
Ra sân: Jules Gaudin
Yannis Verdier
Ra sân: Lorenzo Rajot
Ra sân: Lorenzo Rajot
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodez Aveyron
Paris FC
3
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
14
1
Cản sút
5
38%
Kiểm soát bóng
62%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
373
Số đường chuyền
614
7
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
3
14
Đánh đầu thành công
10
6
Cứu thua
3
14
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
15
11
Thử thách
8
123
Pha tấn công
102
53
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Rodez Aveyron
3-1-4-2
4-3-1-2
Paris FC
40
Jaouen
14
Danger
15
Yao
5
Boma
24
Haag
3
Lipinski
8
Rajot
7
Younouss...
11
Sylla
17
Hountond...
12
Corredor
16
Nkambadi...
13
Dabila
15
Kolodzie...
5
Mbow
27
Gaudin
4
Marchett...
17
Camara
18
Doucet
10
Kebbal
38
Jabbari
12
Dicko
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron
Abdel Hakim Abdallah
28
Tairyk Arconte
22
Enzo Crombez
30
Stone Mambo
4
Ahmad Toure Ngouyamsa Nounchil
6
Waniss Taibi
10
Yannis Verdier
26
Paris FC
40
Ivan Filipovic
6
Paul-Bastien Lasne
20
Julien Lopez
23
Josias Lukembila
2
Tuomas Ollila
43
Aboubaka Soumahoro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
46.33%
Kiểm soát bóng
58%
9
Phạm lỗi
10.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1
5.5
Phạt góc
4.1
1.2
Thẻ vàng
1.8
4
Sút trúng cầu môn
4.5
45.2%
Kiểm soát bóng
58.1%
9.7
Phạm lỗi
13.2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron (40trận)
Chủ
Khách
Paris FC (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
4
HT-H/FT-T
4
3
4
3
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
2
2
0
3
HT-H/FT-H
2
3
4
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
2
8
3
4