Vòng 10
19:30 ngày 19/05/2024
Roma CF Nữ
Đã kết thúc 5 - 0 (1 - 0)
Fiorentina Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
0.98
O 3.25
0.88
U 3.25
0.93
1
1.33
X
4.80
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
0.90
+0.5
0.90
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

Roma CF Nữ Roma CF Nữ
Phút
Fiorentina Nữ Fiorentina Nữ
Elisa Bartoli match yellow.png
21'
Manuela Giugliano match yellow.png
33'
Moeka Minami 1 - 0
Kiến tạo: Manuela Giugliano
match goal
36'
49'
match yellow.png Catena M.
Sanne Troelsgaard Nielsen 2 - 0
Kiến tạo: Valentina Giacinti
match goal
52'
Valentina Giacinti 3 - 0 match goal
58'
Valentina Giacinti 4 - 0
Kiến tạo: Evelyne Viens
match goal
80'
Evelyne Viens 5 - 0
Kiến tạo: Laura Feiersinger
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roma CF Nữ Roma CF Nữ
Fiorentina Nữ Fiorentina Nữ
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
10
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
9
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
528
 
Số đường chuyền
 
340
12
 
Phạm lỗi
 
3
3
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
18
11
 
Đánh chặn
 
5
12
 
Thử thách
 
10
113
 
Pha tấn công
 
83
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 3
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
7 Sút trúng cầu môn 1.67
56.33% Kiểm soát bóng 43.67%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 2.2
6.5 Phạt góc 3.9
1.1 Thẻ vàng 1.1
6.8 Sút trúng cầu môn 4.2
56.4% Kiểm soát bóng 44.2%
8.5 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roma CF Nữ (34trận)
Chủ Khách
Fiorentina Nữ (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
1
2
HT-H/FT-T
1
1
5
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
3
HT-B/FT-B
1
10
4
2