Vòng 29
20:30 ngày 19/05/2024
Rostov FK
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Baltika Kaliningrad
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.14
X
3.35
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.69
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
3'
match yellow.png Alex Fernandez
Kirill Shchetinin 1 - 0
Kiến tạo: Egor Golenkov
match goal
33'
34'
match yellow.png Roberto Fernandez
Ronaldo Cesar Soares dos Santos 2 - 0
Kiến tạo: Imran Aznaurov
match goal
36'
43'
match var Vitali Lisakovich Goal Disallowed
45'
match goal 2 - 1 Roberto Fernandez
46'
match change Yuri Kozlov
Ra sân: Alex Fernandez
46'
match change Aleksandr Osipov
Ra sân: Kirill Kaplenko
Andrey Langovich match yellow.png
47'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Imran Aznaurov
match change
56'
Khoren Bayramyan
Ra sân: Daniil Utkin
match change
56'
57'
match yellow.png Yuri Kozlov
61'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Yuri Kovalev
72'
match yellow.png Kevin Andrade
75'
match change Maksim Aleksandrovich Kuzmin
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Aleksey Koltakov
Ra sân: Egor Golenkov
match change
81'
Oumar Sako match yellow.png
82'
Viktor Melekhin
Ra sân: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
match change
84'
86'
match change Vladislav Lazarev
Ra sân: Roberto Fernandez
88'
match yellow.png Aleksandr Osipov
Aleksey Koltakov match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
10
 
Phạt góc
 
9
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
5
20
 
Tổng cú sút
 
13
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
386
 
Số đường chuyền
 
299
71%
 
Chuyền chính xác
 
66%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
8
40
 
Đánh đầu
 
26
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
10
7
 
Rê bóng thành công
 
8
3
 
Đánh chặn
 
2
8
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
8
10
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
60
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Khoren Bayramyan
27
Nikolay Komlichenko
4
Viktor Melekhin
51
Aleksey Koltakov
30
Sergey Pesyakov
5
Denis Terentjev
28
Evgeny Chernov
78
Mikhail Culaya
67
German Ignatov
58
Daniel Shantaliy
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
3-4-2-1 Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
1
Medvedev
40
Vakhania
55
Osipenko
3
Sako
87
Langovic...
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
73
Aznaurov
69
Golenkov
7
Santos
1
Latyshon...
16
Andrade
2
Zhirov
13
Luna
11
Kovalev
17
Bistrovi...
8
Kaplenko
7
Fernande...
25
Fernande...
88
Lisakovi...
18
Iturra

Substitutes

77
Yuri Kozlov
5
Aleksandr Osipov
89
Vladislav Lazarev
24
Dmitri Rybchinskiy
6
Maksim Aleksandrovich Kuzmin
4
Nathan Gassama
19
Sergey Pryakhin
59
Tigran Avanesian
67
Maksim Borisko
23
Ivan Konovalov
21
Ivan Ostojic
26
Nikola Radmanovac
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Khoren Bayramyan 19
Nikolay Komlichenko 27
Viktor Melekhin 4
Aleksey Koltakov 51
Sergey Pesyakov 30
Denis Terentjev 5
Evgeny Chernov 28
Mikhail Culaya 78
German Ignatov 67
Daniel Shantaliy 58
Rostov FK Baltika Kaliningrad
77 Yuri Kozlov
5 Aleksandr Osipov
89 Vladislav Lazarev
24 Dmitri Rybchinskiy
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin
4 Nathan Gassama
19 Sergey Pryakhin
59 Tigran Avanesian
67 Maksim Borisko
23 Ivan Konovalov
21 Ivan Ostojic
26 Nikola Radmanovac

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3
60.67% Kiểm soát bóng 46.67%
8.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2
1.5 Bàn thua 1.5
7.4 Phạt góc 5
2.3 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
56.7% Kiểm soát bóng 44.8%
8.9 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (40trận)
Chủ Khách
Baltika Kaliningrad (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
5
8
HT-H/FT-T
4
2
4
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
2
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
1
4
3

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 1 16 10 62.5% 2 0 20 6.07
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 3 2 0 12 7 58.33% 0 3 18 6.66
1 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 28 11 39.29% 0 0 36 6.38
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 58 43 74.14% 1 1 66 6.35
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 4 3 3 18 13 72.22% 0 0 29 7.31
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 39 30 76.92% 0 2 51 6.94
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 2 2 2 33 26 78.79% 6 0 47 7.41
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 30 75% 4 1 64 6.55
3 Oumar Sako Trung vệ 2 1 0 50 33 66% 0 6 64 7.04
4 Viktor Melekhin Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 3 8 6.48
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 1 1 4 25 21 84% 10 1 53 8.37
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 2 25 24 96% 4 0 40 6.75
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Forward 4 1 1 18 15 83.33% 1 1 30 7.54
73 Imran Aznaurov Forward 0 0 1 12 9 75% 3 0 21 6.8
51 Aleksey Koltakov Midfielder 1 0 0 2 1 50% 0 0 3 5.83

Baltika Kaliningrad Baltika Kaliningrad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Angelo Jose Henriquez Iturra Tiền đạo cắm 2 0 1 15 8 53.33% 1 1 26 6.13
11 Yuri Kovalev Tiền vệ phải 0 0 0 15 9 60% 2 0 22 5.92
2 Aleksandr Zhirov Trung vệ 1 0 1 29 18 62.07% 0 3 42 6.76
6 Maksim Aleksandrovich Kuzmin Tiền vệ công 0 0 0 11 6 54.55% 2 0 16 6.02
88 Vitali Lisakovich Tiền đạo cắm 3 1 1 15 11 73.33% 1 0 29 6.27
8 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 5.98
17 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 0 0 3 16 13 81.25% 7 0 28 6.46
16 Kevin Andrade Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 1 4 59 6.54
7 Roberto Fernandez Hậu vệ cánh trái 3 1 1 28 19 67.86% 0 0 56 7.39
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 38 7.5
89 Vladislav Lazarev Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.12
24 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 17 6.09
5 Aleksandr Osipov Trung vệ 2 0 1 20 16 80% 0 0 30 6.74
13 Diego Luna Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 3 39 6.3
25 Alex Fernandez Cánh phải 1 1 0 11 6 54.55% 1 1 15 6.05
77 Yuri Kozlov Forward 1 1 0 18 10 55.56% 0 1 28 6.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ