Royal Antwerp
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Club Brugge
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.20
2.20
X
3.65
3.65
2
2.84
2.84
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.08
1.08
O
1
0.81
0.81
U
1
1.07
1.07
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Club Brugge
8'
Denis Odoi
Gyrano Kerk
Ra sân: Arbnor Muja
Ra sân: Arbnor Muja
46'
54'
Tajon Buchanan
Ritchie De Laet
62'
66'
Noa Lang
71'
Brandon Mechele
Anthony Valencia
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
75'
75'
Raphael Onyedika
80'
Casper Nielsen
Ra sân: Mats Rits
Ra sân: Mats Rits
89'
Roman Yaremchuk
Ra sân: Kamal Sowah
Ra sân: Kamal Sowah
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Club Brugge
2
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
5
7
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
2
1
Cản sút
1
19
Sút Phạt
7
53%
Kiểm soát bóng
47%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
458
Số đường chuyền
393
81%
Chuyền chính xác
76%
12
Phạm lỗi
22
3
Việt vị
2
27
Đánh đầu
35
11
Đánh đầu thành công
20
1
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
6
19
Ném biên
27
18
Cản phá thành công
17
6
Thử thách
9
136
Pha tấn công
106
71
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
4-2-3-1
4-2-3-1
Club Brugge
1
Butez
34
Bataille
51
Tenorio
23
Alderwei...
2
Laet
27
Keita
48
Vermeere...
10
Balikwis...
24
Ekkelenk...
11
Muja
18
Janssen
22
Mignolet
6
Odoi
5
Hendry
44
Mechele
14
Meijer
15
Onyedika
26
Rits
17
Buchanan
20
Vanaken
19
Sowah
10
Lang
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Gyrano Kerk
7
Anthony Valencia
55
Zeno Van Den Bosch
33
Christopher Scott
32
Gaston Avila
22
Ortwin De Wolf
26
Kobe Corbanie
52
Club Brugge
27
Casper Nielsen
70
Roman Yaremchuk
77
Clinton Mata Pedro Lourenco
28
Dedryck Boyata
32
Antonio Eromonsele Nordby Nusa
21
Josef Bursik
94
Abakar Sylla
98
Cisse Sandra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1.67
2.33
Phạt góc
2.33
3.33
Thẻ vàng
3.33
2.67
Sút trúng cầu môn
3
51.33%
Kiểm soát bóng
51.33%
8.33
Phạm lỗi
12.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2.3
1.6
Bàn thua
0.7
4
Phạt góc
3.2
2.7
Thẻ vàng
2.2
3.2
Sút trúng cầu môn
4.5
56.2%
Kiểm soát bóng
50%
9.6
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (51trận)
Chủ
Khách
Club Brugge (60trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
10
16
6
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
2
4
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
3
3
0
3
HT-B/FT-B
1
6
0
14