Vòng 10
21:00 ngày 08/10/2023
Royal Antwerp
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
KAS Eupen
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.07
+2
0.83
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
1.20
X
5.75
2
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.92
+0.75
0.96
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
KAS Eupen KAS Eupen
11'
match goal 0 - 1 Isaac Nuhu
Kiến tạo: Gary Magnee
Arthur Vermeeren 1 - 1 match goal
14'
Michel-Ange Balikwisha 2 - 1 match goal
34'
Michel-Ange Balikwisha goalNotAwarded.false match var
36'
Rune Paeshuyse(OW) 3 - 1 match phan luoi
61'
Jurgen Ekkelenkamp goalNotAwarded.false match var
63'
64'
match change Nathan Bitumazala
Ra sân: Isaac Christie-Davies
64'
match change Regan Charles-Cook
Ra sân: Alfred Finnbogason
74'
match yellow.png Brandon Baiye
75'
match change Lorenzo Youndje
Ra sân: Milos Pantovic
75'
match change Kevin Mohwald
Ra sân: Isaac Nuhu
84'
match yellow.png Gary Magnee
Gyrano Kerk
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
match change
85'
85'
match change Jan Kral
Ra sân: Yentl Van Genechten
Arbnor Muja 4 - 1
Kiến tạo: Gyrano Kerk
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
KAS Eupen KAS Eupen
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
680
 
Số đường chuyền
 
379
92%
 
Chuyền chính xác
 
81%
8
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu
 
9
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
1
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
8
13
 
Ném biên
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
45
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Gyrano Kerk
91
Senne Lammens
33
Zeno Van Den Bosch
55
Anthony Valencia
9
George Ilenikhena
19
Chidera Ejuke
8
Alhassan Yusuf
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-3-3
5-4-1 KAS Eupen KAS Eupen
1
Butez
5
Wijndal
44
Coulibal...
23
Alderwei...
34
Bataille
48
Vermeere...
24
Ekkelenk...
27
Keita
10
Balikwis...
18
Janssen
11
Muja
24
Slonina
15
Magnee
28
Paeshuys...
4
Palsson
3
Davidson
2
Genechte...
7
Nuhu
6
Baiye
23
Christie...
19
Pantovic
27
Finnboga...

Substitutes

21
Jan Kral
11
Nathan Bitumazala
8
Kevin Mohwald
10
Regan Charles-Cook
34
Lorenzo Youndje
14
Jerome Deom
33
Abdul Manaf Nurudeen
25
Aleksandr Filin
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Gyrano Kerk 7
Senne Lammens 91
Zeno Van Den Bosch 33
Anthony Valencia 55
George Ilenikhena 9
Chidera Ejuke 19
Alhassan Yusuf 8
Royal Antwerp KAS Eupen
21 Jan Kral
11 Nathan Bitumazala
8 Kevin Mohwald
10 Regan Charles-Cook
34 Lorenzo Youndje
14 Jerome Deom
33 Abdul Manaf Nurudeen
25 Aleksandr Filin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 41.33%
8.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 0.6
1.8 Bàn thua 1.5
3.6 Phạt góc 3.7
2.7 Thẻ vàng 1.4
3.1 Sút trúng cầu môn 2.5
54.9% Kiểm soát bóng 42.8%
9.5 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (52trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
10
4
8
HT-H/FT-T
3
2
1
5
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
4
2
HT-B/FT-B
2
6
7
1

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 49 6.1
18 Vincent Janssen Forward 9 3 3 14 12 85.71% 0 1 28 7.88
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 15 15 100% 0 0 15 5.9
5 Owen Wijndal Defender 0 0 0 31 28 90.32% 1 2 38 6.51
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 2 1 1 10 9 90% 0 0 19 6.33
11 Arbnor Muja Tiền vệ công 0 0 1 20 17 85% 2 0 27 6.37
34 Jelle Bataille Defender 2 0 0 46 37 80.43% 2 1 64 6.71
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 1 4 17 17 100% 3 0 28 7.66
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 27 87.1% 0 0 38 6.37
44 Soumaila Coulibaly Defender 0 0 0 51 49 96.08% 0 0 54 6.18
48 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 24 24 100% 2 0 32 7.53

KAS Eupen KAS Eupen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Alfred Finnbogason Forward 1 0 0 10 6 60% 0 0 11 5.85
4 Gudlaugur Victor Palsson Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 24 6.21
3 Jason Alan Davidson Defender 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 45 6.13
19 Milos Pantovic Tiền vệ công 0 0 0 22 16 72.73% 2 0 27 5.83
6 Brandon Baiye Midfielder 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 5.97
2 Yentl Van Genechten Defender 0 0 1 19 16 84.21% 2 0 28 6.36
24 Gabriel Slonina Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.7
15 Gary Magnee Midfielder 0 0 1 19 13 68.42% 2 0 28 6.54
23 Isaac Christie-Davies Midfielder 1 0 0 22 21 95.45% 0 0 31 6.22
7 Isaac Nuhu Tiền vệ công 1 1 0 15 14 93.33% 1 0 24 7.04
28 Rune Paeshuyse Defender 0 0 0 18 12 66.67% 0 0 24 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ