Vòng 28
18:00 ngày 11/05/2024
Rubin Kazan
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Rostov FK 2
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.84
-0
1.00
O 2.25
0.92
U 2.25
0.90
1
2.53
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.75
0.67
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Rostov FK Rostov FK
Maciej Rybus 1 - 0 match goal
30'
Aleksandr Martynovich 2 - 0
Kiến tạo: Dmitry Kabutov
match goal
38'
62'
match change Ivan Komarov
Ra sân: Evgeny Chernov
62'
match change Andrey Langovich
Ra sân: Ilya Vakhania
62'
match change Eyad El Askalany
Ra sân: Khoren Bayramyan
63'
match yellow.png Eyad El Askalany
Bogdan Jocic 3 - 0 match goal
65'
70'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Daniil Utkin
73'
match goal 3 - 1 Kirill Shchetinin
Kiến tạo: Maksim Osipenko
74'
match yellow.png Ivan Komarov
75'
match yellow.pngmatch red Ivan Komarov
79'
match var Kirill Shchetinin Penalty awarded
81'
match hong pen Maksim Osipenko
Lazar Randelovic
Ra sân: Maciej Rybus
match change
86'
Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Bogdan Jocic
match change
86'
Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Ruslan Bezrukov
match change
86'
86'
match yellow.pngmatch red Eyad El Askalany
90'
match change Aleksey Koltakov
Ra sân: Kirill Shchetinin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Rostov FK Rostov FK
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
20
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
282
 
Số đường chuyền
 
526
68%
 
Chuyền chính xác
 
78%
18
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
5
21
 
Đánh đầu
 
19
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
13
2
 
Đánh chặn
 
2
23
 
Ném biên
 
28
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
72
 
Pha tấn công
 
69
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Dardan Shabanhaxhaj
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
7
Lazar Randelovic
30
Valentin Vada
9
Alexander Lomovitskiy
50
Egor Shamov
66
Nikita Yanovich
18
Marat Apshatsev
2
Egor Teslenko
77
Luka Bijelovic
5
Rustamjon Ashurmatov
33
Umarali Rakhmonaliev
Rubin Kazan Rubin Kazan 3-4-3
4-3-3 Rostov FK Rostov FK
22
Dyupin
27
Gritsaen...
15
Vujacic
4
Martynov...
51
Rozhkov
6
Iwu
8
Jocic
70
Kabutov
31
Rybus
44
Daku
23
Bezrukov
1
Medvedev
40
Vakhania
3
Sako
55
Osipenko
28
Chernov
88
Shchetin...
15
Glebov
47
Utkin
7
Santos
27
Komliche...
19
Bayramya...

Substitutes

69
Egor Golenkov
62
Ivan Komarov
87
Andrey Langovich
34
Eyad El Askalany
51
Aleksey Koltakov
30
Sergey Pesyakov
5
Denis Terentjev
4
Viktor Melekhin
67
German Ignatov
93
Yaroslav Solovjev
73
Imran Aznaurov
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Dardan Shabanhaxhaj 99
Ivanov Oleg Alexandrovich 19
Lazar Randelovic 7
Valentin Vada 30
Alexander Lomovitskiy 9
Egor Shamov 50
Nikita Yanovich 66
Marat Apshatsev 18
Egor Teslenko 2
Luka Bijelovic 77
Rustamjon Ashurmatov 5
Umarali Rakhmonaliev 33
Rubin Kazan Rostov FK
69 Egor Golenkov
62 Ivan Komarov
87 Andrey Langovich
34 Eyad El Askalany
51 Aleksey Koltakov
30 Sergey Pesyakov
5 Denis Terentjev
4 Viktor Melekhin
67 German Ignatov
93 Yaroslav Solovjev
73 Imran Aznaurov
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 7.67
1.33 Thẻ vàng 2
8 Sút trúng cầu môn 3
41% Kiểm soát bóng 62%
12.67 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 7
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.9
45.1% Kiểm soát bóng 51.1%
14.1 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (35trận)
Chủ Khách
Rostov FK (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
6
8
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
3
3
2
1

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ công 0 0 1 14 13 92.86% 1 0 16 6.07
31 Maciej Rybus Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 9 69.23% 2 0 24 7.01
4 Aleksandr Martynovich Trung vệ 1 1 1 35 27 77.14% 0 2 44 7.4
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 32 19 59.38% 7 0 70 7.28
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 1 0 0 19 11 57.89% 0 0 26 6.15
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 27 12 44.44% 0 0 34 6.57
7 Lazar Randelovic Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 1 0 7 6.11
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 0 0 1 13 8 61.54% 0 0 27 6.51
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 0 3 44 6.85
8 Bogdan Jocic Tiền vệ trụ 2 1 1 18 15 83.33% 0 0 24 7.22
99 Dardan Shabanhaxhaj Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.01
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 33 25 75.76% 0 2 42 7.02
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 2 1 1 18 14 77.78% 0 1 35 7.08
51 Ilya Rozhkov Midfielder 1 1 0 20 14 70% 0 1 33 6.46

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Tiền vệ công 0 0 0 23 14 60.87% 1 1 36 6.11
28 Evgeny Chernov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 29 21 72.41% 1 3 44 6.37
27 Nikolay Komlichenko Tiền đạo cắm 2 0 0 24 20 83.33% 0 0 35 6.16
1 Nikita Medvedev Thủ môn 0 0 0 40 26 65% 0 0 47 5.98
55 Maksim Osipenko Trung vệ 1 0 2 98 82 83.67% 1 2 111 6.68
69 Egor Golenkov Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.08
15 Danil Glebov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 68 54 79.41% 3 1 81 6.23
47 Daniil Utkin Tiền vệ trụ 1 1 2 81 70 86.42% 2 1 87 6.18
62 Ivan Komarov Tiền vệ phải 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 4.87
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 2 0 22 6.07
3 Oumar Sako Trung vệ 0 0 0 68 60 88.24% 0 2 74 5.92
88 Kirill Shchetinin Tiền vệ công 2 2 0 30 21 70% 2 0 44 7.82
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 14 77.78% 1 0 32 5.9
7 Ronaldo Cesar Soares dos Santos Forward 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 18 6.02
34 Eyad El Askalany Trung vệ 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 4.62
51 Aleksey Koltakov Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ