Vòng 26
02:45 ngày 20/02/2022
Salernitana
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
AC Milan
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.05
-1.25
0.83
O 3
1.00
U 3
0.86
1
9.90
X
4.90
2
1.29
Hiệp 1
+0.5
1.20
-0.5
0.71
O 1.25
0.96
U 1.25
0.92

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
AC Milan AC Milan
5'
match goal 0 - 1 Junior Messias
Kiến tạo: Theo Hernandez
Ederson Jose dos Santos Lourenco
Ra sân: Ivan Radovanovic
match change
15'
Federico Bonazzoli 1 - 1 match goal
29'
35'
match yellow.png Ismael Bennacer
46'
match change Franck Kessie
Ra sân: Ismael Bennacer
Ederson Jose dos Santos Lourenco match yellow.png
52'
60'
match yellow.png Olivier Giroud
61'
match change Ante Rebic
Ra sân: Brahim Diaz
Obi Joel Chukwuma
Ra sân: Grigoris Kastanos
match change
69'
Diego Perotti
Ra sân: Franck Ribery
match change
69'
70'
match yellow.png Ante Rebic
Milan Djuric 2 - 1
Kiến tạo: Pasquale Mazzocchi
match goal
72'
73'
match change Alessandro Florenzi
Ra sân: Davide Calabria
73'
match change Alexis Saelemaekers
Ra sân: Junior Messias
Milan Djuric match yellow.png
73'
77'
match goal 2 - 2 Ante Rebic
Kiến tạo: Olivier Giroud
Lys Mousset
Ra sân: Federico Bonazzoli
match change
82'
Mikael Filipe Viana de Sousa
Ra sân: Milan Djuric
match change
82'
83'
match yellow.png Alessio Romagnoli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
AC Milan AC Milan
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
2
19
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
318
 
Số đường chuyền
 
495
75%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
12
37
 
Đánh đầu
 
37
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
17
7
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
15
23
 
Cản phá thành công
 
17
12
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
130
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

72
Vid Belec
88
Diego Perotti
15
Emil Bohinen
24
Wajdi Kechrida
22
Obi Joel Chukwuma
21
Nadir Zortea
4
Pawel Jaroszynski
87
Mikael Filipe Viana de Sousa
13
Ederson Jose dos Santos Lourenco
5
Frederic Veseli
99
Lys Mousset
31
Riccardo Gagliolo
Salernitana Salernitana 4-2-3-1
4-2-3-1 AC Milan AC Milan
55
Sepe
19
Ranieri
17
Fazio
25
Dragusin
30
Mazzocch...
16
Radovano...
18
Coulibal...
7
Ribery
9
Bonazzol...
20
Kastanos
11
Djuric
16
Maignan
2
Calabria
23
Tomori
13
Romagnol...
19
Hernande...
4
Bennacer
8
Tonali
30
Messias
10
Diaz
17
Leao
9
Giroud

Substitutes

20
Pierre Kalulu Kyatengwa
46
Matteo Gabbia
56
Alexis Saelemaekers
5
Fode Ballo Toure
41
Tiemoue Bakayoko
79
Franck Kessie
25
Alessandro Florenzi
33
Rade Krunic
7
Samuel Castillejo
27
Daniel Maldini
12
Ante Rebic
1
Anton Ciprian Tatarusanu
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Vid Belec 72
Diego Perotti 88
Emil Bohinen 15
Wajdi Kechrida 24
Obi Joel Chukwuma 22
Nadir Zortea 21
Pawel Jaroszynski 4
Mikael Filipe Viana de Sousa 87
Ederson Jose dos Santos Lourenco 13
Frederic Veseli 5
Lys Mousset 99
Riccardo Gagliolo 31
Salernitana AC Milan
20 Pierre Kalulu Kyatengwa
46 Matteo Gabbia
56 Alexis Saelemaekers
5 Fode Ballo Toure
41 Tiemoue Bakayoko
79 Franck Kessie
25 Alessandro Florenzi
33 Rade Krunic
7 Samuel Castillejo
27 Daniel Maldini
12 Ante Rebic
1 Anton Ciprian Tatarusanu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 2.33
2.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7.33
40.33% Kiểm soát bóng 62%
11.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.9
2.3 Bàn thua 1.6
3.4 Phạt góc 6.6
2.5 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 6.2
46.1% Kiểm soát bóng 59.1%
11.2 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (39trận)
Chủ Khách
AC Milan (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
13
5
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
3
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
4
5
HT-B/FT-B
5
0
2
6