Vòng 11
21:00 ngày 04/11/2023
Salernitana
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Napoli
Địa điểm: Stadio Arechi
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.75
-1.25
1.17
O 3
1.03
U 3
0.85
1
5.60
X
4.20
2
1.53
Hiệp 1
+0.5
0.82
-0.5
1.06
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Salernitana Salernitana
Phút
Napoli Napoli
13'
match goal 0 - 1 Giacomo Raspadori
Kiến tạo: Stanislav Lobotka
68'
match change Giovanni Pablo Simeone
Ra sân: Giacomo Raspadori
Pasquale Mazzocchi match yellow.png
68'
Trivante Stewart
Ra sân: Chukwubuikem Ikwuemesi
match change
69'
Emil Bohinen
Ra sân: Mateusz Legowski
match change
69'
Flavius Daniliuc
Ra sân: Federico Fazio
match change
69'
69'
match change Elif Elmas
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
77'
match change Jesper Lindstrom
Ra sân: Matteo Politano
Grigoris Kastanos
Ra sân: Antonio Candreva
match change
77'
Erik Botheim
Ra sân: Pasquale Mazzocchi
match change
81'
82'
match goal 0 - 2 Elif Elmas
Kiến tạo: Mathias Olivera
86'
match change Jens Cajuste
Ra sân: Piotr Zielinski
88'
match yellow.png Giovanni Di Lorenzo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Salernitana Salernitana
Napoli Napoli
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
2
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
6
13
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
364
 
Số đường chuyền
 
543
77%
 
Chuyền chính xác
 
85%
15
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
5
33
 
Đánh đầu
 
31
11
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
24
9
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
100
 
Pha tấn công
 
101
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Flavius Daniliuc
20
Grigoris Kastanos
19
Trivante Stewart
8
Emil Bohinen
11
Erik Botheim
7
Agustin Martegani
6
Junior Sambia
56
Benoit Costil
66
Matteo Lovato
25
Giulio Maggiore
1
Vincenzo Fiorillo
28
Dylan Bronn
Salernitana Salernitana 4-2-3-1
4-3-3 Napoli Napoli
13
Magana
3
Bradaric
98
Pirola
17
Fazio
30
Mazzocch...
99
Legowski
18
Coulibal...
87
Candreva
10
Dia
33
Tchaouna
22
Ikwuemes...
1
Meret
22
Lorenzo
13
Rrahmani
55
Ostigard
17
Olivera
99
Anguissa
68
Lobotka
20
Zielinsk...
21
Politano
81
Raspador...
77
Kvaratsk...

Substitutes

18
Giovanni Pablo Simeone
29
Jesper Lindstrom
7
Elif Elmas
24
Jens Cajuste
5
Juan Guilherme Nunes Jesus
4
Diego Demme
59
Alessandro Zanoli
70
Gianluca Gaetano
14
Nikita Contini
95
Pierluigi Gollini
23
Alessio Zerbin
6
Mario Rui Silva Duarte
50
Luigi DAvino
Đội hình dự bị
Salernitana Salernitana
Flavius Daniliuc 5
Grigoris Kastanos 20
Trivante Stewart 19
Emil Bohinen 8
Erik Botheim 11
Agustin Martegani 7
Junior Sambia 6
Benoit Costil 56
Matteo Lovato 66
Giulio Maggiore 25
Vincenzo Fiorillo 1
Dylan Bronn 28
Salernitana Napoli
18 Giovanni Pablo Simeone
29 Jesper Lindstrom
7 Elif Elmas
24 Jens Cajuste
5 Juan Guilherme Nunes Jesus
4 Diego Demme
59 Alessandro Zanoli
70 Gianluca Gaetano
14 Nikita Contini
95 Pierluigi Gollini
23 Alessio Zerbin
6 Mario Rui Silva Duarte
50 Luigi DAvino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 6.33
40.33% Kiểm soát bóng 58.67%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 1.8
3.4 Phạt góc 7.2
2.5 Thẻ vàng 1.8
3 Sút trúng cầu môn 5.8
46.1% Kiểm soát bóng 60.3%
11.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Salernitana (39trận)
Chủ Khách
Napoli (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
4
5
HT-H/FT-T
0
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
3
3
5
4
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
4
1
HT-B/FT-B
5
0
4
7

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 1 0 3 21 17 80.95% 6 0 35 6.66
17 Federico Fazio Trung vệ 0 0 0 30 24 80% 0 0 35 6.18
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 22 6.58
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 24 6.7
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 1 1 31 6.47
10 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 0 18 6.57
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 35 6.29
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 1 1 0 28 24 85.71% 0 1 40 6.46
99 Mateusz Legowski Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 9 7 77.78% 0 1 18 6.14
33 Loum Tchaouna Cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 2 0 15 5.84
22 Chukwubuikem Ikwuemesi Forward 1 0 1 12 7 58.33% 0 1 15 6.2

Napoli Napoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
68 Stanislav Lobotka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 43 93.48% 0 0 48 7.06
20 Piotr Zielinski Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 1 0 38 6.65
21 Matteo Politano Cánh phải 1 1 3 31 28 90.32% 1 0 41 7.16
1 Alex Meret Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 18 7.52
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 3 45 6.9
99 Andre Zambo Anguissa Tiền vệ trụ 0 0 0 41 37 90.24% 0 0 50 6.66
17 Mathias Olivera Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 37 6.74
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 0 35 6.47
22 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 23 88.46% 4 0 40 6.81
81 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 4 3 1 12 11 91.67% 0 0 21 7.54
77 Khvicha Kvaratskhelia Cánh trái 3 0 1 23 20 86.96% 0 1 38 6.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ