Vòng 25
21:00 ngày 05/03/2023
Sampdoria
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Salernitana
Địa điểm: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.06
O 2.25
0.84
U 2.25
1.06
1
2.10
X
3.20
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sampdoria Sampdoria
Phút
Salernitana Salernitana
Bram Nuytinck match yellow.png
21'
27'
match yellow.png Flavius Daniliuc
Koray Gunter
Ra sân: Abdelhamid Sabiri
match change
35'
Mickael Cuisance match yellow.png
42'
46'
match change Pasquale Mazzocchi
Ra sân: Junior Sambia
46'
match change Giulio Maggiore
Ra sân: Domen Crnigoj
51'
match yellow.png Giulio Maggiore
53'
match yellow.png Krzysztof Piatek
Fabio Quagliarella
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
match change
61'
Lorenzo Malagrida
Ra sân: Bram Nuytinck
match change
61'
62'
match change Boulaye Dia
Ra sân: Grigoris Kastanos
Nicola Murru
Ra sân: Tommaso Augello
match change
62'
74'
match change Emil Bohinen
Ra sân: Antonio Candreva
Manuel De Luca
Ra sân: Mickael Cuisance
match change
80'
86'
match yellow.png Boulaye Dia
Lorenzo Malagrida match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sampdoria Sampdoria
Salernitana Salernitana
match ok
Giao bóng trước
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
19
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
456
 
Số đường chuyền
 
348
78%
 
Chuyền chính xác
 
74%
18
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
56
20
 
Đánh đầu thành công
 
31
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
18
6
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
20
14
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
12
83
 
Pha tấn công
 
71
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Koray Gunter
27
Fabio Quagliarella
9
Manuel De Luca
31
Lorenzo Malagrida
29
Nicola Murru
5
Marios Oikonomou
36
Flavio Paoletti
34
Daniele Montevago
30
Nicola Ravaglia
22
Martin Turk
28
Gerard Yepes
Sampdoria Sampdoria 3-4-2-1
3-4-2-1 Salernitana Salernitana
1
Audero
2
Amione
17
Nuytinck
59
Zanoli
3
Augello
8
Rincon
20
Winks
37
Leris
11
Sabiri
80
Cuisance
99
Ruiz
13
Magana
5
Daniliuc
23
Gyomber
98
Pirola
6
Sambia
22
Crnigoj
18
Coulibal...
3
Bradaric
20
Kastanos
87
Candreva
99
Piatek

Substitutes

30
Pasquale Mazzocchi
25
Giulio Maggiore
8
Emil Bohinen
29
Boulaye Dia
14
Diego Martin Valencia Morello
66
Matteo Lovato
41
Hans Nicolussi Caviglia
39
Antonio Pio Iervolino
9
Federico Bonazzoli
1
Vincenzo Fiorillo
10
Tonny Trindade de Vilhena
11
Erik Botheim
2
Dylan Bronn
72
Andrea Sorrentino
Đội hình dự bị
Sampdoria Sampdoria
Koray Gunter 4
Fabio Quagliarella 27
Manuel De Luca 9
Lorenzo Malagrida 31
Nicola Murru 29
Marios Oikonomou 5
Flavio Paoletti 36
Daniele Montevago 34
Nicola Ravaglia 30
Martin Turk 22
Gerard Yepes 28
Sampdoria Salernitana
30 Pasquale Mazzocchi
25 Giulio Maggiore
8 Emil Bohinen
29 Boulaye Dia
14 Diego Martin Valencia Morello
66 Matteo Lovato
41 Hans Nicolussi Caviglia
39 Antonio Pio Iervolino
9 Federico Bonazzoli
1 Vincenzo Fiorillo
10 Tonny Trindade de Vilhena
11 Erik Botheim
2 Dylan Bronn
72 Andrea Sorrentino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 2.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
49.33% Kiểm soát bóng 40.33%
11.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
0.8 Bàn thua 2.3
5.1 Phạt góc 3.4
1.9 Thẻ vàng 2.5
4.2 Sút trúng cầu môn 3
49.2% Kiểm soát bóng 46.1%
11.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sampdoria (41trận)
Chủ Khách
Salernitana (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
11
HT-H/FT-T
2
3
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
0
0
HT-H/FT-H
4
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
3
4
5
1
HT-B/FT-B
4
5
5
0

Sampdoria Sampdoria
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Fabio Quagliarella Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 12 6.08
8 Tomas Rincon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 65 54 83.08% 2 3 88 7.19
17 Bram Nuytinck Trung vệ 0 0 0 32 26 81.25% 0 2 38 6.62
99 Jese Rodriguez Ruiz Cánh trái 1 0 0 10 8 80% 0 0 18 5.92
29 Nicola Murru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 10 90.91% 1 1 19 6.24
4 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 45 37 82.22% 0 3 53 6.74
20 Harry Winks Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 62 53 85.48% 2 0 69 6.56
1 Emil Audero Thủ môn 0 0 0 31 19 61.29% 0 1 40 7.47
9 Manuel De Luca Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 5.93
11 Abdelhamid Sabiri Tiền vệ công 1 0 0 10 7 70% 1 1 21 6.25
37 Mehdi Leris Tiền vệ phải 2 2 1 26 19 73.08% 0 2 40 6.95
3 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 1 0 1 23 15 65.22% 5 0 50 6.36
80 Mickael Cuisance Tiền vệ trụ 2 0 0 27 23 85.19% 2 1 44 6.04
2 Bruno Amione Trung vệ 0 0 0 52 39 75% 0 6 73 7.71
59 Alessandro Zanoli Hậu vệ cánh phải 1 1 2 46 36 78.26% 1 0 61 7.14
31 Lorenzo Malagrida Tiền vệ trái 0 0 0 9 6 66.67% 1 0 14 5.85

Salernitana Salernitana
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
87 Antonio Candreva Tiền vệ phải 2 2 1 29 26 89.66% 6 0 43 6.86
13 Francisco Guillermo Ochoa Magana Thủ môn 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 34 7.48
23 Norbert Gyomber Trung vệ 0 0 0 26 14 53.85% 0 8 39 7.72
99 Krzysztof Piatek Tiền đạo cắm 3 1 0 30 18 60% 1 7 48 6.63
6 Junior Sambia Hậu vệ cánh phải 1 1 0 11 6 54.55% 0 2 30 6.66
22 Domen Crnigoj Tiền vệ trụ 1 0 1 11 7 63.64% 0 1 24 6.63
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 2 0 33 6.38
18 Lassana Coulibaly Tiền vệ trụ 0 0 1 37 26 70.27% 0 4 50 6.57
8 Emil Bohinen Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 18 6.34
25 Giulio Maggiore Tiền vệ trụ 1 0 0 21 16 76.19% 0 0 29 6.38
30 Pasquale Mazzocchi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 7 0 26 6.59
29 Boulaye Dia Tiền đạo cắm 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 17 6.01
3 Domagoj Bradaric Hậu vệ cánh trái 1 0 0 33 28 84.85% 2 0 57 6.69
98 Lorenzo Pirola Trung vệ 1 0 2 40 30 75% 0 6 58 8.16
5 Flavius Daniliuc Trung vệ 0 0 0 27 24 88.89% 0 1 41 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ