Vòng Qualifi 1
02:00 ngày 21/07/2023
Sarajevo
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Torpedo Kutaisi

90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]

Địa điểm: Olimpijski stadion Kosevo
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
0.90
O 2.25
0.84
U 2.25
0.92
1
1.83
X
3.30
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.97
+0.25
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Sarajevo Sarajevo
Phút
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Almedin Ziljkic 1 - 0
Kiến tạo: Francis Kyeremeh
match goal
12'
Almedin Ziljkic match yellow.png
40'
40'
match yellow.png Giorgi Pantsulaia
42'
match yellow.png Irakli Bugridze
44'
match yellow.png Merab Gigauri
82'
match yellow.png Giuli Mandzhgaladze
90'
match goal 1 - 1 Merab Gigauri
Kiến tạo: Giorgi Arabidze
Beganovic A. match yellow.png
90'
91'
match yellow.png Mauro Andres Caballero Aguilera
Besim Serbecic match yellow.png
103'
104'
match yellow.png Oto Goshadze
Mustafic M. match yellow.png
112'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarajevo Sarajevo
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
6
9
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
25
 
Sút Phạt
 
27
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
26
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
2
1
 
Corners (Overtime)
 
0
54
 
Pha tấn công
 
79
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 1.67
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51.67% Kiểm soát bóng 39.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1
6.8 Phạt góc 3
3.6 Thẻ vàng 2
6.1 Sút trúng cầu môn 5.7
47.1% Kiểm soát bóng 49.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarajevo (37trận)
Chủ Khách
Torpedo Kutaisi (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
0
0
HT-H/FT-T
3
3
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
1
4
1
0