Sassuolo
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Lecce
Địa điểm: Mapei Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.05
1.05
1
1.80
1.80
X
3.75
3.75
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.88
0.88
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Sassuolo
Phút
Lecce
Matheus Henrique
37'
Domenico Berardi 1 - 0
40'
46'
Lameck Banda
Ra sân: Federico Di Francesco
Ra sân: Federico Di Francesco
Domenico Berardi
55'
Gregoire Defrel
Ra sân: Andrea Pinamonti
Ra sân: Andrea Pinamonti
64'
Kristian Thorstvedt
Ra sân: Matheus Henrique
Ra sân: Matheus Henrique
64'
Rogerio
66'
68'
Joan Gonzalez
71'
Thorir Helgason
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Ra sân: Kristijan Bistrovic
Davide Frattesi
77'
Abdou Harroui
Ra sân: Davide Frattesi
Ra sân: Davide Frattesi
80'
80'
Kristoffer Askildsen
Ra sân: Joan Gonzalez
Ra sân: Joan Gonzalez
80'
Lorenzo Colombo
Ra sân: Assan Ceesay
Ra sân: Assan Ceesay
Jeremy Toljan
90'
Kaan Ayhan
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
90'
90'
Marcin Listkowski
Ra sân: Gabriel Strefezza
Ra sân: Gabriel Strefezza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sassuolo
Lecce
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
5
Cản sút
2
16
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
511
Số đường chuyền
341
86%
Chuyền chính xác
82%
14
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
4
18
Đánh đầu
18
7
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
2
4
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
6
30
Ném biên
17
4
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
11
95
Pha tấn công
85
54
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Sassuolo
4-3-3
4-3-3
Lecce
47
Consigli
6
Rogerio
13
Ferrari
28
Erlic
22
Toljan
7
Henrique
27
Lopez
16
Frattesi
77
Kyriakop...
9
Pinamont...
10
Berardi
30
Falcone
17
Gendrey
29
Blin
6
Baschiro...
25
Gallo
8
Bistrovi...
42
Hjulmand
16
Gonzalez
27
Strefezz...
77
Ceesay
11
Francesc...
Đội hình dự bị
Sassuolo
Emil Konradsen Ceide
15
Alessandro Russo
64
Gianluca Pegolo
25
Gregoire Defrel
92
Kaan Ayhan
5
Kristian Thorstvedt
42
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
14
Abdou Harroui
8
Ruan Tressoldi Netto
44
Riccardo Marchizza
3
Agustin Alvarez Martinez
11
Lecce
31
Joel Voelkerling Persson
99
Juan Pablo Rodriguez Guerrero
1
Marco Bleve
24
Gianluca Frabotta
19
Marcin Listkowski
7
Kristoffer Askildsen
9
Lorenzo Colombo
22
Lameck Banda
21
Federico Brancolini
14
Thorir Helgason
13
Alessandro Tuia
26
Mattia Ciucci
83
Mats Lemmens
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
0.67
2.33
Sút trúng cầu môn
1.67
41.67%
Kiểm soát bóng
47%
11.67
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.7
2
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
1.6
3.1
Sút trúng cầu môn
4.4
41.1%
Kiểm soát bóng
45.6%
10.6
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo (41trận)
Chủ
Khách
Lecce (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
6
3
3
HT-H/FT-T
1
4
3
5
HT-B/FT-T
0
4
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
4
2
3
5
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
0
HT-B/FT-B
4
0
6
2