Vòng 34
21:30 ngày 18/05/2024
SC Farense 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 2)
Portimonense 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
1.07
O 2.75
0.91
U 2.75
0.93
1
2.62
X
3.80
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Portimonense Portimonense
11'
match goal 0 - 1 Hildeberto Jose Morgado Pereira
Kiến tạo: Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
32'
match goal 0 - 2 Carlinhos
Kiến tạo: Hildeberto Jose Morgado Pereira
Cristian Ioan Ponde
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
match change
46'
Joao Talocha
Ra sân: Talys Alves Pereira Oliveira
match change
46'
Pastor match yellow.png
49'
Cristian Ioan Ponde 1 - 2 match goal
55'
Goncalo Silva match yellow.png
58'
Elves Balde
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
match change
59'
65'
match change Luan Campos
Ra sân: Helio Varela
66'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
Ra sân: Goncalo Silva
match change
70'
82'
match change Midana Cassama
Ra sân: Ronie Edmundo Carrillo Morales
83'
match yellow.png Guga
85'
match var Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Card changed
88'
match red Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Vitor Goncalves
Ra sân: Mattheus Andrade G. de Oliveira
match change
89'
90'
match goal 1 - 3 Lucas de Souza Ventura,Nonoca
90'
match change Igor Marques
Ra sân: Carlinhos
90'
match change Dener Gomes Clemente
Ra sân: Taichi Fukui
Pastor match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Portimonense Portimonense
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
13
 
Sút Phạt
 
13
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
364
 
Số đường chuyền
 
256
73%
 
Chuyền chính xác
 
64%
14
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
46
20
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
21
4
 
Đánh chặn
 
5
35
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
21
5
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
107
 
Pha tấn công
 
104
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
20
Cristian Ioan Ponde
80
Vitor Goncalves
31
Joao Talocha
7
Elves Balde
10
John Velázquez
50
Andre Seruca
47
Kauan Firmino
88
Rafael Teixeira
SC Farense SC Farense 4-2-3-1
4-3-3 Portimonense Portimonense
22
Carvalho
12
Oliveira
3
Branco
37
Silva
28
Pastor
27
Oliveira
29
Carolino
77
Matias
8
Barbosa
62
Belloumi
9
Silva
32
Kosuke
27
Guga
44
Correia
43
Alemao
22
Oliveira
8
Fukui
25
Ventura,...
11
Carlinho...
10
Pereira
19
Morales
77
Varela

Substitutes

13
Dener Gomes Clemente
33
Igor Marques
85
Midana Cassama
18
Goncalo Costa
28
Luan Campos
12
Vinicius Silvestre Costa
20
Paulo Estrela Moreira Alves
70
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
17
Davis
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus 14
Cristian Ioan Ponde 20
Vitor Goncalves 80
Joao Talocha 31
Elves Balde 7
John Velázquez 10
Andre Seruca 50
Kauan Firmino 47
Rafael Teixeira 88
SC Farense Portimonense
13 Dener Gomes Clemente
33 Igor Marques
85 Midana Cassama
18 Goncalo Costa
28 Luan Campos
12 Vinicius Silvestre Costa
20 Paulo Estrela Moreira Alves
70 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
17 Davis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 44%
13 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 2.3
3.4 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.8
42.4% Kiểm soát bóng 47.2%
13.5 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (39trận)
Chủ Khách
Portimonense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
3
5
HT-H/FT-T
1
5
1
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
3
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
1
3
0
HT-B/FT-B
7
3
6
4

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 23 6.09
80 Vitor Goncalves Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.88
3 Igor Rossi Branco Trung vệ 0 0 0 49 37 75.51% 1 7 57 6.23
37 Goncalo Silva Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 2 27 5.82
27 Mattheus Andrade G. de Oliveira Tiền vệ trụ 2 0 1 46 39 84.78% 0 2 61 6.65
20 Cristian Ioan Ponde Cánh phải 1 1 0 9 5 55.56% 0 2 18 7.17
8 Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 3 0 18 5.85
22 Miguel Angelo Loureiro de Carvalho Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 0 35 6.26
31 Joao Talocha Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 36 6.4
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 39 32 82.05% 0 1 57 6.06
7 Elves Balde Cánh phải 1 0 0 6 4 66.67% 2 0 19 5.8
14 Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus Tiền vệ trụ 0 0 0 27 23 85.19% 1 1 32 6.23
9 Bruno Duarte da Silva Tiền đạo cắm 1 1 0 35 23 65.71% 3 2 56 6.52
12 Talys Alves Pereira Oliveira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 3 30% 1 0 28 6.02
28 Pastor Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 25 83.33% 3 1 67 4.87
62 Belloumi Cánh phải 1 1 0 29 14 48.28% 3 1 46 6.25

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Tiền vệ công 0 0 0 2 0 0% 0 0 6 6.23
11 Carlinhos Tiền vệ công 6 2 2 23 17 73.91% 7 1 51 8.05
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 28 9 32.14% 0 0 36 6.33
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 3 1 3 14 10 71.43% 1 0 25 7.78
44 Pedro Henrique de Oliveira Correia Trung vệ 0 0 0 28 20 71.43% 2 2 42 6.82
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 21 16 76.19% 0 1 32 7.28
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales Tiền đạo cắm 1 1 1 20 13 65% 0 5 30 7.07
33 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.28
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 2 25 19 76% 0 3 44 6.49
8 Taichi Fukui Tiền vệ trụ 1 0 0 16 9 56.25% 2 2 35 6.59
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 1 20% 1 1 12 6.48
43 Alemao Trung vệ 1 0 0 35 23 65.71% 0 3 43 6.47
28 Luan Campos Cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 2 11 6.5
27 Guga Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 15 75% 5 2 58 7.24
77 Helio Varela Cánh trái 2 2 0 13 10 76.92% 2 0 36 6.88
85 Midana Cassama Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ