Vòng 17
21:30 ngày 13/01/2024
SC Freiburg
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Union Berlin
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Sương mù, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.23
X
3.60
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Union Berlin Union Berlin
50'
match yellow.png Brenden Aaronson
69'
match change Andras Schafer
Ra sân: Brenden Aaronson
69'
match change Kevin Behrens
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
69'
match change Robin Gosens
Ra sân: Jerome Roussillon
Lucas Holer
Ra sân: Noah Weisshaupt
match change
83'
Maximilian Philipp
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
83'
89'
match change Christopher Trimmel
Ra sân: Josip Juranovic
90'
match change Lucas Tousart
Ra sân: Kevin Volland
90'
match yellow.png Frederik Ronnow

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
610
 
Số đường chuyền
 
476
87%
 
Chuyền chính xác
 
82%
7
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
35
 
Đánh đầu
 
33
14
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
2
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
11
14
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
6
142
 
Pha tấn công
 
76
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Maximilian Philipp
9
Lucas Holer
3
Philipp Lienhart
21
Florian Muller
14
Yannik Keitel
35
Fabian Rudlin
54
Mika Baur
17
Lukas Kubler
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 4-2-3-1
5-3-2 Union Berlin Union Berlin
1
Atubolu
33
Makengo
5
Gulde
28
Ginter
25
Sildilli...
8
Eggestei...
34
Rohl
32
Grifo
22
Sallai
7
Weisshau...
38
Gregorit...
1
Ronnow
18
Juranovi...
31
Knoche
2
Vogt
4
Leite
26
Roussill...
19
Haberer
33
Kral
7
Aaronson
10
Volland
9
Sorensen

Substitutes

28
Christopher Trimmel
29
Lucas Tousart
17
Kevin Behrens
6
Robin Gosens
13
Andras Schafer
16
Benedict Hollerbach
37
Alexander Schwolow
3
Paul Jaeckel
5
Danilho Doekhi
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Maximilian Philipp 26
Lucas Holer 9
Philipp Lienhart 3
Florian Muller 21
Yannik Keitel 14
Fabian Rudlin 35
Mika Baur 54
Lukas Kubler 17
Chukwubuike Adamu 20
SC Freiburg Union Berlin
28 Christopher Trimmel
29 Lucas Tousart
17 Kevin Behrens
6 Robin Gosens
13 Andras Schafer
16 Benedict Hollerbach
37 Alexander Schwolow
3 Paul Jaeckel
5 Danilho Doekhi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 45%
10.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.9
2.7 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 4.5
46.3% Kiểm soát bóng 42.3%
10.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (45trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
3
7
HT-H/FT-T
3
2
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
0
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
5
5
7
2

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Manuel Gulde Trung vệ 2 0 1 95 84 88.42% 0 3 109 7.32
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 3 0 0 16 7 43.75% 0 2 35 6.36
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 1 102 90 88.24% 1 3 115 7.23
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 1 4 44 41 93.18% 6 0 59 6.85
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.19
26 Maximilian Philipp Tiền đạo thứ 2 0 0 1 0 0 0% 1 0 2 6.17
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 0 0 0 54 49 90.74% 0 1 63 6.69
22 Roland Sallai Cánh phải 3 0 2 24 22 91.67% 8 2 46 6.59
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 86 72 83.72% 3 0 112 6.8
7 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 0 39 33 84.62% 4 1 53 6.8
34 Merlin Rohl Tiền vệ trụ 3 2 0 47 44 93.62% 2 2 66 6.69
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 43 35 81.4% 0 0 55 7.21
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 55 49 89.09% 2 0 70 6.84

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kevin Vogt Trung vệ 0 0 0 73 67 91.78% 0 2 84 6.67
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.06
10 Kevin Volland Tiền đạo cắm 1 0 1 21 11 52.38% 3 0 32 6.2
31 Robin Knoche Trung vệ 0 0 0 60 49 81.67% 1 0 68 6.43
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 1 0 13 7 53.85% 0 4 17 6.39
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 64 7.44
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 1 1 1 15 11 73.33% 1 1 35 6.74
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 0 0 39 32 82.05% 0 1 49 6.64
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 1 0 0 12 10 83.33% 1 1 19 6.2
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.16
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 3 1 3 34 31 91.18% 5 0 48 7.22
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 24 64.86% 0 2 45 6.55
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 66 56 84.85% 1 1 79 7.19
7 Brenden Aaronson Tiền vệ công 1 1 0 19 16 84.21% 1 2 32 6.5
9 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 0 0 0 15 11 73.33% 0 3 28 5.99
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 21 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ