Vòng 33
01:30 ngày 20/05/2023
SC Freiburg 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
VfL Wolfsburg
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.04
+0.5
0.78
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
2.00
X
3.45
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.20
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Roland Sallai match yellow.png
31'
39'
match yellow.png Jonas Older Wind
54'
match yellow.png Patrick Wimmer
57'
match change Luca Waldschmidt
Ra sân: Patrick Wimmer
67'
match yellow.png Yannick Gerhardt
Christian Gunter
Ra sân: Noah Weisshaupt
match change
70'
Lukas Kubler
Ra sân: Kenneth Schmidt
match change
70'
Nils Petersen
Ra sân: Ritsu Doan
match change
70'
Christian Gunter 1 - 0
Kiến tạo: Roland Sallai
match goal
71'
Nils Petersen 2 - 0
Kiến tạo: Roland Sallai
match goal
75'
Nils Petersen Goal Disallowed match var
81'
82'
match change Omar Marmoush
Ra sân: Jonas Older Wind
82'
match change Kevin Paredes
Ra sân: Jakub Kaminski
82'
match change Mattias Svanberg
Ra sân: Maximilian Arnold
Nicolas Hofler match red
90'
Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Lucas Holer
match change
90'
Jonathan Schmid
Ra sân: Roland Sallai
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
16
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
366
 
Số đường chuyền
 
489
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
26
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
8
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
100
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jonathan Schmid
17
Lukas Kubler
30
Christian Gunter
18
Nils Petersen
29
Woo-Yeong Jeong
38
Michael Gregoritsch
1
Benjamin Uphoff
14
Yannik Keitel
5
Manuel Gulde
SC Freiburg SC Freiburg 3-4-2-1
3-1-4-2 VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
26
Flekken
35
Schmidt
28
Ginter
3
Lienhart
33
Weisshau...
27
Hofler
8
Eggestei...
22
Sallai
32
Grifo
42
Doan
9
Holer
1
Casteels
3
Bornauw
29
Guilavog...
5
Ven
27
Arnold
20
Baku
22
Nmecha
31
Gerhardt
16
Kaminski
39
Wimmer
23
Wind

Substitutes

33
Omar Marmoush
7
Luca Waldschmidt
32
Mattias Svanberg
40
Kevin Paredes
12
Pavao Pervan
38
Bartol Franjic
8
Nicolas Cozza
2
Kilian Fischer
18
Dzenan Pejcinovic
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jonathan Schmid 7
Lukas Kubler 17
Christian Gunter 30
Nils Petersen 18
Woo-Yeong Jeong 29
Michael Gregoritsch 38
Benjamin Uphoff 1
Yannik Keitel 14
Manuel Gulde 5
SC Freiburg VfL Wolfsburg
33 Omar Marmoush
7 Luca Waldschmidt
32 Mattias Svanberg
40 Kevin Paredes
12 Pavao Pervan
38 Bartol Franjic
8 Nicolas Cozza
2 Kilian Fischer
18 Dzenan Pejcinovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 4
54.67% Kiểm soát bóng 52.67%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
1.8 Bàn thua 1.7
2.9 Phạt góc 4.5
1.8 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 3.9
48.6% Kiểm soát bóng 49.1%
10.2 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (46trận)
Chủ Khách
VfL Wolfsburg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
7
6
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
6
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
0
3
4
2
HT-B/FT-B
5
5
2
2

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Nils Petersen Tiền đạo cắm 2 1 0 6 1 16.67% 0 1 11 7
27 Nicolas Hofler Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 16 72.73% 1 3 41 6.01
7 Jonathan Schmid Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.04
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 2 51 46 90.2% 0 0 59 7.09
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 6.41
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 3 1 1 28 24 85.71% 4 0 49 6.92
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 1 1 0 7 4 57.14% 0 0 8 7.17
26 Mark Flekken Thủ môn 0 0 1 44 32 72.73% 0 0 50 7.48
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 2 1 0 17 11 64.71% 0 2 23 6.99
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 0 3 24 21 87.5% 2 2 40 7.37
42 Ritsu Doan Cánh phải 2 1 0 12 5 41.67% 4 1 32 6.54
3 Philipp Lienhart Trung vệ 2 1 0 47 43 91.49% 0 3 59 7.09
22 Roland Sallai Cánh phải 2 1 4 36 28 77.78% 5 1 59 8.53
29 Woo-Yeong Jeong Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.02
33 Noah Weisshaupt Cánh trái 0 0 1 29 24 82.76% 3 0 51 7.18
35 Kenneth Schmidt Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 46 6.66

VfL Wolfsburg VfL Wolfsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Mattias Svanberg Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 8 6
29 Josua Guilavogui Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 111 97 87.39% 0 1 119 6.15
1 Koen Casteels Thủ môn 0 0 0 42 28 66.67% 0 0 52 6.84
27 Maximilian Arnold Tiền vệ trụ 0 0 0 33 27 81.82% 4 0 50 5.88
31 Yannick Gerhardt Tiền vệ trụ 0 0 0 31 23 74.19% 1 1 38 5.86
7 Luca Waldschmidt Tiền đạo thứ 2 1 1 1 11 8 72.73% 0 0 16 6.06
20 Bote Baku Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 23 74.19% 2 0 48 6.22
23 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 2 1 2 24 19 79.17% 0 3 33 6.2
3 Sebastiaan Bornauw Trung vệ 0 0 0 73 70 95.89% 0 1 81 6.34
22 Felix Nmecha Tiền vệ công 3 0 0 35 28 80% 1 1 54 6.48
39 Patrick Wimmer Cánh phải 1 0 0 13 4 30.77% 2 1 26 5.82
40 Kevin Paredes Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.16
16 Jakub Kaminski Cánh trái 0 0 2 22 17 77.27% 0 0 31 6.29
33 Omar Marmoush Tiền đạo cắm 2 0 1 6 4 66.67% 0 1 13 6.1
5 Micky van de Ven Trung vệ 0 0 0 46 41 89.13% 0 2 68 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ