Vòng 33
19:30 ngày 12/05/2024
SC Heerenveen
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.06
O 3
0.85
U 3
1.01
1
1.60
X
4.33
2
4.75
Hiệp 1
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Patrik Walemark Penalty awarded match var
6'
Anas Tahiri 1 - 0 match pen
8'
21'
match yellow.png Dominik Oroz
23'
match goal 1 - 1 Marco van Ginkel
46'
match yellow.png Ramon Hendriks
46'
match change Enzo Cornelisse
Ra sân: Melle Meulensteen
46'
match change Giovanni Van Zwam
Ra sân: Dominik Oroz
48'
match var Ramon Hendriks Card changed
56'
match var Marco van Ginkel Penalty (VAR xác nhận)
58'
match pen 1 - 2 Marco van Ginkel
61'
match yellow.png Paxten Aaronson
Simon Olsson
Ra sân: Thom Haye
match change
68'
Che Nunnely
Ra sân: Patrik Walemark
match change
68'
Espen van Ee
Ra sân: Anas Tahiri
match change
68'
Ion Nicolaescu
Ra sân: Pelle van Amersfoort
match change
68'
80'
match change Thomas Buitink
Ra sân: Marco van Ginkel
Charlie Webster
Ra sân: Luuk Brouwers
match change
83'
84'
match change Toni Domgjoni
Ra sân: Paxten Aaronson
87'
match change Anis Hadj Moussa
Ra sân: Gyan de Regt
90'
match goal 1 - 3 Thomas Buitink
Kiến tạo: Mica Pinto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
7
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
426
 
Số đường chuyền
 
393
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
2
18
 
Đánh đầu
 
26
9
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
9
2
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
102
 
Pha tấn công
 
80
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Ion Nicolaescu
17
Che Nunnely
40
Espen van Ee
19
Simon Olsson
14
Charlie Webster
10
Loizos Loizou
23
Jan Bekkema
13
Mickey van der Haart
21
Djenahro Nunumete
5
Pawel Bochniewicz
15
Hussein Ali
9
Daniel Seland Karlsbakk
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
44
Noppert
7
Kohlert
6
Ottele
4
Beek
45
Braude
26
Tahiri
33
Haye
20
Sahraoui
28
Brouwers
24
Walemark
11
Amersfoo...
1
Room
2
Arcus
6
Oroz
15
Hendriks
5
Pinto
14
Aaronson
20
Meulenst...
25
Regt
17
Kozlowsk...
7
Boutrah
8
Ginkel

Substitutes

28
Anis Hadj Moussa
19
Thomas Buitink
13
Enzo Cornelisse
43
Giovanni Van Zwam
22
Toni Domgjoni
31
Markus Schubert
23
Daan Huisman
58
Andy Visser
30
Adrian Mazilu
55
Tom Bramel
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Ion Nicolaescu 18
Che Nunnely 17
Espen van Ee 40
Simon Olsson 19
Charlie Webster 14
Loizos Loizou 10
Jan Bekkema 23
Mickey van der Haart 13
Djenahro Nunumete 21
Pawel Bochniewicz 5
Hussein Ali 15
Daniel Seland Karlsbakk 9
SC Heerenveen Vitesse Arnhem
28 Anis Hadj Moussa
19 Thomas Buitink
13 Enzo Cornelisse
43 Giovanni Van Zwam
22 Toni Domgjoni
31 Markus Schubert
23 Daan Huisman
58 Andy Visser
30 Adrian Mazilu
55 Tom Bramel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
4 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 53%
8.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
2.4 Bàn thua 2.5
5.3 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 4.7
47.4% Kiểm soát bóng 52.5%
10.4 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (35trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
2
11
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
0
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
4
4
HT-B/FT-B
5
2
4
0

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 28 96.55% 2 0 36 6.52
4 Sven van Beek Trung vệ 1 0 1 39 31 79.49% 0 1 44 6.46
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 11 5.75
11 Pelle van Amersfoort Tiền vệ công 2 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.76
26 Anas Tahiri Tiền vệ trụ 1 1 3 29 27 93.1% 1 1 34 7.07
28 Luuk Brouwers Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 6.09
7 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 16 88.89% 2 0 25 6.54
20 Osame Sahraoui Cánh trái 3 1 2 22 20 90.91% 0 0 37 7.14
24 Patrik Walemark Cánh phải 5 1 0 8 5 62.5% 0 0 21 6.34
6 Syb Van Ottele Trung vệ 1 1 1 33 30 90.91% 0 2 38 6.5
45 Oliver Braude Midfielder 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 25 6.44

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 25 6.78
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 1 1 1 10 6 60% 0 1 14 7.16
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 2 0 23 6.21
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 6.09
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 19 90.48% 0 0 29 6.35
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.91
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 1 0 0 12 9 75% 0 0 26 7.09
7 Amine Boutrah Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 18 6.2
14 Paxten Aaronson Tiền vệ công 1 0 0 4 4 100% 0 1 8 5.99
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 1 31 6.25
25 Gyan de Regt Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ