Vòng 13
00:30 ngày 13/11/2023
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Betis
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.00
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Betis Betis
15'
match var Hector Bellerin Goal Disallowed
Nemanja Gudelj match yellow.png
27'
42'
match yellow.png Juan Miranda
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Oliver Torres
match change
62'
64'
match change Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Assane Diao
65'
match change Abner Vinicius Da Silva Santos
Ra sân: Juan Miranda
72'
match goal 0 - 1 Ayoze Perez
Jesus Fernandez Saez Suso
Ra sân: Lucas Ocampos
match change
73'
76'
match change Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Ra sân: Willian Jose
Ivan Rakitic 1 - 1
Kiến tạo: Dodi Lukebakio Ngandoli
match goal
79'
Mariano Diaz Mejia
Ra sân: Djibril Sow
match change
87'
Juanlu Sanchez
Ra sân: Jesus Navas Gonzalez
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
24
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
454
 
Số đường chuyền
 
300
83%
 
Chuyền chính xác
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
29
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
3
28
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
3
6
 
Đánh chặn
 
11
28
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
9
123
 
Pha tấn công
 
80
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dodi Lukebakio Ngandoli
7
Jesus Fernandez Saez Suso
12
Mariano Diaz Mejia
26
Juanlu Sanchez
19
Marcos Acuna
17
Erik Lamela
14
Nianzou Kouassi
31
Carlos Alberto Flores Asencio
27
Enrique Jesus Salas Valiente
8
Joan Joan Moreno
9
Rafael Mir Vicente
4
Sergio Ramos Garcia
Sevilla Sevilla 4-1-4-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Dmitrovi...
3
Pedrosa
6
Gudelj
22
Bade
16
Gonzalez
24
Soumare
21
Torres
18
Sow
10
Rakitic
5
Ocampos
15
En-Nesyr...
30
Vieites
2
Bellerin
6
Pezzella
28
Riad
3
Miranda
5
Rodrigue...
21
Roca
38
Diao
22
Suarez,I...
10
Perez
12
Jose

Substitutes

11
Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
7
Abdessamad Ezzalzouli
20
Abner Vinicius Da Silva Santos
8
Nabil Fekir
19
Sokratis Papastathopoulos
18
Andres Guardado
14
William Carvalho
31
Guilherme Fernandes
24
Aitor Ruibal
9
Borja Iglesias Quintas
17
Rodri Sanchez
27
Sergi Altimira
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Dodi Lukebakio Ngandoli 11
Jesus Fernandez Saez Suso 7
Mariano Diaz Mejia 12
Juanlu Sanchez 26
Marcos Acuna 19
Erik Lamela 17
Nianzou Kouassi 14
Carlos Alberto Flores Asencio 31
Enrique Jesus Salas Valiente 27
Joan Joan Moreno 8
Rafael Mir Vicente 9
Sergio Ramos Garcia 4
Sevilla Betis
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
7 Abdessamad Ezzalzouli
20 Abner Vinicius Da Silva Santos
8 Nabil Fekir
19 Sokratis Papastathopoulos
18 Andres Guardado
14 William Carvalho
31 Guilherme Fernandes
24 Aitor Ruibal
9 Borja Iglesias Quintas
17 Rodri Sanchez
27 Sergi Altimira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
54.33% Kiểm soát bóng 51.67%
15 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 5.8
2.5 Thẻ vàng 2.5
3.4 Sút trúng cầu môn 4
44.8% Kiểm soát bóng 53.9%
12.9 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (45trận)
Chủ Khách
Betis (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
4
HT-H/FT-T
2
6
4
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
4
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
6
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
4
7
1
6

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jesus Navas Gonzalez Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 15 78.95% 4 0 35 6.76
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 1 0 0 27 21 77.78% 6 0 41 6.6
1 Marko Dmitrovic Thủ môn 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 29 7.52
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 1 0 13 11 84.62% 2 2 35 6.56
21 Oliver Torres Tiền vệ trụ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.02
18 Djibril Sow Tiền vệ trụ 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 26 6.23
15 Youssef En-Nesyri Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 2 9 6
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 37 6.66
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 27 6.31
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 12 60% 2 1 38 6.81
22 Loic Bade Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 29 6.82

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco Tiền vệ công 3 1 1 20 16 80% 3 0 36 6.79
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 1 2 22 6.6
2 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 6 40% 0 1 24 6.52
10 Ayoze Perez Cánh trái 1 0 1 8 5 62.5% 0 0 23 6.4
5 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 20 14 70% 0 0 29 6.74
21 Marc Roca Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 20 90.91% 0 1 26 6.57
3 Juan Miranda Hậu vệ cánh trái 2 1 0 16 14 87.5% 1 1 32 6.49
12 Willian Jose Tiền đạo cắm 0 0 1 13 11 84.62% 1 1 18 6.48
30 Francisco Barbosa Vieites Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 13 6.55
28 Chadi Riad Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 24 6.91
38 Assane Diao Forward 0 0 0 4 4 100% 0 1 18 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ