Silkeborg
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 2)
Brondby IF
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
0.96
-0.75
0.94
0.94
O
2.75
1.00
1.00
U
2.75
0.88
0.88
1
4.40
4.40
X
3.90
3.90
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.80
0.80
O
1
0.76
0.76
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Silkeborg
Phút
Brondby IF
18'
0 - 1 Nicolai Vallys
21'
0 - 2 Filip Bundgaard Kristensen
Kiến tạo: Yuito Suzuki
Kiến tạo: Yuito Suzuki
41'
Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Marko Divkovic
Ra sân: Marko Divkovic
Lubambo Musonda
Ra sân: Andreas Poulsen
Ra sân: Andreas Poulsen
46'
Oskar Boesen
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
58'
Alexander Lin
Ra sân: Callum McCowatt
Ra sân: Callum McCowatt
58'
62'
Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Kasper Kusk
Ra sân: Tonni Adamsen
Ra sân: Tonni Adamsen
72'
84'
Christian Cappis
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
84'
Mathias Greve
Ra sân: Nicolai Vallys
Ra sân: Nicolai Vallys
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Pelle Mattsson
Ra sân: Pelle Mattsson
86'
Joel Felix
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Silkeborg
Brondby IF
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
1
3
Sút Phạt
8
60%
Kiểm soát bóng
40%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
775
Số đường chuyền
511
7
Phạm lỗi
1
1
Việt vị
2
1
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
23
15
Đánh chặn
8
1
Thử thách
4
145
Pha tấn công
87
59
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Silkeborg
4-3-2-1
3-4-2-1
Brondby IF
1
Larsen
2
Poulsen
4
Felix
25
Rodin
5
Sonne
20
Larsen
14
Brink
6
Mattsson
8
Thordars...
17
McCowatt
23
Adamsen
1
Pentz
30
Vanlerbe...
5
Lauritse...
4
Rasmusse...
2
Sebulons...
22
Radosevi...
10
Wass
24
Divkovic
28
Suzuki
7
Vallys
11
Kristens...
Đội hình dự bị
Silkeborg
Oskar Boesen
41
Asbjorn Bondergaard
15
Jens Martin Gammelby
19
Kasper Kusk
7
Jacob Larsen
16
Alexander Lin
9
Lubambo Musonda
24
Robin Dahl Ostrom
3
Frederik Rieper
29
Brondby IF
37
Clement Bischoff
23
Christian Cappis
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
36
Mathias Kvistgaarden
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
35
Noah Nartey
9
Ohi Anthony Omoijuanfo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
1
3.33
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
2.67
54.67%
Kiểm soát bóng
44.33%
8.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.6
1.7
Bàn thua
1.5
3.9
Phạt góc
5.5
1.1
Thẻ vàng
1.4
2.9
Sút trúng cầu môn
3.2
53.2%
Kiểm soát bóng
51.5%
7
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Silkeborg (40trận)
Chủ
Khách
Brondby IF (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
8
8
2
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
4
3
3
HT-B/FT-B
4
4
0
6