Vòng 9
21:00 ngày 20/05/2024
Silkeborg
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 2)
Brondby IF
Địa điểm: Gisk Park Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
-0.75
0.94
O 2.75
1.00
U 2.75
0.88
1
4.40
X
3.90
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
1.06
-0.25
0.80
O 1
0.76
U 1
1.11

Diễn biến chính

Silkeborg Silkeborg
Phút
Brondby IF Brondby IF
18'
match goal 0 - 1 Nicolai Vallys
21'
match goal 0 - 2 Filip Bundgaard Kristensen
Kiến tạo: Yuito Suzuki
41'
match change Kevin Niclas Mensah
Ra sân: Marko Divkovic
Lubambo Musonda
Ra sân: Andreas Poulsen
match change
46'
Oskar Boesen
Ra sân: Mads Kaalund Larsen
match change
58'
Alexander Lin
Ra sân: Callum McCowatt
match change
58'
62'
match change Mathias Kvistgaarden
Ra sân: Filip Bundgaard Kristensen
Kasper Kusk
Ra sân: Tonni Adamsen
match change
72'
84'
match change Christian Cappis
Ra sân: Sebastian Soaas Sebulonsen
84'
match change Mathias Greve
Ra sân: Nicolai Vallys
Jens Martin Gammelby
Ra sân: Pelle Mattsson
match change
86'
Joel Felix match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Silkeborg Silkeborg
Brondby IF Brondby IF
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
8
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
775
 
Số đường chuyền
 
511
7
 
Phạm lỗi
 
1
1
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Thử thách
 
4
145
 
Pha tấn công
 
87
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

41
Oskar Boesen
15
Asbjorn Bondergaard
19
Jens Martin Gammelby
7
Kasper Kusk
16
Jacob Larsen
9
Alexander Lin
24
Lubambo Musonda
3
Robin Dahl Ostrom
29
Frederik Rieper
Silkeborg Silkeborg 4-3-2-1
3-4-2-1 Brondby IF Brondby IF
1
Larsen
2
Poulsen
4
Felix
25
Rodin
5
Sonne
20
Larsen
14
Brink
6
Mattsson
8
Thordars...
17
McCowatt
23
Adamsen
1
Pentz
30
Vanlerbe...
5
Lauritse...
4
Rasmusse...
2
Sebulons...
22
Radosevi...
10
Wass
24
Divkovic
28
Suzuki
7
Vallys
11
Kristens...

Substitutes

37
Clement Bischoff
23
Christian Cappis
8
Mathias Greve
3
Henrik Heggheim
36
Mathias Kvistgaarden
14
Kevin Niclas Mensah
16
Thomas Mikkelsen
35
Noah Nartey
9
Ohi Anthony Omoijuanfo
Đội hình dự bị
Silkeborg Silkeborg
Oskar Boesen 41
Asbjorn Bondergaard 15
Jens Martin Gammelby 19
Kasper Kusk 7
Jacob Larsen 16
Alexander Lin 9
Lubambo Musonda 24
Robin Dahl Ostrom 3
Frederik Rieper 29
Silkeborg Brondby IF
37 Clement Bischoff
23 Christian Cappis
8 Mathias Greve
3 Henrik Heggheim
36 Mathias Kvistgaarden
14 Kevin Niclas Mensah
16 Thomas Mikkelsen
35 Noah Nartey
9 Ohi Anthony Omoijuanfo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 44.33%
8.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 5.5
1.1 Thẻ vàng 1.4
2.9 Sút trúng cầu môn 3.2
53.2% Kiểm soát bóng 51.5%
7 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Silkeborg (40trận)
Chủ Khách
Brondby IF (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
8
2
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
4
4
3
3
HT-B/FT-B
4
4
0
6