Vòng 32
00:15 ngày 10/04/2023
Sint-Truidense
Đã kết thúc 5 - 0 (2 - 0)
Oostende
Địa điểm: Staaienveld
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.5
1.04
U 2.5
0.86
1
2.05
X
3.40
2
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.00
U 1
0.88

Diễn biến chính

Sint-Truidense Sint-Truidense
Phút
Oostende Oostende
Jorge Filipe Avelino Teixeira 1 - 0
Kiến tạo: Gianni Bruno
match goal
11'
Eric Bocat match yellow.png
22'
Gianni Bruno 2 - 0 match pen
43'
46'
match change Ivan Durdov
Ra sân: Sieben Dewaele
46'
match change Maxime D Arpino
Ra sân: Robbie D Haese
Aboubakary Koita
Ra sân: Eric Bocat
match change
46'
Taichi Hara
Ra sân: Daichi HAYASHI
match change
46'
58'
match yellow.png Matej Rodin
Rocco Reitz 3 - 0
Kiến tạo: Taichi Hara
match goal
62'
63'
match change Zech Medley
Ra sân: Brecht Capon
70'
match change David Atanga
Ra sân: Theo Ndicka Matam
Gianni Bruno 4 - 0 match goal
78'
Olivier Dumont
Ra sân: Rocco Reitz
match change
81'
Wolke Janssens
Ra sân: Daiki Hashioka
match change
87'
Olivier Dumont 5 - 0
Kiến tạo: Shinji Okazaki
match goal
88'
Fatih Kaya
Ra sân: Gianni Bruno
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sint-Truidense Sint-Truidense
Oostende Oostende
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
11
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
14
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
462
 
Số đường chuyền
 
408
76%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
4
38
 
Đánh đầu
 
44
25
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
18
16
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
28
15
 
Cản phá thành công
 
18
8
 
Thử thách
 
6
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
136
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Wolke Janssens
7
Aboubakary Koita
14
Olivier Dumont
9
Taichi Hara
11
Fatih Kaya
19
Stan Van Dessel
12
Coppens Jo
Sint-Truidense Sint-Truidense 5-3-2
3-4-2-1 Oostende Oostende
21
Schmidt
77
Bocat
20
Bauer
26
Teixeira
16
Smets
4
Hashioka
27
Boya
13
Reitz
30
Okazaki
91
Bruno
8
HAYASHI
28
Hubert
27
Capon
88
Rodin
33
Tanghe
29
Haese
16
Dewaele
8
McGeehan
7
Matam
34
Batzner
18
Sakamoto
9
Hornby

Substitutes

6
Maxime D Arpino
77
David Atanga
3
Zech Medley
17
Ivan Durdov
36
Siebe Wylin
1
Dillon Phillips
26
Kelvin Arase
Đội hình dự bị
Sint-Truidense Sint-Truidense
Wolke Janssens 22
Aboubakary Koita 7
Olivier Dumont 14
Taichi Hara 9
Fatih Kaya 11
Stan Van Dessel 19
Coppens Jo 12
Sint-Truidense Oostende
6 Maxime D Arpino
77 David Atanga
3 Zech Medley
17 Ivan Durdov
36 Siebe Wylin
1 Dillon Phillips
26 Kelvin Arase

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 4.33
58.33% Kiểm soát bóng 46%
10 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 3.2
60.9% Kiểm soát bóng 41.3%
10.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sint-Truidense (41trận)
Chủ Khách
Oostende (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
3
3
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
4
4
5
2
HT-B/FT-H
1
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
3
1
5
6

Sint-Truidense Sint-Truidense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jorge Filipe Avelino Teixeira Trung vệ 1 1 0 55 44 80% 0 8 68 8.72
91 Gianni Bruno Tiền đạo cắm 2 2 4 27 21 77.78% 7 1 47 10
30 Shinji Okazaki Tiền đạo cắm 0 0 1 36 31 86.11% 0 1 54 8.06
20 Robert Bauer Trung vệ 0 0 0 52 43 82.69% 0 3 73 8
22 Wolke Janssens Trung vệ 0 0 1 8 8 100% 2 0 11 6.23
21 Daniel Schmidt Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 40 7.19
9 Taichi Hara Tiền đạo cắm 4 0 3 12 8 66.67% 0 2 23 7.45
4 Daiki Hashioka Hậu vệ cánh phải 1 0 1 50 36 72% 1 3 72 7.4
27 Frank Boya Tiền vệ phòng ngự 3 2 0 51 39 76.47% 0 5 75 7.99
11 Fatih Kaya Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
7 Aboubakary Koita Cánh trái 2 1 0 16 13 81.25% 0 0 23 6.81
8 Daichi HAYASHI Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 0 17 6.21
77 Eric Bocat Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 6 42.86% 2 0 25 7
13 Rocco Reitz Tiền vệ trụ 3 3 1 37 24 64.86% 1 0 48 8.87
14 Olivier Dumont Tiền vệ trụ 1 1 0 4 4 100% 0 0 5 7.13
16 Matte Smets Midfielder 0 0 0 59 46 77.97% 0 2 68 7.34

Oostende Oostende
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Brecht Capon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 30 73.17% 1 1 45 5.6
28 Guillaume Hubert Thủ môn 0 0 0 30 16 53.33% 0 2 44 6.23
8 Cameron McGeehan Tiền vệ trụ 4 1 1 47 32 68.09% 1 2 78 5.9
77 David Atanga Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.01
6 Maxime D Arpino Tiền vệ trụ 2 1 0 41 34 82.93% 2 0 48 6.06
88 Matej Rodin Trung vệ 0 0 0 50 39 78% 0 2 62 6.32
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 2 0 0 22 12 54.55% 1 6 37 5.96
3 Zech Medley Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 1 0 23 5.82
16 Sieben Dewaele Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 8 47.06% 3 0 27 5.78
18 Tatsuhiro Sakamoto Tiền vệ phải 0 0 0 32 22 68.75% 3 0 51 6.07
29 Robbie D Haese Hậu vệ cánh phải 0 0 2 8 3 37.5% 0 1 16 6.12
7 Theo Ndicka Matam Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 14 60.87% 1 0 34 5.66
33 Anton Tanghe Trung vệ 0 0 0 43 30 69.77% 0 0 55 5.58
34 Nick Batzner Tiền vệ công 3 2 1 28 25 89.29% 0 0 44 6.02
17 Ivan Durdov Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 1 2 13 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ