SK Austria Klagenfurt
Đã kết thúc
4
-
3
(0 - 2)
Red Bull Salzburg
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.01
1.01
-1.25
0.89
0.89
O
2.75
0.95
0.95
U
2.75
0.93
0.93
1
6.00
6.00
X
4.20
4.20
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.97
0.97
-0.5
0.93
0.93
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
SK Austria Klagenfurt
Phút
Red Bull Salzburg
9'
0 - 1 Karim Konate
Kiến tạo: Oscar Gloukh
Kiến tạo: Oscar Gloukh
18'
0 - 2 Karim Konate
Kiến tạo: Oscar Gloukh
Kiến tạo: Oscar Gloukh
Solomon Bonnah 1 - 2
Kiến tạo: Jonas Arweiler
Kiến tạo: Jonas Arweiler
52'
58'
Roko Simic No penalty (VAR xác nhận)
Andrew Irving 2 - 2
63'
Andrew Irving 3 - 2
74'
Phillip Menzel
79'
Andrew Irving 4 - 2
85'
87'
Starhinja Pavlovic
87'
4 - 3 Starhinja Pavlovic
Kiến tạo: Oscar Gloukh
Kiến tạo: Oscar Gloukh
89'
Starhinja Pavlovic Goal awarded
Christopher Cvetko
90'
Peter Pacult
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SK Austria Klagenfurt
Red Bull Salzburg
6
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
13
6
Sút trúng cầu môn
10
10
Sút ra ngoài
3
6
Cản sút
2
47%
Kiểm soát bóng
53%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
385
Số đường chuyền
447
7
Phạm lỗi
11
16
Đánh đầu thành công
16
7
Cứu thua
2
26
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
1
8
Thử thách
16
114
Pha tấn công
92
56
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
2.67
Bàn thua
2.67
4
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
49.33%
Kiểm soát bóng
61%
9
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.1
2.3
Bàn thua
1.9
3.3
Phạt góc
4.5
2.5
Thẻ vàng
1.8
3.8
Sút trúng cầu môn
6.1
45%
Kiểm soát bóng
57.6%
9.3
Phạm lỗi
10.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SK Austria Klagenfurt (33trận)
Chủ
Khách
Red Bull Salzburg (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
6
2
HT-H/FT-T
0
2
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
4
HT-B/FT-H
3
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
4
6
3
9