Vòng Qual.3
00:00 ngày 11/08/2023
Slavia Praha 1
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Dnipro-1
Địa điểm: Eden Arena
Thời tiết: Quang đãng, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.83
O 2.75
0.84
U 2.75
0.96
1
1.44
X
4.33
2
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
+0.5
0.84
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Slavia Praha Slavia Praha
Phút
Dnipro-1 Dnipro-1
Ivan Schranz 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Masopust
match goal
5'
Ivan Schranz 2 - 0
Kiến tạo: Mick van Buren
match goal
37'
41'
match yellow.png Oleksandr Svatok
Vaclav Jurecka Goal Disallowed match var
51'
53'
match yellow.png Ruslan Babenko
Igoh Ogbu match red
58'
70'
match yellow.png Bogdan Lednev
74'
match yellow.png Valentyn Rubchynskyi
Conrad Wallem 3 - 0 match goal
81'
87'
match yellow.png Vasyl Kravets
Lukas Masopust match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Slavia Praha Slavia Praha
Dnipro-1 Dnipro-1
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
3
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
92
 
Pha tấn công
 
78
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3
0.67 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
50% Kiểm soát bóng 51.33%
12.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 0.9
6.9 Phạt góc 3.7
1.3 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.1
50% Kiểm soát bóng 52.7%
11.3 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Slavia Praha (49trận)
Chủ Khách
Dnipro-1 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
3
HT-H/FT-T
9
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
3
7
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
1
9
3
6