Vòng 2
22:30 ngày 11/05/2024
Sparta Praha 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm: Jannarali Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.79
O 2.5
0.85
U 2.5
0.82
1
2.28
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.11
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Sparta Praha Sparta Praha
Phút
Slavia Praha Slavia Praha
Lukas Haraslin match yellow.png
18'
22'
match yellow.png Matej Jurasek
37'
match yellow.png Tomas Holes
46'
match change David Zima
Ra sân: Igoh Ogbu
Qazim Laci match yellow.png
46'
Tomas Wiesner match yellow.png
57'
60'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Matej Jurasek
Angelo Preciado
Ra sân: Tomas Wiesner
match change
61'
Lukas Sadilek
Ra sân: Kaan Kairinen
match change
61'
Lukas Haraslin match yellow.pngmatch red
63'
Ladislav Krejci match yellow.png
66'
Markus Solbakken
Ra sân: Jan Kuchta
match change
68'
Martin Vitik
Ra sân: Filip Panak
match change
68'
75'
match change Christos Zafeiris
Ra sân: David Doudera
75'
match change Lukas Masopust
Ra sân: David Zima
79'
match change Muhamed Tijani
Ra sân: Ivan Schranz
Victor Olatunji
Ra sân: Veljko Birmancevic
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sparta Praha Sparta Praha
Slavia Praha Slavia Praha
3
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
260
 
Số đường chuyền
 
337
15
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
3
5
 
Thử thách
 
1
116
 
Pha tấn công
 
128
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
66

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Adam Karabec
19
Jan Mejdr
7
Victor Olatunji
21
Jakub Pesek
2
Angelo Preciado
18
Lukas Sadilek
4
Markus Solbakken
11
Indrit Tuci
41
Martin Vitik
24
Vojtech Vorel
30
Jaroslav Zeleny
Sparta Praha Sparta Praha 3-4-3
3-4-3 Slavia Praha Slavia Praha
1
Jensen
37
Krejci
27
Panak
25
Sorensen
32
Rynes
6
Kairinen
20
Laci
28
Wiesner
14
Birmance...
9
Kuchta
22
Haraslin
36
Stanek
27
Vlcek
5
Ogbu
3
Holes
21
Doudera
23
Sevcik
19
Dorley
18
Boril
35
Jurasek
13
Chytil
26
Schranz

Substitutes

12
El Hadji Malick Diouf
15
Vaclav Jurecka
28
Ales Mandous
8
Lukas Masopust
11
Stanislav Tecl
9
Muhamed Tijani
14
Mick van Buren
6
Conrad Wallem
10
Christos Zafeiris
4
David Zima
33
Ondrej Zmrzly
Đội hình dự bị
Sparta Praha Sparta Praha
Adam Karabec 10
Jan Mejdr 19
Victor Olatunji 7
Jakub Pesek 21
Angelo Preciado 2
Lukas Sadilek 18
Markus Solbakken 4
Indrit Tuci 11
Martin Vitik 41
Vojtech Vorel 24
Jaroslav Zeleny 30
Sparta Praha Slavia Praha
12 El Hadji Malick Diouf
15 Vaclav Jurecka
28 Ales Mandous
8 Lukas Masopust
11 Stanislav Tecl
9 Muhamed Tijani
14 Mick van Buren
6 Conrad Wallem
10 Christos Zafeiris
4 David Zima
33 Ondrej Zmrzly

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 50%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2.2
0.9 Bàn thua 0.7
7.3 Phạt góc 6.9
1.9 Thẻ vàng 1.3
7.9 Sút trúng cầu môn 5.4
51.9% Kiểm soát bóng 50%
9.2 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sparta Praha (52trận)
Chủ Khách
Slavia Praha (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
5
10
3
HT-H/FT-T
4
2
9
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
0
7
0
4
HT-B/FT-B
1
9
1
9