Vòng 29
18:15 ngày 19/05/2024
Spartak Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: Spartak Stadium
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 2.5
0.84
U 2.5
0.83
1
1.76
X
3.30
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 1
0.84
U 1
1.04

Diễn biến chính

Spartak Moscow Spartak Moscow
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Nail Umyarov match yellow.png
6'
Theo Bongonda 1 - 0
Kiến tạo: Christopher Martins Pereira
match goal
20'
Roman Zobnin 2 - 0
Kiến tạo: Daniil Khlusevich
match goal
28'
Danil Prutsev
Ra sân: Nail Umyarov
match change
55'
Mikhail Ignatov
Ra sân: Alexandre Jesus Medina Reobasco
match change
55'
Christopher Martins Pereira 3 - 0
Kiến tạo: Danil Prutsev
match goal
63'
64'
match change Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Maciej Rybus
64'
match change Marat Apshatsev
Ra sân: Umarali Rakhmonaliev
Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Alexander Sobolev
match change
68'
Pavel Maslov
Ra sân: Giorgi Djikia
match change
68'
71'
match change Ruslan Bezrukov
Ra sân: Valentin Vada
71'
match change Egor Teslenko
Ra sân: Aleksandr Martynovich
72'
match yellow.png Ilya Rozhkov
73'
match yellow.png Egor Teslenko
Victor Moses
Ra sân: Theo Bongonda
match change
76'
77'
match goal 3 - 1 Mirlind Daku
Kiến tạo: Dardan Shabanhaxhaj
Daniil Khlusevich match yellow.png
78'
Nikita Chernov match yellow.png
80'
Roman Zobnin match yellow.png
86'
90'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Aleksandr Vladimirovich Zotov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Spartak Moscow Spartak Moscow
Rubin Kazan Rubin Kazan
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
479
 
Số đường chuyền
 
431
84%
 
Chuyền chính xác
 
82%
15
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
4
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
52
 
Pha tấn công
 
61
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Manfred Alonso Ugalde Arce
8
Victor Moses
25
Danil Prutsev
39
Pavel Maslov
22
Mikhail Ignatov
5
Leon Klassen
2
Oleg Reabciuk
20
Tomas Tavares
68
Ruslan Litvinov
17
Anton Zinkovskiy
88
Ilya Svinov
97
Daniil Denisov
Spartak Moscow Spartak Moscow 3-4-1-2
3-4-3 Rubin Kazan Rubin Kazan
98
Maksimen...
14
Djikia
23
Chernov
4
Duarte
82
Khlusevi...
18
Umyarov
35
Pereira
47
Zobnin
19
Reobasco
7
Sobolev
77
Bongonda
22
Dyupin
4
Martynov...
15
Vujacic
27
Gritsaen...
70
Kabutov
21
Zotov
33
Rakhmona...
51
Rozhkov
30
Vada
44
Daku
31
Rybus

Substitutes

99
Dardan Shabanhaxhaj
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
23
Ruslan Bezrukov
18
Marat Apshatsev
2
Egor Teslenko
9
Alexander Lomovitskiy
50
Egor Shamov
66
Nikita Yanovich
8
Bogdan Jocic
7
Lazar Randelovic
5
Rustamjon Ashurmatov
11
Kasra Taheri
Đội hình dự bị
Spartak Moscow Spartak Moscow
Manfred Alonso Ugalde Arce 9
Victor Moses 8
Danil Prutsev 25
Pavel Maslov 39
Mikhail Ignatov 22
Leon Klassen 5
Oleg Reabciuk 2
Tomas Tavares 20
Ruslan Litvinov 68
Anton Zinkovskiy 17
Ilya Svinov 88
Daniil Denisov 97
Spartak Moscow Rubin Kazan
99 Dardan Shabanhaxhaj
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
23 Ruslan Bezrukov
18 Marat Apshatsev
2 Egor Teslenko
9 Alexander Lomovitskiy
50 Egor Shamov
66 Nikita Yanovich
8 Bogdan Jocic
7 Lazar Randelovic
5 Rustamjon Ashurmatov
11 Kasra Taheri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
6.33 Sút trúng cầu môn 8
48.33% Kiểm soát bóng 41.33%
8.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
0.6 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 4.4
51.6% Kiểm soát bóng 45.2%
7.3 Phạm lỗi 14.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Spartak Moscow (41trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
6
5
6
HT-H/FT-T
2
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
1
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
3
HT-B/FT-B
2
4
3
3

Spartak Moscow Spartak Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Victor Moses Tiền vệ phải 0 0 1 11 9 81.82% 1 0 17 6.12
19 Alexandre Jesus Medina Reobasco Cánh phải 0 0 1 20 14 70% 1 0 30 6.67
47 Roman Zobnin Tiền vệ trụ 1 1 0 46 43 93.48% 1 0 67 7.4
77 Theo Bongonda Cánh phải 2 2 1 24 21 87.5% 4 0 34 7.75
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 1 1 1 15 9 60% 0 2 27 7.23
23 Nikita Chernov Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 1 59 6.71
35 Christopher Martins Pereira Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 43 39 90.7% 0 0 58 7.77
14 Giorgi Djikia Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 1 2 53 6.9
98 Aleksandr Maksimenko Thủ môn 0 0 0 39 29 74.36% 0 0 57 6.8
39 Pavel Maslov Trung vệ 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.87
22 Mikhail Ignatov Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 19 6.06
18 Nail Umyarov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 39 90.7% 0 0 53 6.73
82 Daniil Khlusevich Hậu vệ cánh trái 1 1 1 28 24 85.71% 0 0 49 7.15
4 Alexis Duarte Trung vệ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 69 7.19
25 Danil Prutsev Tiền vệ trụ 0 0 1 26 22 84.62% 0 0 30 6.13
9 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 1 0 16 6.13

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Ivanov Oleg Alexandrovich Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
31 Maciej Rybus Hậu vệ cánh trái 1 0 2 13 9 69.23% 2 1 23 5.88
4 Aleksandr Martynovich Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 0 46 5.7
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 0 0 3 48 42 87.5% 5 0 60 6.64
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 1 1 0 43 32 74.42% 10 2 67 6.45
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 2 1 1 35 27 77.14% 4 0 50 6.61
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 1 57 6.16
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 24 18 75% 0 0 35 5.81
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 5 3 1 15 11 73.33% 3 2 36 7.5
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 1 54 5.82
99 Dardan Shabanhaxhaj Tiền đạo cắm 0 0 1 8 6 75% 2 0 18 6.95
23 Ruslan Bezrukov Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.09
2 Egor Teslenko Trung vệ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 5.98
18 Marat Apshatsev Tiền vệ trụ 1 0 0 7 4 57.14% 0 0 14 6.5
33 Umarali Rakhmonaliev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 34 89.47% 0 0 42 5.87
51 Ilya Rozhkov Midfielder 2 2 0 41 34 82.93% 0 0 62 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ