Vòng Group
23:45 ngày 05/10/2023
Sporting CP
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Atalanta
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.89
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.30
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
Atalanta Atalanta
33'
match goal 0 - 1 Giorgio Scalvini
43'
match goal 0 - 2 Matteo Ruggeri
Geny Catamo
Ra sân: Joao Paulo Dias Fernandes
match change
46'
Sebastian Coates Nion
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
46'
Marcus Edwards
Ra sân: Nuno Santos
match change
46'
51'
match yellow.png Berat Djimsiti
54'
match change Rafael Toloi
Ra sân: Berat Djimsiti
54'
match change Gianluca Scamacca
Ra sân: Charles De Ketelaere
60'
match yellow.png Rafael Toloi
66'
match change Mario Pasalic
Ra sân: Ederson Jose dos Santos Lourenco
66'
match change Emil Holm
Ra sân: Davide Zappacosta
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Ivan Fresneda Corraliza
match change
67'
Ousmane Diomande penaltyNotAwarded.false match var
74'
Viktor Gyokeres 1 - 2 match pen
76'
76'
match yellow.png Giorgio Scalvini
80'
match change Jose Luis Palomino
Ra sân: Giorgio Scalvini
Pedro Goncalves match yellow.png
84'
90'
match yellow.png Gianluca Scamacca
Daniel Braganca
Ra sân: Matheus Reis de Lima
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
Atalanta Atalanta
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
19
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
481
 
Số đường chuyền
 
503
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
9
93
 
Pha tấn công
 
119
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Geny Catamo
47
Ricardo Esgaio Souza
23
Daniel Braganca
4
Sebastian Coates Nion
10
Marcus Edwards
88
Tiago Ferreira
13
Luis Carlos Novo Neto
72
Eduardo Quaresma
91
Rodrigo Ribeiro
14
Dario Essugo
12
Franco Israel
51
Diogo Pinto
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
3-4-1-2 Atalanta Atalanta
1
Garrido
2
Lima
25
Inacio
26
Diomande
11
Santos
5
Morita
42
Hjulmand
22
Corraliz...
8
Goncalve...
9
Gyokeres
20
Fernande...
1
Musso
42
Scalvini
19
Djimsiti
23
Kolasina...
77
Zappacos...
15
Roon
13
Lourenco
22
Ruggeri
7
Koopmein...
17
Ketelaer...
11
Lookman

Substitutes

6
Jose Luis Palomino
8
Mario Pasalic
2
Rafael Toloi
90
Gianluca Scamacca
3
Emil Holm
9
Luis Fernando Muriel Fruto
25
Ndary Adopo
29
Marco Carnesecchi
31
Francesco Rossi
20
Mitchel Bakker
33
Hans Hateboer
59
Aleksey Miranchuk
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Geny Catamo 21
Ricardo Esgaio Souza 47
Daniel Braganca 23
Sebastian Coates Nion 4
Marcus Edwards 10
Tiago Ferreira 88
Luis Carlos Novo Neto 13
Eduardo Quaresma 72
Rodrigo Ribeiro 91
Dario Essugo 14
Franco Israel 12
Diogo Pinto 51
Sporting CP Atalanta
6 Jose Luis Palomino
8 Mario Pasalic
2 Rafael Toloi
90 Gianluca Scamacca
3 Emil Holm
9 Luis Fernando Muriel Fruto
25 Ndary Adopo
29 Marco Carnesecchi
31 Francesco Rossi
20 Mitchel Bakker
33 Hans Hateboer
59 Aleksey Miranchuk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
8.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 4.67
62% Kiểm soát bóng 55.67%
10 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2
0.9 Bàn thua 0.9
6.5 Phạt góc 4.2
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.9 Sút trúng cầu môn 5
59.3% Kiểm soát bóng 50.5%
11 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (51trận)
Chủ Khách
Atalanta (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
10
6
HT-H/FT-T
5
2
5
2
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
1
2
2
4
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
4
0
2
HT-B/FT-B
1
12
3
8

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 19 6.51
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền vệ công 0 0 0 17 7 41.18% 0 0 22 6.26
2 Matheus Reis de Lima Defender 0 0 0 18 18 100% 1 0 22 6.42
11 Nuno Santos Midfielder 1 0 0 10 8 80% 1 0 15 6.22
9 Viktor Gyokeres Tiền vệ công 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 14 6.22
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 9 90% 0 0 14 6.2
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.19
8 Pedro Goncalves Midfielder 0 0 0 10 5 50% 1 0 13 5.97
25 Goncalo Inacio Defender 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 21 6.88
22 Ivan Fresneda Corraliza Defender 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.13
26 Ousmane Diomande Defender 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 25 6.7

Atalanta Atalanta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Marten de Roon Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 24 24 100% 0 0 28 6.18
23 Sead Kolasinac Hậu vệ cánh trái 1 0 0 15 13 86.67% 0 1 20 6.29
19 Berat Djimsiti Trung vệ 0 0 1 20 18 90% 0 0 26 6.82
1 Juan Musso Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.36
11 Ademola Lookman Tiền đạo thứ 2 1 0 1 22 18 81.82% 4 0 36 6.21
77 Davide Zappacosta Hậu vệ cánh phải 0 0 1 9 7 77.78% 2 0 16 6.48
7 Teun Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 14 73.68% 2 0 22 6.06
17 Charles De Ketelaere Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 0 2 12 6.33
13 Ederson Jose dos Santos Lourenco Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.49
22 Matteo Ruggeri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 23 100% 2 1 29 6.32
42 Giorgio Scalvini Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 25 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ