Vòng 14
03:15 ngày 19/12/2023
Sporting CP
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
FC Porto 1
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.10
X
3.30
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.20
O 1
0.98
U 1
0.90

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
FC Porto FC Porto
Viktor Gyokeres 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
match goal
11'
15'
match yellow.png Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
17'
match yellow.png Alan Varela
Viktor Gyokeres Goal Disallowed match var
45'
51'
match red Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Eduardo Quaresma match yellow.png
57'
Pedro Goncalves 2 - 0
Kiến tạo: Viktor Gyokeres
match goal
60'
Nuno Santos
Ra sân: Eduardo Quaresma
match change
61'
68'
match yellow.png Mehdi Taromi
Goncalo Inacio match yellow.png
70'
74'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
74'
match change Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
Ra sân: Zaidu Sanusi
Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Geny Catamo
match change
75'
Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Marcus Edwards
match change
75'
81'
match yellow.png Francisco Conceição
84'
match change Andre Franco
Ra sân: Stephen Eustaquio
Daniel Braganca
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
84'
Francisco Trincao
Ra sân: Pedro Goncalves
match change
84'
84'
match change Francisco Jose Navarro Aliaga
Ra sân: Evanilson
Morten Hjulmand match yellow.png
90'
Ricardo Esgaio Souza match yellow.png
90'
Joao Paulo Dias Fernandes Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
FC Porto FC Porto
2
 
Phạt góc
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
23
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
320
 
Số đường chuyền
 
430
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
21
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu
 
21
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
5
15
 
Ném biên
 
9
12
 
Cản phá thành công
 
11
1
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
72
 
Pha tấn công
 
92
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

47
Ricardo Esgaio Souza
23
Daniel Braganca
11
Nuno Santos
17
Francisco Trincao
20
Joao Paulo Dias Fernandes
14
Dario Essugo
99
Francisco Silva
13
Luis Carlos Novo Neto
12
Franco Israel
Sporting CP Sporting CP 3-4-2-1
4-4-2 FC Porto FC Porto
1
Garrido
25
Inacio
26
Diomande
72
Quaresma
2
Lima
5
Morita
42
Hjulmand
21
Catamo
8
Goncalve...
10
Edwards
9
Gyokeres
99
Costa
23
Lopes
97
Figueire...
3
Pepe
12
Sanusi
11
Cossa
22
Varela
6
Eustaqui...
13
Galeno
30
Evanilso...
9
Taromi

Substitutes

20
Andre Franco
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
21
Francisco Jose Navarro Aliaga
10
Francisco Conceição
70
Goncalo Borges
14
Claudio Pires Morais Ramos
8
Marko Grujic
17
Ivan Jaime Pajuelo
55
Joao Mendes
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Ricardo Esgaio Souza 47
Daniel Braganca 23
Nuno Santos 11
Francisco Trincao 17
Joao Paulo Dias Fernandes 20
Dario Essugo 14
Francisco Silva 99
Luis Carlos Novo Neto 13
Franco Israel 12
Sporting CP FC Porto
20 Andre Franco
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
21 Francisco Jose Navarro Aliaga
10 Francisco Conceição
70 Goncalo Borges
14 Claudio Pires Morais Ramos
8 Marko Grujic
17 Ivan Jaime Pajuelo
55 Joao Mendes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
10 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4
62.67% Kiểm soát bóng 65%
10 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 2
0.7 Bàn thua 1.1
7.1 Phạt góc 8.4
2 Thẻ vàng 2.5
6 Sút trúng cầu môn 6.1
59.9% Kiểm soát bóng 64.3%
11 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (52trận)
Chủ Khách
FC Porto (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
17
0
10
3
HT-H/FT-T
5
2
6
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
5
1
5
HT-B/FT-B
1
12
2
9

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 26 6.73
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 11 68.75% 0 0 23 6.82
10 Marcus Edwards Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 1 0 17 6.26
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 1 1 0 8 6 75% 1 1 22 7.58
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 18 6.41
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 20 6.88
8 Pedro Goncalves Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 2 0 21 6.52
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 21 15 71.43% 0 2 30 7.18
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 27 6.48
21 Geny Catamo Cánh phải 0 0 1 16 11 68.75% 0 0 24 6.35
26 Ousmane Diomande Trung vệ 1 1 0 18 16 88.89% 0 0 22 6.52

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 26 21 80.77% 0 1 33 6.16
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 16 5.93
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 41 6.38
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 23 20 86.96% 0 0 27 6.02
13 Wenderson Galeno Cánh trái 1 1 0 11 9 81.82% 2 0 26 6.06
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 20 5.82
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 1 31 28 90.32% 1 0 37 6.28
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 2 1 37 6.25
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 21 91.3% 2 0 35 6.15
30 Evanilson Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 0 17 6.18
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 1 1 36 6.27

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ