Vòng 34
00:00 ngày 19/05/2024
Sporting CP
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
GD Chaves 1
Địa điểm: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết: Quang đãng, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.92
+2.75
0.98
O 4
1.04
U 4
0.84
1
1.08
X
10.00
2
18.00
Hiệp 1
-1.25
1.03
+1.25
0.85
O 1.75
1.19
U 1.75
0.72

Diễn biến chính

Sporting CP Sporting CP
Phút
GD Chaves GD Chaves
Viktor Gyokeres 1 - 0 match pen
23'
Viktor Gyokeres 2 - 0
Kiến tạo: Ricardo Esgaio Souza
match goal
37'
45'
match red Junior Pius
Morten Hjulmand match yellow.png
45'
Viktor Gyokeres Goal Disallowed match var
45'
46'
match change Joao Correia
Ra sân: Leandro Mario Balde Sanca
Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Morten Hjulmand
match change
46'
46'
match change Bruno Rodrigues
Ra sân: Ygor Nogueira
46'
match change Sandro Cruz
Ra sân: Raphael Gregorio Guzzo
Ricardo Esgaio Souza match yellow.png
48'
Joao Paulo Dias Fernandes 3 - 0
Kiến tạo: Nuno Santos
match goal
55'
Jeremiah St. Juste
Ra sân: Luis Carlos Novo Neto
match change
59'
68'
match change Bernardo Sousa
Ra sân: Paulo Victor
Marcus Edwards
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
match change
73'
Daniel Braganca
Ra sân: Hidemasa Morita
match change
73'
Silva F.
Ra sân: Diogo Pinto
match change
82'
82'
match yellow.png Habib Sylla
85'
match change Steven de Sousa Vitoria
Ra sân: Vasco Fernandes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sporting CP Sporting CP
GD Chaves GD Chaves
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
12
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
8
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
16
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
463
 
Số đường chuyền
 
224
92%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
0
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
11
8
 
Ném biên
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
93
 
Pha tấn công
 
62
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Jeremiah St. Juste
99
Silva F.
20
Joao Paulo Dias Fernandes
23
Daniel Braganca
10
Marcus Edwards
80
Koba Koindredi
72
Eduardo Quaresma
22
Ivan Fresneda Corraliza
26
Ousmane Diomande
Sporting CP Sporting CP 3-4-3
4-4-1-1 GD Chaves GD Chaves
51
Pinto
25
Inacio
4
Nion
13
Neto
11
Santos
5
Morita
42
Hjulmand
47
Souza
8
Goncalve...
9
Gyokeres
17
Trincao
30
Pinto
2
Sylla
3
Nogueira
13
Fernande...
40
Pius
9
Victor
21
Guimarae...
70
Morim
10
Sanca
80
Guzzo
99
Santos

Substitutes

19
Steven de Sousa Vitoria
77
Joao Correia
4
Bruno Rodrigues
33
Sandro Cruz
7
Bernardo Sousa
31
Rodrigo Moura
27
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
20
Ruben Ribeiro
23
Hector Hernandez Marrero
Đội hình dự bị
Sporting CP Sporting CP
Jeremiah St. Juste 3
Silva F. 99
Joao Paulo Dias Fernandes 20
Daniel Braganca 23
Marcus Edwards 10
Koba Koindredi 80
Eduardo Quaresma 72
Ivan Fresneda Corraliza 22
Ousmane Diomande 26
Sporting CP GD Chaves
19 Steven de Sousa Vitoria
77 Joao Correia
4 Bruno Rodrigues
33 Sandro Cruz
7 Bernardo Sousa
31 Rodrigo Moura
27 Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
20 Ruben Ribeiro
23 Hector Hernandez Marrero

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng
0 Bàn thua 2.33
9.67 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 2.67
8 Sút trúng cầu môn 0.67
66% Kiểm soát bóng 33.33%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.7
0.6 Bàn thua 1.8
6.8 Phạt góc 3.5
2.1 Thẻ vàng 3.1
5.7 Sút trúng cầu môn 2.1
59.5% Kiểm soát bóng 42.4%
11.7 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sporting CP (53trận)
Chủ Khách
GD Chaves (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
18
0
0
7
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
4
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
5
3
1
HT-B/FT-B
1
12
6
1

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luis Carlos Novo Neto Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.28
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.36
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 6 6.1
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 5 6.14
17 Francisco Trincao Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 6 6.02
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.06
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 1 1 0 2 2 100% 0 0 3 6.31
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.16
8 Pedro Goncalves Cánh phải 0 0 1 4 4 100% 1 0 6 6.23
25 Goncalo Inacio Trung vệ 1 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.36
51 Diogo Pinto 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.34

GD Chaves GD Chaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Vasco Fernandes Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.25
80 Raphael Gregorio Guzzo Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.05
21 Ricardo Martins Guimaraes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 2 40% 0 0 8 6.51
3 Ygor Nogueira Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.37
40 Junior Pius Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.37
30 Giovanni Pinto 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.75
99 Joarlem Batista Santos Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.98
10 Leandro Mario Balde Sanca Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.31
70 Helder Morim Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.16
2 Habib Sylla Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.25
9 Paulo Victor Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ