Vòng 25
19:30 ngày 10/03/2024
St. Pauli
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Hertha Berlin
Địa điểm: Millerntor-Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.84
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.50
X
4.33
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

St. Pauli St. Pauli
Phút
Hertha Berlin Hertha Berlin
Manolis Saliakas 1 - 0 match goal
16'
29'
match yellow.png Jonjoe Kenny
Manolis Saliakas match yellow.png
42'
Marcel Hartel 2 - 0
Kiến tạo: Jackson Irvine
match goal
44'
46'
match change Derry Scherhant
Ra sân: Marten Winkler
46'
match change Ibrahim Maza
Ra sân: Haris Tabakovic
46'
match change Marton Dardai
Ra sân: Toni Leistner
66'
match change Andreas Bouchalakis
Ra sân: Pascal Klemens
Lars Ritzka
Ra sân: Manolis Saliakas
match change
77'
Aljoscha Kemlein
Ra sân: Karol Mets
match change
81'
86'
match change Florian Niederlechner
Ra sân: Palko Dardai
Carlo Boukhalfa
Ra sân: Elias Saad
match change
89'
Tjark Scheller
Ra sân: Conor Metcalfe
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

St. Pauli St. Pauli
Hertha Berlin Hertha Berlin
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
7
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
557
 
Số đường chuyền
 
394
86%
 
Chuyền chính xác
 
79%
6
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
12
 
Đánh đầu
 
16
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
18
12
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
67
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Carlo Boukhalfa
36
Aljoscha Kemlein
21
Lars Ritzka
32
Tjark Scheller
19
Andreas Albers
30
Sascha Burchert
6
Simon Zoller
14
Etienne Amenyido
15
Daniel Sinani
St. Pauli St. Pauli 3-4-3
4-2-3-1 Hertha Berlin Hertha Berlin
22
Vasilj
3
Mets
5
Wahl
25
Dzwigala
23
Treu
10
Hartel
7
Irvine
2
Saliakas
26
Saad
11
Eggestei...
24
Metcalfe
35
Gersbeck
16
Kenny
44
Gechter
37
Leistner
6
Karbowni...
18
Barkok
41
Klemens
22
Winkler
27
Dardai
11
Reese
25
Tabakovi...

Substitutes

39
Derry Scherhant
7
Florian Niederlechner
31
Marton Dardai
5
Andreas Bouchalakis
30
Ibrahim Maza
9
Smail Prevljak
12
Tjark Ernst
19
Jeremy Dudziak
2
Peter Pekarik
Đội hình dự bị
St. Pauli St. Pauli
Carlo Boukhalfa 16
Aljoscha Kemlein 36
Lars Ritzka 21
Tjark Scheller 32
Andreas Albers 19
Sascha Burchert 30
Simon Zoller 6
Etienne Amenyido 14
Daniel Sinani 15
St. Pauli Hertha Berlin
39 Derry Scherhant
7 Florian Niederlechner
31 Marton Dardai
5 Andreas Bouchalakis
30 Ibrahim Maza
9 Smail Prevljak
12 Tjark Ernst
19 Jeremy Dudziak
2 Peter Pekarik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2.67
3.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 5
58% Kiểm soát bóng 50.67%
10.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 2.3
1.5 Bàn thua 2
4.8 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.3
58.8% Kiểm soát bóng 47.8%
9.4 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

St. Pauli (36trận)
Chủ Khách
Hertha Berlin (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
1
8
4
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
0
7
2
4

St. Pauli St. Pauli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Karol Mets Defender 0 0 0 50 46 92% 0 0 55 6.67
7 Jackson Irvine Midfielder 0 0 0 24 19 79.17% 2 0 30 6.65
25 Adam Dzwigala Defender 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 40 6.4
11 Johannes Eggestein Tiền vệ công 2 0 0 19 17 89.47% 3 0 29 6.34
5 Hauke Wahl Defender 0 0 0 41 37 90.24% 2 0 49 6.47
2 Manolis Saliakas 1 1 3 27 21 77.78% 3 1 38 7.69
10 Marcel Hartel Midfielder 3 0 0 15 12 80% 5 0 23 6.18
24 Conor Metcalfe Tiền vệ công 0 0 1 23 19 82.61% 3 0 31 6.82
22 Nikola Vasilj Thủ môn 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.42
23 Philipp Treu Defender 1 0 1 16 16 100% 4 0 28 6.39
26 Elias Saad Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 26 6.37

Hertha Berlin Hertha Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
37 Toni Leistner Defender 0 0 0 19 16 84.21% 0 1 26 6.14
25 Haris Tabakovic Forward 1 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.01
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 22 12 54.55% 0 1 29 6.12
16 Jonjoe Kenny Defender 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 19 6.07
11 Fabian Reese Midfielder 0 0 0 8 5 62.5% 2 0 16 6.4
18 Aymen Barkok Tiền vệ công 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.2
27 Palko Dardai Forward 0 0 0 5 4 80% 1 0 9 5.96
6 Michal Karbownik Defender 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 30 5.81
22 Marten Winkler Forward 0 0 0 5 3 60% 0 1 15 6.46
44 Linus Gechter Defender 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.06
41 Pascal Klemens Defender 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 5.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ