Vòng 18
21:00 ngày 14/01/2024
Stade Brestois
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Montpellier
Địa điểm: Stade Francis-Le Ble
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.5
0.90
U 2.5
0.96
1
1.83
X
3.50
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Stade Brestois Stade Brestois
Phút
Montpellier Montpellier
9'
match change Kelvin Yeboah
Ra sân: Tanguy Coulibaly
Steve Mounie Goal Disallowed match var
21'
44'
match yellow.png Joris Chotard
Hugo Magnetti match yellow.png
45'
46'
match change Jordan Ferri
Ra sân: Becir Omeragic
Hugo Magnetti 1 - 0
Kiến tạo: Mahdi Camara
match goal
48'
57'
match yellow.png Christopher Jullien
Jeremy Le Douaron
Ra sân: Mathias Pereira Lage
match change
66'
67'
match change Wahbi Khazri
Ra sân: Akor Adams
67'
match change Leo Leroy
Ra sân: Joris Chotard
72'
match change Arnaud Nordin
Ra sân: Khalil Fayad
Martin Satriano
Ra sân: Steve Mounie
match change
76'
Jonas Martin
Ra sân: Mahdi Camara
match change
76'
Julien Le Cardinal
Ra sân: Romain Del Castillo
match change
90'
Billal Brahimi
Ra sân: Hugo Magnetti
match change
90'
Jeremy Le Douaron 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Martin
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Stade Brestois Stade Brestois
Montpellier Montpellier
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
26
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
8
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
568
 
Số đường chuyền
 
316
86%
 
Chuyền chính xác
 
72%
6
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
22
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
7
18
 
Rê bóng thành công
 
28
5
 
Substitution
 
5
20
 
Đánh chặn
 
11
38
 
Ném biên
 
18
18
 
Cản phá thành công
 
28
7
 
Thử thách
 
13
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
161
 
Pha tấn công
 
75
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Billal Brahimi
22
Jeremy Le Douaron
28
Jonas Martin
25
Julien Le Cardinal
7
Martin Satriano
30
Gregoire Coudert
4
Achraf Dari
12
Luc Zogbe
Stade Brestois Stade Brestois 4-3-3
5-3-2 Montpellier Montpellier
40
Bizot
2
Locko
3
Brassier
5
Chardonn...
27
Lala
20
Melou
8
Magnetti
45
Camara
26
Lage
9
Mounie
10
Castillo
40
Lecomte
36
Hefti
27
Omeragic
6
Jullien
14
Esteve
38
Gueguin
11
Savanier
22
Fayad
13
Chotard
70
Coulibal...
8
Adams

Substitutes

18
Leo Leroy
12
Jordan Ferri
7
Arnaud Nordin
23
Kelvin Yeboah
10
Wahbi Khazri
1
Belmin Dizdarevic
19
Sacha Delaye
39
Yanis Issoufou
37
Téo Allix
Đội hình dự bị
Stade Brestois Stade Brestois
Billal Brahimi 21
Jeremy Le Douaron 22
Jonas Martin 28
Julien Le Cardinal 25
Martin Satriano 7
Gregoire Coudert 30
Achraf Dari 4
Luc Zogbe 12
Stade Brestois Montpellier
18 Leo Leroy
12 Jordan Ferri
7 Arnaud Nordin
23 Kelvin Yeboah
10 Wahbi Khazri
1 Belmin Dizdarevic
19 Sacha Delaye
39 Yanis Issoufou
37 Téo Allix

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
61.67% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 1.5
4.6 Phạt góc 4.5
2.8 Thẻ vàng 1.9
4.5 Sút trúng cầu môn 4.5
57.1% Kiểm soát bóng 45.2%
11.8 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Stade Brestois (36trận)
Chủ Khách
Montpellier (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
2
6
HT-H/FT-T
4
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
2
6
0
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
0
4
2
3
HT-B/FT-B
2
3
3
6

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 23 18 78.26% 0 1 37 7.77
28 Jonas Martin Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 14 13 92.86% 1 0 21 7.3
27 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 2 62 53 85.48% 8 1 103 7.45
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 2 0 0 61 56 91.8% 0 2 87 8.03
9 Steve Mounie Tiền đạo cắm 3 1 0 16 12 75% 2 6 31 7.01
10 Romain Del Castillo Tiền vệ phải 0 0 6 56 47 83.93% 14 3 96 8.64
20 Pierre Lees Melou Tiền vệ phòng ngự 1 1 3 83 75 90.36% 0 1 98 7.88
26 Mathias Pereira Lage Tiền vệ phải 5 1 1 26 20 76.92% 1 2 44 6.69
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 2 1 1 58 49 84.48% 3 0 78 7.84
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 5 1 3 36 32 88.89% 1 1 54 7.64
3 Lilian Brassier Trung vệ 0 0 0 64 53 82.81% 1 1 75 6.98
22 Jeremy Le Douaron Cánh trái 4 2 0 6 4 66.67% 0 0 18 7.16
7 Martin Satriano Tiền đạo cắm 3 2 0 1 0 0% 0 0 5 6.53
25 Julien Le Cardinal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
21 Billal Brahimi Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
2 Bradley Locko Hậu vệ cánh trái 1 0 2 62 59 95.16% 6 0 102 7.21

Montpellier Montpellier
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Benjamin Lecomte Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 44 7.37
10 Wahbi Khazri Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 20 6.47
11 Teji Savanier Tiền vệ công 1 1 1 57 35 61.4% 3 0 80 6.51
6 Christopher Jullien Trung vệ 0 0 1 22 17 77.27% 0 3 38 6.53
12 Jordan Ferri Tiền vệ trụ 0 0 1 15 10 66.67% 0 1 28 5.91
36 Silvan Hefti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 19 79.17% 2 0 56 7.13
7 Arnaud Nordin Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 17 6.16
23 Kelvin Yeboah Tiền đạo cắm 2 1 0 17 12 70.59% 1 3 29 6.4
27 Becir Omeragic Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 23 6.62
8 Akor Adams Tiền đạo cắm 0 0 0 16 8 50% 0 1 24 6.25
18 Leo Leroy Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.43
70 Tanguy Coulibaly Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6
13 Joris Chotard Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 30 6.18
14 Maxime Esteve Trung vệ 1 1 1 22 18 81.82% 0 2 38 6.58
22 Khalil Fayad Tiền vệ trụ 2 1 1 21 18 85.71% 0 0 40 6.69
38 Axel Gueguin 0 0 1 26 17 65.38% 2 1 60 7.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ