Vòng 32
23:30 ngày 09/04/2023
Standard Liege
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Racing Genk
Địa điểm: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.75
X
3.60
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.06
-0
0.82
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Standard Liege Standard Liege
Phút
Racing Genk Racing Genk
Philip Zinckernagel 1 - 0 match goal
33'
36'
match yellow.png Angelo Preciado
36'
match change Mujaid Sadick
Ra sân: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa
Philip Zinckernagel 2 - 0 match pen
39'
46'
match change Anouar Ait El Hadj
Ra sân: Yira Sor
Osher Davida
Ra sân: Philip Zinckernagel
match change
52'
63'
match change Nicolás Castro
Ra sân: Bilal El Khannouss
Filippo Melegoni
Ra sân: William Balikwisha
match change
66'
Cihan Canak
Ra sân: Noah Ohio
match change
66'
71'
match yellow.png Bryan Heynen
Stipe Perica
Ra sân: Steven Alzate
match change
81'
Lucas Noubi Ngnokam
Ra sân: Konstantinos Laifis
match change
81'
Cihan Canak match yellow.png
86'
Noe Dussenne match yellow.png
87'
88'
match change Aziz Ouattara Mohammed
Ra sân: Patrik Hrosovsky
89'
match yellow.png Gerardo Daniel Arteaga Zamora
Merveille Bokadi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Standard Liege Standard Liege
Racing Genk Racing Genk
4
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
9
12
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
361
 
Số đường chuyền
 
432
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
2
23
 
Đánh đầu
 
25
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
7
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
14
3
 
Đánh chặn
 
12
14
 
Ném biên
 
16
18
 
Cản phá thành công
 
14
13
 
Thử thách
 
6
85
 
Pha tấn công
 
106
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

51
Lucas Noubi Ngnokam
61
Cihan Canak
28
Stipe Perica
17
Osher Davida
21
Filippo Melegoni
9
Renaud Emond
30
Laurent Henkinet
Standard Liege Standard Liege 3-4-3
4-3-3 Racing Genk Racing Genk
16
Bodart
34
Laifis
20
Bokadi
6
Dussenne
11
Donnum
14
Alzate
8
Cimirot
13
Fossey
77
Zinckern...
10
Ohio
22
Balikwis...
26
Vandevoo...
77
Preciado
46
Figueroa
2
McKenzie
5
Zamora
8
Heynen
34
Khannous...
17
Hrosovsk...
28
Paintsil
14
Sor
11
Ndayishi...

Substitutes

10
Nicolás Castro
19
Anouar Ait El Hadj
3
Mujaid Sadick
4
Aziz Ouattara Mohammed
24
Luca Oyen
40
Tobe Leysen
22
Rasmus Carstensen
Đội hình dự bị
Standard Liege Standard Liege
Lucas Noubi Ngnokam 51
Cihan Canak 61
Stipe Perica 28
Osher Davida 17
Filippo Melegoni 21
Renaud Emond 9
Laurent Henkinet 30
Standard Liege Racing Genk
10 Nicolás Castro
19 Anouar Ait El Hadj
3 Mujaid Sadick
4 Aziz Ouattara Mohammed
24 Luca Oyen
40 Tobe Leysen
22 Rasmus Carstensen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 3.67
4.67 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 55.67%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.8 Bàn thua 1.7
5.1 Phạt góc 4.5
1.4 Thẻ vàng 1.1
5.4 Sút trúng cầu môn 4.8
50.3% Kiểm soát bóng 53.6%
9.5 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Standard Liege (39trận)
Chủ Khách
Racing Genk (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
8
5
HT-H/FT-T
2
4
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
6
5
5
5
HT-B/FT-H
1
1
3
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
2
2
3
6

Standard Liege Standard Liege
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Noe Dussenne Trung vệ 0 0 2 22 16 72.73% 1 2 27 7.13
77 Philip Zinckernagel Cánh phải 4 3 0 12 11 91.67% 1 2 23 8.5
8 Gojko Cimirot Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 20 19 95% 1 0 23 6.7
14 Steven Alzate Tiền vệ trụ 0 0 0 29 25 86.21% 0 1 33 6.9
11 Aron Donnum Cánh phải 0 0 1 13 10 76.92% 1 1 22 6.53
16 Arnaud Bodart Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.72
34 Konstantinos Laifis Trung vệ 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 18 6.58
20 Merveille Bokadi Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 18 6.65
22 William Balikwisha Tiền vệ công 1 0 0 11 7 63.64% 2 0 17 6.42
13 Marlon Fossey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 26 6.36
10 Noah Ohio Tiền đạo cắm 2 1 1 8 6 75% 0 0 13 6.61

Racing Genk Racing Genk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Patrik Hrosovsky Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 21 5.98
8 Bryan Heynen Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 5.95
5 Gerardo Daniel Arteaga Zamora Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 5.68
46 Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa Trung vệ 1 0 0 19 17 89.47% 0 1 26 6.67
28 Joseph Paintsil Cánh trái 1 0 0 8 4 50% 0 0 13 5.9
2 Mark McKenzie Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 0 26 5.83
3 Mujaid Sadick Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.12
77 Angelo Preciado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 18 5.32
26 Maarten Vandevoordt Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.1
11 Mike Tresor Ndayishimiye Tiền vệ công 1 1 1 10 8 80% 3 0 19 6.34
14 Yira Sor Cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 1 0 7 6.1
34 Bilal El Khannouss Tiền vệ công 1 0 1 18 12 66.67% 0 1 21 5.82

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ