Vòng 34
22:00 ngày 24/02/2024
Sunderland A.F.C
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Swansea City
Địa điểm: Stadium of Light
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 2.75
1.03
U 2.75
0.85
1
1.65
X
3.65
2
4.46
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.90
O 1
0.83
U 1
1.03

Diễn biến chính

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Phút
Swansea City Swansea City
19'
match goal 0 - 1 Ronald Pereira Martins
28'
match goal 0 - 2 Ronald Pereira Martins
Kiến tạo: Joe Allen
45'
match yellow.png Jamie Paterson
45'
match yellow.png Benjamin Cabango
Trai Hume match yellow.png
45'
Romaine Mundle
Ra sân: Callum Styles
match change
60'
63'
match change Jay Fulton
Ra sân: Joe Allen
63'
match change Jerry Yates
Ra sân: Jamie Paterson
Chris Rigg
Ra sân: Abdoullah Ba
match change
72'
Luis Semedo
Ra sân: Nazariy Rusyn
match change
72'
Luke ONien 1 - 2
Kiến tạo: Pierre Ekwah
match goal
77'
79'
match change Charlie Patino
Ra sân: Liam Cullen
Adil Aouchiche
Ra sân: Leo Fuhr Hjelde
match change
85'
89'
match change Harry Darling
Ra sân: Kyle Naughton
89'
match change Oliver Cooper
Ra sân: Ronald Pereira Martins
90'
match yellow.png Josh Tymon
90'
match yellow.png Harry Darling

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Swansea City Swansea City
4
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
487
 
Số đường chuyền
 
388
82%
 
Chuyền chính xác
 
74%
8
 
Phạm lỗi
 
15
5
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
38
17
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
7
33
 
Ném biên
 
20
11
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
20
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
117
 
Pha tấn công
 
104
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Adil Aouchiche
9
Luis Semedo
31
Chris Rigg
14
Romaine Mundle
6
Timothee Pembele
30
Nathan Bishop
48
Caden Kelly
11
Mason Burstow
49
Thomas Lavery
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C 3-4-2-1
4-2-3-1 Swansea City Swansea City
1
Patterso...
33
Hjelde
13
ONien
23
Seelt
28
Styles
24
Neill
39
Ekwah
32
Hume
17
Ba
7
Bellingh...
15
Rusyn
22
Rushwort...
26
Naughton
5
Cabango
23
Wood-Gor...
14
Tymon
7
Allen
8
Grimes
35
2
Martins
12
Paterson
17
Placheta
20
Cullen

Substitutes

18
Charlie Patino
9
Jerry Yates
6
Harry Darling
4
Jay Fulton
31
Oliver Cooper
19
Mykola Kukharevych
50
Filip Lissah
1
Andrew Fisher
24
Charles Sagoe Jr
Đội hình dự bị
Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Adil Aouchiche 22
Luis Semedo 9
Chris Rigg 31
Romaine Mundle 14
Timothee Pembele 6
Nathan Bishop 30
Caden Kelly 48
Mason Burstow 11
Thomas Lavery 49
Sunderland A.F.C Swansea City
18 Charlie Patino
9 Jerry Yates
6 Harry Darling
4 Jay Fulton
31 Oliver Cooper
19 Mykola Kukharevych
50 Filip Lissah
1 Andrew Fisher
24 Charles Sagoe Jr

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
61.67% Kiểm soát bóng 65%
8 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 0.8
4.7 Phạt góc 6.4
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.7 Sút trúng cầu môn 3.9
51.2% Kiểm soát bóng 64.2%
10.8 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sunderland A.F.C (48trận)
Chủ Khách
Swansea City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
7
HT-H/FT-T
4
5
5
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
5
2
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
5
2
4
1
HT-B/FT-B
7
4
5
6

Sunderland A.F.C Sunderland A.F.C
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Luke ONien Trung vệ 1 1 0 64 54 84.38% 0 2 77 7.23
28 Callum Styles Tiền vệ trụ 0 0 1 32 28 87.5% 0 2 46 6.58
15 Nazariy Rusyn Tiền đạo cắm 4 2 0 9 7 77.78% 4 0 24 6.19
22 Adil Aouchiche Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.1
32 Trai Hume Hậu vệ cánh phải 1 0 0 42 31 73.81% 6 2 76 6.16
24 Daniel Neill Tiền vệ trụ 0 0 1 56 48 85.71% 0 1 71 6.16
1 Anthony Patterson Thủ môn 0 0 0 30 21 70% 0 0 46 7.32
33 Leo Fuhr Hjelde Hậu vệ cánh trái 1 0 0 48 35 72.92% 1 4 71 6.15
23 Jenson Seelt Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 2 2 75 6.84
17 Abdoullah Ba Tiền vệ công 1 1 2 28 25 89.29% 1 0 42 6.48
7 Jobe Bellingham Tiền vệ công 1 0 1 39 32 82.05% 1 1 52 6.37
9 Luis Semedo Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 1 5 6.33
39 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 60 54 90% 2 1 73 7.28
14 Romaine Mundle Cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 2 1 17 6.25
31 Chris Rigg Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 1 0 13 6.24

Swansea City Swansea City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Kyle Naughton Hậu vệ cánh phải 1 0 0 40 30 75% 0 2 62 6.92
7 Joe Allen Tiền vệ trụ 0 0 2 20 14 70% 1 0 30 7.89
4 Jay Fulton Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.29
12 Jamie Paterson Tiền vệ công 0 0 2 24 15 62.5% 4 1 39 7.3
8 Matt Grimes Tiền vệ trụ 1 0 1 54 45 83.33% 1 4 71 7.65
9 Jerry Yates Tiền đạo cắm 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 5.89
14 Josh Tymon Hậu vệ cánh trái 0 0 2 48 42 87.5% 8 1 79 7.48
6 Harry Darling Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.95
17 Przemyslaw Placheta Cánh trái 3 2 1 23 16 69.57% 6 1 41 6.76
20 Liam Cullen Tiền đạo cắm 2 2 0 16 9 56.25% 0 1 23 6.65
23 Nathan Wood-Gordon Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 3 43 6.84
5 Benjamin Cabango Trung vệ 2 1 0 38 32 84.21% 0 2 54 7.07
31 Oliver Cooper Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
35 Ronald Pereira Martins Cánh phải 4 3 1 28 15 53.57% 7 1 54 8.64
22 Carl Rushworth Thủ môn 0 0 0 41 22 53.66% 0 0 47 6.15
18 Charlie Patino Tiền vệ trụ 0 0 0 10 6 60% 2 1 15 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ