SV Elversberg
Đã kết thúc
4
-
3
(3 - 2)
Bayer Leverkusen
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
1.04
1.04
-2.5
0.80
0.80
O
3.5
0.72
0.72
U
3.5
1.11
1.11
1
13.00
13.00
X
7.00
7.00
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+1
0.75
0.75
-1
1.09
1.09
O
1.5
0.97
0.97
U
1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
SV Elversberg
Phút
Bayer Leverkusen
Rochelt J. 1 - 0
Kiến tạo: Manuel Feil
Kiến tạo: Manuel Feil
3'
5'
1 - 1 Adam Hlozek
Kiến tạo: Sardar Azmoun
Kiến tạo: Sardar Azmoun
Jean Romaric Kevin Koffi 2 - 1
17'
30'
2 - 2 Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Kiến tạo: Sardar Azmoun
Kiến tạo: Sardar Azmoun
Luca Pascal Schnellbacher 3 - 2
Kiến tạo: Jean Romaric Kevin Koffi
Kiến tạo: Jean Romaric Kevin Koffi
37'
Kevin Conrad 4 - 2
Kiến tạo: Thore Jacobsen
Kiến tạo: Thore Jacobsen
74'
89'
4 - 3 Patrik Schick
Kiến tạo: Moussa Diaby
Kiến tạo: Moussa Diaby
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
SV Elversberg
Bayer Leverkusen
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
17
10
Sút trúng cầu môn
11
5
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
2
17
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
349
Số đường chuyền
554
12
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
8
8
Cứu thua
6
17
Rê bóng thành công
35
8
Đánh chặn
13
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
11
88
Pha tấn công
93
67
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3
2.67
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
10.67
48.67%
Kiểm soát bóng
64%
5.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
2.7
2.3
Bàn thua
0.8
3.3
Phạt góc
5.9
1.8
Thẻ vàng
2.1
5.3
Sút trúng cầu môn
7.7
46.6%
Kiểm soát bóng
57.1%
9.1
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SV Elversberg (35trận)
Chủ
Khách
Bayer Leverkusen (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
5
16
0
HT-H/FT-T
3
2
4
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
1
0
3
HT-B/FT-B
4
4
0
16